Dự báo thời tiết Xã Thanh Lân, Cô Tô, Quảng Ninh

mây đen u ám

Thanh Lân

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:30
Độ ẩm
73%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thanh Lân, Cô Tô, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thanh Lân, Cô Tô, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

179.99

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

1.69

μg/m³
O3

40.31

μg/m³
SO2

1.44

μg/m³
PM2.5

7.51

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Lân, Cô Tô, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 179.99 0.05 1.69 40.31 1.44 7.51 9.71
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 179.25 0.25 1.8 40.53 1.6 7.92 10.43
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.32 0.35 1.66 43.78 1.64 8.83 11.84
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 166.22 0.3 1.35 50.43 1.59 10.43 14.09
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 154.92 0.2 0.95 58.47 1.55 12.25 16.59
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 142.89 0.13 0.67 63.87 1.44 13.42 18.52
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 131.78 0.1 0.5 67.23 1.32 13.92 19.79
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 123.72 0.08 0.42 69.32 1.21 13.98 20.57
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 117.83 0.06 0.39 70.31 1.1 13.88 21.12
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 112.92 0.05 0.38 70.02 0.97 13.46 21.17
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 109.12 0.03 0.42 69.03 0.86 12.99 20.82
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 107.23 0 0.44 68.97 0.8 13.04 20.66
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 106.91 0 0.39 70.04 0.79 13.53 20.84
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 107.23 0 0.34 71.8 0.81 14.32 21.2
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 108.17 0 0.3 74.25 0.86 15.47 21.89
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 109.82 0 0.28 76.93 0.91 16.94 22.98
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 111.96 0 0.25 79.96 1 18.7 24.23
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 115.02 0 0.24 84.09 1.15 20.6 25.56
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 117.74 0 0.25 87.17 1.31 22.06 26.65
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 119.83 0 0.27 89.1 1.44 23.16 27.54
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 122.28 0 0.28 90.2 1.47 24.25 28.67
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 125.43 0 0.32 90.7 1.57 25.66 30.24
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 129.22 0 0.42 89.64 1.75 27.3 32.03
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 133.2 0 0.52 87.83 1.93 28.79 33.56
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 136.29 0.01 0.71 86.26 2.05 29.72 34.38
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 138.56 0.05 0.85 85.19 2.23 30.61 34.95
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 140.27 0.06 0.93 85.46 2.45 31.82 35.8
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 141.99 0.05 0.96 86.79 2.63 33.2 36.91
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 143.61 0.04 0.92 88.59 2.73 34.93 38.75
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 143.38 0.03 0.79 90.48 2.76 36.92 41.08
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 141.41 0.03 0.67 91.62 2.65 38.59 42.97
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 138.07 0.04 0.54 92.93 2.36 39.49 43.96
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 135.67 0.04 0.46 93.58 2.03 40.46 45.07
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 133.96 0.04 0.44 94.02 1.78 41.71 46.53
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 133.5 0.02 0.48 94.15 1.57 42.7 47.7
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 132.79 0 0.47 93.37 1.39 43.06 48.28
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 131.55 0 0.39 92.23 1.21 42.64 48.06
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 129.79 0 0.32 90.78 1.04 41.6 47.21
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 128.04 0 0.27 89.57 0.9 40.27 46.02
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 126.38 0 0.23 88.58 0.82 38.71 44.52
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 124.67 0 0.2 87.56 0.79 37.08 42.83
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 123.36 0 0.2 86.59 0.83 35.59 41.19
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 122.57 0 0.25 84.94 0.96 33.83 39.27
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 122.83 0 0.37 82.46 1.16 31.79 36.81
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 124.15 0 0.54 79.15 1.34 29.43 34.11
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 126.07 0 0.73 75.24 1.55 27.08 31.65
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 128.47 0 0.89 71.36 1.8 24.83 29.45
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 130.82 0 1 68.09 1.98 23.05 27.83
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 133.17 0.02 1.13 66.77 2 21.4 26.29
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 133.41 0.09 1.09 67.78 1.85 18.83 23.49
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 134.33 0.1 0.95 70.89 1.62 16.27 20.72
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 135.96 0.08 0.78 75.36 1.39 14.57 18.88
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 137.52 0.06 0.6 79.86 1.16 14.21 18.51
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 140.24 0.05 0.46 83.87 0.96 15.11 19.47
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 144.71 0.03 0.36 87.65 0.78 17.11 21.47
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 150.53 0.03 0.29 91.02 0.65 19.85 24.49
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 156.47 0.02 0.27 93.01 0.56 21.94 26.92
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.87 0.02 0.3 93.49 0.47 22.46 27.48
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 167.38 0.01 0.37 92.48 0.41 21.2 26.03
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 170.74 0 0.41 89.95 0.36 18.23 22.59
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 172.36 0 0.45 87.05 0.37 14.96 18.84
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.63 0 0.57 84.08 0.48 11.77 15.11
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.01 0 0.89 80.06 0.81 9.71 12.93
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 182.14 0 1.43 74.31 1.3 8.53 11.9
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 186.03 0 1.88 68.85 1.73 7.83 11.26
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 187.98 0 2.06 65.11 2.04 7.57 10.97
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 188.18 0 2 63.24 2.25 7.65 11.01
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.57 0 1.74 63.67 2.23 7.7 10.8
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.44 0 1.4 65.63 1.99 7.55 10.21
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.82 0 1.14 67.6 1.77 7.61 9.92
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.92 0 1.02 67.46 1.72 8.03 10.23
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.79 0 1.01 66.31 1.73 8.53 10.88
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.02 0.01 1.12 65.4 1.66 8.64 11.07
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.95 0.07 1.18 65.49 1.48 8.8 11.33
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.7 0.11 1.09 67.88 1.31 9.3 11.92
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.27 0.11 0.87 72.3 1.1 10.14 12.75
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.06 0.08 0.62 77.97 0.89 11.31 13.86
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 176.59 0.06 0.48 82.69 0.73 12.69 15.12
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.13 0.05 0.41 85.96 0.63 14.08 16.39
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.68 0.05 0.39 88.48 0.55 14.69 16.86
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.51 0.04 0.4 89.51 0.46 13.82 15.78
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.88 0.04 0.45 89.63 0.42 12.69 14.53
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.77 0.02 0.55 89.6 0.41 11.68 13.52
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 165.09 0 0.58 89.19 0.41 10.98 12.91
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 164.29 0 0.53 88.93 0.43 10.72 12.79
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 163.99 0 0.55 88.51 0.48 10.97 13.12
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 165.42 0 0.59 88.37 0.53 11.65 13.76
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.37 0 0.6 88.99 0.57 12.6 14.66
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.66 0 0.56 89.85 0.57 13.51 15.56
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 168.93 0 0.49 90.35 0.53 13.81 15.77
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 168.15 0 0.42 90.02 0.46 13.63 15.42
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.83 0 0.37 87.89 0.39 13.2 14.82
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.74 0 0.35 85.6 0.36 12.7 14.21
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 167.88 0 0.35 84.29 0.36 12.28 13.67
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 168.46 0 0.35 83.64 0.34 12 13.32
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 169.38 0 0.36 82.23 0.31 11.79 13.18

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thanh Lân, Cô Tô, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thanh Lân, Cô Tô, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thanh Lân, Cô Tô, Quảng Ninh