Dự báo thời tiết Xã Lục Hồn, Bình Liêu, Quảng Ninh

bầu trời quang đãng

Lục Hồn

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:32
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
3%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lục Hồn, Bình Liêu, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lục Hồn, Bình Liêu, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

164.71

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

2.32

μg/m³
O3

79.12

μg/m³
SO2

2.59

μg/m³
PM2.5

18.65

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Lục Hồn, Bình Liêu, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 164.71 0 2.32 79.12 2.59 18.65 27.97
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 179.94 0 2.8 75.31 2.85 18.29 28.83
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 193.12 0 3.09 73.53 3.11 18.39 29.87
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 201.12 0 3.24 72.68 3.27 18.66 30.56
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 211.23 0 3.47 72.27 3.46 19.23 31.52
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 225.03 0 3.74 70.96 3.62 20.07 32.62
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 240.94 0 3.98 68.29 3.61 21.29 33.47
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 256.34 0 4.3 65.4 3.8 22.65 34.08
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 191.77 0 3.52 73.58 5 23.71 30.36
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 197.26 0 4.62 74.11 6.97 25.84 31.39
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.56 0 6.14 71.71 9.48 27.43 32.69
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 209.8 0 7.19 69.51 12.04 28.73 33.68
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 218.4 0 8.33 67.97 14.16 30.78 35.57
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.95 0.11 9.97 67.33 15.87 33.4 38.34
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.76 0.86 10.29 67.33 16.21 36.93 43.38
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 327.89 1.51 9.42 72.05 15.67 41.86 51.05
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.83 1.26 7.57 91.72 14.31 52.05 63.57
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.62 0.59 4.73 123.48 13.27 70.94 83.8
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 368.59 0.27 2.77 142.17 11.89 77.92 89.73
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 282.68 0.16 1.8 142.76 9.61 69.35 78.42
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 178.87 0.1 1.05 129.03 6.97 52.26 57.57
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 160.32 0.09 0.91 119.45 4.94 47.83 52.7
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 154.37 0.07 0.93 112.8 3.79 46.67 51.56
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 152.2 0.04 1.04 106.24 3.04 46.47 51.52
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 151.18 0 1.12 100.42 2.57 46.78 52.08
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 152.25 0 1.12 96.4 2.3 47.26 52.97
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 162.81 0 1.34 92.42 2.16 48.67 55.71
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 179.77 0 1.73 88.7 2.17 50.37 59.17
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 193.08 0 2.03 86.55 2.26 50.61 60.57
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 200.03 0 2.25 85.48 2.31 48.98 59.28
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.57 0 2.37 85.26 2.22 47.07 56.84
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.75 0 2.51 84.6 2.17 45.46 54.84
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 216.96 0 2.77 81.7 2.24 45.27 54.72
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.09 0 2.92 78.15 2.29 45.37 54.62
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.88 0 2.76 76.18 2.36 44.23 52.63
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.45 0 2.53 76.02 2.7 41.61 48.99
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.61 0 3.19 70.24 2.88 40.47 48.64
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.22 0.09 4.31 64.9 3.43 40.72 50.4
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.82 0.54 4.7 63.81 4.06 40.23 51.34
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 277.78 0.67 4.16 70.83 4.19 38.62 49.82
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 251.39 0.45 3 82.37 3.96 37.05 46.88
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 172.55 0.23 1.68 92.49 5.5 28.07 33.61
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 157.01 0.14 1.08 95.06 4.58 24.5 29.25
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 152.56 0.11 0.79 95.37 3.34 22.32 26.75
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.46 0.09 0.7 96.82 2.56 22.15 26.6
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 159.54 0.09 0.74 99.41 2.19 23.38 27.96
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 167.75 0.08 0.87 102.22 1.95 24.84 29.59
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 178.17 0.05 1.14 103.76 1.83 25.79 30.83
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.68 0 1.31 102.89 1.67 25.77 31.32
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.61 0 1.29 100.91 1.48 24.84 31.04
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 200.39 0 1.2 97.79 1.26 22.87 29.24
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 203.04 0 1.11 94.43 1.04 20.5 26.56
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 204.12 0 1.08 90.84 0.91 18.21 23.87
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 203.61 0 1.11 86.57 0.85 15.96 20.63
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.03 0 1.19 82.07 0.81 13.9 17.69
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.02 0 1.3 77.57 0.82 12.33 15.64
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.37 0 1.47 73.82 0.91 11.27 14.27
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 212.61 0 1.66 70.58 1.11 10.68 13.59
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 222.52 0 1.96 67.78 1.51 10.54 13.54
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 220.74 0 2.18 66.98 1.98 10.26 13.17
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.91 0 2.65 66.37 2.41 10.82 13.69
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 242.38 0 3.35 65.99 2.86 11.94 14.8
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 238.17 0.06 3.53 68.04 2.89 12.45 15.18
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 228.98 0.2 3.19 73.87 2.83 13.1 15.78
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 222.43 0.28 2.62 83.54 3.01 14.8 17.5
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 214.25 0.23 1.95 96.11 3.41 17.31 19.97
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 202.88 0.14 1.34 105.46 3.25 18.81 21.24
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 192.6 0.1 0.95 109.38 2.6 18.68 20.75
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 185.01 0.08 0.75 109.02 2 16.66 18.33
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 179.56 0.07 0.68 105.97 1.54 14.72 16.14
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 175.17 0.06 0.67 100.69 1.12 12.89 14.17
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 172.49 0.03 0.74 94.37 0.81 10.66 11.83
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171 0 0.81 88.11 0.64 8.42 9.55
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.03 0 0.81 84.11 0.57 6.83 8.02
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.55 0 0.79 81.67 0.52 5.91 7.2
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.55 0 0.79 81.05 0.5 5.56 6.97
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.13 0 0.81 80.88 0.5 5.58 7.09
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.3 0 0.86 80.73 0.53 5.84 7.34
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 168.65 0 0.96 80.4 0.56 6.17 7.61
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 173.12 0 1.12 80.06 0.65 6.48 7.92
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.55 0 1.62 77.62 1.06 6.94 8.72
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.61 0 2.04 75.35 1.41 7.24 9.22
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 200.12 0 2.1 73.53 1.48 7.16 9.14
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.05 0 2.1 70.81 1.62 6.93 9.05
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 197.99 0 2.13 68.09 1.92 6.68 9.02
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.57 0 2.38 65.6 2.41 6.54 9.22
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 199.49 0.03 2.62 63.77 2.79 6.33 9.17
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 197.75 0.09 2.58 63.04 2.87 6.22 8.96
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 194.44 0.17 2.21 64.8 2.83 6.48 8.99
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.52 0.17 1.59 70.59 2.62 7.51 9.84
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.12 0.11 1.25 74.54 2.16 8.72 10.9
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 185.74 0.08 1.03 77.35 1.64 9.88 11.88
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 184.44 0.07 0.91 79.94 1.27 10.85 12.73
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 182.67 0.07 0.82 82.1 1.05 11.57 13.36
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.89 0.06 0.79 83.35 0.88 12.02 13.75
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.62 0.04 1.11 82.18 0.86 12.73 14.91

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lục Hồn, Bình Liêu, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lục Hồn, Bình Liêu, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lục Hồn, Bình Liêu, Quảng Ninh