Dự báo thời tiết Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

bầu trời quang đãng

Ba Chẽ

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:33
Độ ẩm
55%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
1%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

393.36

μg/m³
NO

3.13

μg/m³
NO2

13.3

μg/m³
O3

76.11

μg/m³
SO2

12.91

μg/m³
PM2.5

36.68

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 393.36 3.13 13.3 76.11 12.91 36.68 43.19
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 350.98 1.95 10.97 86.76 11.93 37.43 44.02
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 321.17 1.27 10.09 89.92 11.46 36.42 43.21
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 327.07 0.61 11.38 83.21 10.58 34.44 42.3
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 376.08 0.03 13.81 71.19 9.61 34.1 44.1
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 425.5 0 15.06 62.51 8.87 34.6 46.81
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 498.54 0 16.36 54.31 7.8 36.49 51.82
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 607.62 0.06 18.27 46.79 7.31 40.91 60.07
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 724.05 0.47 20.11 41.52 7.78 47.01 69.84
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 829 1.94 20.59 38.66 8.47 53.52 78.88
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 890.87 3.75 19.27 37.63 7.79 58.59 83.99
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 928.39 4.79 18.09 36.66 6.92 62.75 85.7
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 909.55 5.18 16.61 39.14 6.49 65.88 84.23
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 913.58 5.36 16.19 39.05 6.76 69.92 84.69
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 926.09 5.78 16.16 38.17 7.65 74.47 85.89
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 945.77 6.89 15.68 37.82 8.51 78.73 87.86
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 986.46 8.57 15.14 37.72 9.37 83.89 92.28
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1059.18 10.78 15.61 37.32 11.08 90.88 100.38
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1119.34 13.57 16.83 38.15 12.65 88.51 99.91
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1158.7 15.78 18.22 42.4 14.11 82.99 96.88
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1166.27 13.57 22.49 55.17 16.21 87.3 102.99
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.25 2.87 15.43 94.82 21.52 70.1 79.53
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.19 0.83 8.62 116.42 17.11 66.7 74.27
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.9 0.35 6.21 123.7 14.74 62.92 69.31
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.52 0.32 5.83 121.78 13.24 57.88 63.35
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.87 0.46 6.47 119.19 12.53 57.96 63.82
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 276.85 0.47 7.22 114.89 11.53 56.76 63.07
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.6 0.26 8.91 104.59 10.17 54.62 61.74
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.57 0.01 10.98 91.29 8.86 53.66 62.07
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 389.17 0 12.16 82.06 7.95 54.04 63.99
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 438.21 0 12.98 74.13 6.95 55.38 67.56
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.68 0 13.93 66.84 6.22 58.64 73.64
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.13 0.01 14.78 61.48 5.92 62.5 80.07
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 618.83 0.02 15.59 57.12 5.69 65.31 84.48
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 646.36 0.06 15.97 53.84 5.26 66.95 86.06
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 673.26 0.13 16.2 51 5.12 69.06 88.18
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 719.76 0.4 16.53 46.83 5.22 72.8 92.65
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 776.27 1.19 16.03 42.54 5.03 77.39 97.18
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 822.34 2.34 14.94 40.38 4.86 81.72 99.07
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 824.78 3.32 13.46 41.73 5.08 83.68 97.48
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 852.16 4.38 12.46 39.83 5.66 86.14 98.93
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 909.54 6.31 12.21 37.58 7.24 90.1 104.21
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 843.26 6.45 14.39 39.34 9.93 87.18 102.15
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 801.56 7.29 14.8 46.08 11.71 83.04 99.26
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 718.02 5.87 15.79 61.62 13.77 82 97.92
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.39 1.56 8.11 90.32 13.49 51.97 59.42
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 221.01 0.5 3.92 100.82 9.45 41.36 46.64
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.91 0.27 2.93 103.72 7.73 36.23 40.79
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.64 0.27 3.13 104.19 7.21 33.25 37.73
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 202.2 0.35 3.76 104.4 7.47 32.44 37.36
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.12 0.36 4.39 102.27 7.27 30.53 35.83
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 226.88 0.22 5.84 96.91 6.97 28.63 34.62
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 257.27 0.01 7.58 89.8 6.78 28.04 34.99
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.27 0 8.2 85.63 6.47 28.07 36.02
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 316.93 0 8.59 80.79 5.63 28.27 37.36
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 369.76 0 9.37 74.75 4.92 28.98 39.44
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 421.41 0 10.28 68.87 4.72 29.49 41.27
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 463.76 0 11.29 62.89 4.67 29.45 41.49
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 478.65 0 11.75 58.64 4.52 28.55 39.41
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 475.73 0 11.53 55.82 4.39 27.66 37.34
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 487.38 0 11.75 52.3 4.57 27.91 36.81
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 524.96 0.02 12.66 47.41 4.8 29.86 38.57
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 567.37 0.05 13.73 42.86 5.08 32.83 41.17
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 588.69 0.13 14.47 40.51 5.49 35.28 43.02
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 607.7 0.23 15.23 38.4 6.08 37.92 45.73
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 632.26 0.72 16.24 37.19 7.18 40.6 48.96
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 622.26 2.25 16.74 40.14 8.65 40.56 48.94
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 590.57 3.26 16.91 44.31 9.53 39.2 47.14
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 529.19 3.07 16.15 51.64 10.17 36.97 43.96
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 385.23 1.62 11.81 68.83 9.64 29.22 34.06
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 329.18 1.12 8.16 82.83 8.55 27.17 31.22
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 298.34 0.76 5.86 95 7.69 27.15 30.76
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.66 0.52 5.05 102.61 7.25 27.61 31.07
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 290.12 0.4 5.71 101.88 7.08 27.26 30.87
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.65 0.25 6.58 97.21 6.56 24.93 28.6
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 300.03 0.13 7.48 90.03 5.56 21.74 25.53
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 326.04 0.01 8.63 81.36 4.86 19.88 24.19
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 357.52 0 9.58 74.67 4.6 19.39 24.61
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 378.9 0 9.97 70.29 4.38 19.25 25.36
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 389.63 0 10 67.71 4.31 19.31 26.05
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 394.71 0 10.03 66.14 4.53 19.85 27.09
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 417.69 0 10.6 63.07 4.75 21.47 29.38
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 467.66 0 11.8 58.35 4.67 24.37 32.83
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 517.72 0.02 13.14 54.48 5 27.9 36.76
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 568.95 0.05 14.87 50.94 5.86 32.2 41.86
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 610.11 0.11 16.58 48.36 6.85 35.96 46.48
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 641.82 0.23 18.1 46.2 7.82 38.66 49.21
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 648.41 0.33 18.29 44.44 8.27 39.13 49.24
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 640.99 0.45 16.68 42.24 7.66 38.52 48.22
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 646.37 1.63 14.64 41.53 7.7 38.7 48.5
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 617.18 3.68 12.78 45.15 8.73 36.38 45.83
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 585.52 3.9 13.06 47.88 9.24 33.06 42.23
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 545.67 2.84 13.71 52.85 9.64 31.45 39.97
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 359.97 1.03 10.2 70.95 10.19 24.9 29.92
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 303.05 0.52 7.58 80.5 8.8 24.09 28.02
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.94 0.37 6.37 84.16 7.57 23.4 26.81

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh