Dự báo thời tiết Xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh

bầu trời quang đãng

Vô Ngại

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:32
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
3%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

316.1

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

10.65

μg/m³
O3

71.78

μg/m³
SO2

7.43

μg/m³
PM2.5

29.1

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 316.1 0.02 10.65 71.78 7.43 29.1 39.68
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 366.6 0 12.01 64.97 7.23 30.26 42.97
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 429.78 0 13.19 59.23 6.7 32.31 47.57
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 513.37 0.05 14.63 53.98 6.45 35.96 53.96
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 602.05 0.35 16.02 50.25 6.87 40.78 61.47
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 682.03 1.45 16.4 47.71 7.42 45.74 68.3
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 729.69 2.81 15.42 45.69 6.89 49.56 72.04
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 758.77 3.58 14.55 43.76 6.26 52.7 73.12
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 720.35 3.88 13.21 49.23 6.45 55.59 70.71
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 723.22 4.02 13.3 49.59 7.41 59.14 71.17
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 734.22 4.33 13.83 47.97 9.02 62.64 72.11
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.04 5.16 13.92 46.5 10.8 66.13 73.93
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 786.77 6.42 13.96 45.46 12.39 70.51 77.84
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 846.24 8.11 14.78 45.04 14.26 76.11 84.36
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 905.64 10.4 15.63 45.3 15.33 75.18 85.57
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 960.83 12.2 16.06 49.76 15.81 72.47 86.05
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 989.03 10.36 18.2 67.12 16.29 79.47 95.51
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 488.09 2.15 11.87 108.88 19.51 74.75 86.76
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 383.56 0.64 6.66 130.38 15.96 75.31 85.53
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 308.54 0.29 4.91 134.33 13.63 68.93 77.06
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 237.21 0.26 4.47 125.58 11.64 57.42 63.07
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 235.6 0.36 4.94 118.89 10.38 55.62 61.31
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 240.26 0.37 5.54 113.11 9.36 54.76 60.78
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.07 0.2 6.85 103.66 8.23 53.74 60.41
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.99 0.01 8.43 92.51 7.21 53.58 61.31
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.31 0 9.35 84.93 6.52 54.26 63.26
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.4 0 10.12 78.07 5.8 55.97 67.19
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.99 0 11.04 71.53 5.31 59.14 73.23
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.17 0 11.83 66.94 5.16 62.02 78.51
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.17 0.02 12.49 63.69 5.03 63.23 80.94
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 543.89 0.05 12.76 61.67 4.66 63.38 80.69
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 562.97 0.1 12.92 59.69 4.52 63.99 81.06
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 595.93 0.3 13.14 56.11 4.56 66.44 83.95
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 631.26 0.89 12.63 52.61 4.4 69.6 86.84
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 652.22 1.75 11.52 51.01 4.2 71.87 86.88
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 654.58 2.49 10.39 50.87 4.26 72.32 84.56
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 681.28 3.28 9.71 46.98 4.48 73.27 85.19
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 733.78 4.75 9.56 43.58 5.49 75.62 89.19
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 692.67 4.93 10.98 44.73 7.37 72.62 87.49
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 658.55 5.47 10.93 52.63 8.45 68.28 84.04
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.74 4.3 11.28 67.89 9.75 66.4 81.24
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 248.57 1.1 5.6 90.88 10.63 40.38 46.98
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 192.43 0.38 2.93 97.86 7.89 33.02 37.94
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 181.09 0.23 2.3 100.18 6.49 30.32 34.76
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 182.94 0.22 2.47 101.69 5.97 29.46 33.89
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 191.67 0.28 2.96 103.39 6.08 30.02 34.74
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 200.72 0.29 3.48 103.51 5.91 29.69 34.72
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.04 0.18 4.65 100.62 5.71 28.94 34.6
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.86 0.01 6.01 95.3 5.57 28.58 35.22
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.21 0 6.48 91.54 5.3 28.26 35.97
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.77 0 6.77 86.82 4.62 27.77 36.49
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 333.19 0 7.34 81.23 4.03 27.66 37.43
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 371.88 0 8.01 75.78 3.81 27.57 38.29
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 401.16 0 8.7 70.18 3.71 26.98 37.43
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 408.04 0 8.96 65.67 3.51 25.58 34.7
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 403.35 0 8.77 61.94 3.36 24.25 32.26
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 410.08 0 8.91 57.99 3.46 23.83 31.05
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 435.68 0.01 9.51 53.5 3.64 24.71 31.67
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 465.24 0.04 10.25 49.6 3.93 26.43 33.17
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 482.7 0.1 10.77 47.59 4.3 27.92 34.32
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 497.55 0.17 11.31 46.41 4.81 29.73 36.14
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 518.07 0.54 12.07 46.12 5.7 31.83 38.58
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 505.87 1.66 12.22 49.64 6.67 31.84 38.54
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 475.85 2.34 12.16 55.29 7.23 31.04 37.39
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 426.54 2.14 11.55 64.19 7.77 30 35.63
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 318.24 1.09 8.41 80.28 7.64 24.94 28.94
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.94 0.79 5.92 91.91 6.93 23.44 26.8
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.07 0.56 4.36 100.68 6.18 23.19 26.15
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 248.12 0.39 3.83 105.28 5.73 23.16 25.9
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 253.93 0.3 4.34 103.2 5.51 22.76 25.56
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 257.28 0.2 5 97.37 5.03 20.78 23.59
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.94 0.1 5.7 89.59 4.24 17.94 20.82
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 284.08 0.01 6.59 80.96 3.7 15.85 19.12
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 308.1 0 7.34 74.72 3.52 14.94 18.92
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 324.12 0 7.65 70.84 3.37 14.51 19.2
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 331.43 0 7.69 68.95 3.32 14.4 19.62
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 334.88 0 7.73 67.88 3.5 14.74 20.38
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 351.4 0 8.17 65.92 3.67 15.95 22.04
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 389.13 0 9.1 62.53 3.6 18.16 24.61
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 427.66 0.01 10.15 59.72 3.87 20.86 27.58
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 470.56 0.04 11.62 56.24 4.65 24.09 31.52
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 504.03 0.09 13.02 53.45 5.47 26.82 34.95
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 525.51 0.17 14.11 51.19 6.14 28.6 36.72
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 526.24 0.25 14.1 48.9 6.38 28.6 36.46
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 514.32 0.34 12.68 46.74 5.86 27.66 35.27
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 511.21 1.22 10.93 45.92 5.92 27.21 35.01
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 484.01 2.73 9.32 48.27 6.69 25.05 32.6
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 458.17 2.83 9.55 49.52 7.06 22.36 29.63
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 427.87 2.04 10.19 51.97 7.42 20.89 27.56
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 289.77 0.77 7.75 64.46 7.88 15.14 19.12
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 251.17 0.41 5.95 70.98 6.83 14.19 17.37
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 240.28 0.3 5.07 74.91 5.89 14.68 17.52
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.98 0.25 4.73 77.73 5.23 15.52 18.21
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.06 0.24 4.86 78.94 4.84 16.59 19.35
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 249.34 0.19 4.92 79.17 4.35 17.02 19.82
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 262.23 0.12 5.35 77.01 3.99 17.29 20.65

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Vô Ngại, Bình Liêu, Quảng Ninh