Dự báo thời tiết Xã Điền Xá, Tiên Yên, Quảng Ninh

bầu trời quang đãng

Điền Xá

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:32
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
2%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Điền Xá, Tiên Yên, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Điền Xá, Tiên Yên, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

261.63

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

7.76

μg/m³
O3

73.58

μg/m³
SO2

5.82

μg/m³
PM2.5

25.42

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Điền Xá, Tiên Yên, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 261.63 0.02 7.76 73.58 5.82 25.42 34.82
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 290.7 0 8.53 67.53 5.52 25.44 36.35
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 331.04 0 9.27 62.59 5.05 26.35 39.12
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 387.88 0.03 10.26 58.56 4.86 28.67 43.43
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 449.32 0.23 11.24 56.07 5.15 32.03 48.67
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 506.51 0.97 11.56 54.82 5.56 35.82 53.67
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 543.29 1.87 10.99 54.36 5.24 39.08 56.65
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 567.57 2.39 10.5 53.48 4.88 41.78 57.78
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 536.93 2.59 9.51 57.79 5.07 43.82 55.88
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 541.25 2.67 9.67 58.19 5.86 46.7 56.58
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 551.91 2.88 10.17 57.21 7.14 49.71 57.8
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.05 3.43 10.29 56.5 8.42 52.52 59.37
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.43 4.27 10.43 55.95 9.58 56.06 62.51
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.46 5.42 11.26 55.52 11.06 60.69 67.75
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 672.34 7.07 12.02 56.01 12.03 60.92 69.45
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.86 8.4 12.46 60.06 12.68 60.08 70.79
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 736.94 7.22 14.01 73.49 13.39 65.94 78.32
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.13 1.64 9.54 104.68 15.79 64.06 73.74
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 324.88 0.51 5.44 122.7 13.15 65.19 73.6
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 268.38 0.23 3.86 127.09 11.15 60.81 67.7
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 216.02 0.2 3.38 121.49 9.43 52.67 57.83
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 212.02 0.26 3.62 116.38 8.29 51.11 56.31
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 212.37 0.27 3.99 111.28 7.33 50.1 55.58
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 222.36 0.14 4.88 103.41 6.36 49.16 55.17
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.92 0.01 5.93 94.49 5.52 49.11 55.95
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.46 0 6.51 88.4 4.96 49.69 57.53
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.31 0 6.99 83.05 4.4 50.96 60.42
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.03 0 7.58 78.15 4.01 53.21 64.71
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 369.98 0 8.1 74.69 3.87 55.18 68.36
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 397.34 0.01 8.57 72.01 3.75 55.89 69.96
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 411.04 0.03 8.8 70.2 3.49 55.9 69.69
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.38 0.07 8.95 68.41 3.39 56.24 69.84
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.99 0.2 9.21 65.18 3.46 57.91 71.86
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.77 0.59 9.01 61.63 3.38 60.09 73.95
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 505.59 1.17 8.42 59.67 3.32 61.7 74.03
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 499.59 1.66 7.62 60.07 3.55 61.53 71.73
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.63 2.18 7.35 56.89 3.91 62.09 72.05
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 560.72 3.18 7.63 53.77 4.9 63.89 75.03
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 536.99 3.41 8.86 54.02 6.49 61.7 73.71
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.43 3.88 8.91 59.45 7.46 58.58 71.28
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.38 3.1 9.01 71.25 8.44 57.04 69.17
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.89 0.87 4.71 89.35 8.79 38.59 45.04
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.6 0.31 2.41 95.75 6.44 31.7 36.73
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 172.53 0.18 1.8 97.62 5.14 28.2 32.68
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 172.2 0.17 1.86 98.85 4.6 26.79 31.25
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 178.62 0.21 2.17 100.33 4.58 27.19 32
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.01 0.21 2.53 100.71 4.38 27.14 32.24
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.75 0.13 3.35 98.87 4.17 26.72 32.3
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.06 0.01 4.28 94.88 4.01 26.28 32.51
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.8 0 4.58 91.66 3.78 25.58 32.48
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 253.95 0 4.74 87.61 3.28 24.42 31.81
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 281.29 0 5.12 82.95 2.86 23.36 31.23
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 307.68 0 5.58 78.34 2.74 22.42 30.78
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 329.12 0 6.13 73.3 2.76 21.42 29.57
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 336.56 0 6.43 68.93 2.72 20.18 27.41
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.29 0 6.38 65.39 2.7 19.17 25.62
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 342.44 0 6.54 62.13 2.84 18.96 24.87
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 363.67 0.01 7.04 58.59 3.02 19.75 25.5
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 388.32 0.03 7.65 55.52 3.29 21.21 26.76
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 398.12 0.07 8.07 54.06 3.62 22.36 27.55
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 410.18 0.11 8.6 52.79 4.04 23.85 29.06
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 426.97 0.36 9.35 51.94 4.72 25.52 30.99
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.7 1.15 9.68 54.05 5.44 25.64 31.09
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 401.77 1.71 9.64 58.22 5.85 25.21 30.46
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 368.78 1.64 9.05 65.66 6.21 24.78 29.59
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 293.92 0.9 6.64 79.49 6.07 21.96 25.68
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 261.83 0.61 4.6 90.71 5.46 21.74 24.96
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 242.69 0.42 3.31 98.95 4.8 21.98 24.84
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.52 0.29 2.83 103.18 4.37 21.67 24.3
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 233.45 0.23 3.14 101.89 4.11 20.8 23.4
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 232.85 0.15 3.57 97.59 3.7 18.93 21.48
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 235.45 0.08 4.05 91.59 3.09 16.44 19
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 247.78 0.01 4.66 84.81 2.69 14.62 17.43
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 263.11 0 5.13 79.91 2.53 13.76 17.05
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 273.11 0 5.32 76.92 2.41 13.35 17.15
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.78 0 5.32 75.58 2.37 13.33 17.5
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.24 0 5.34 74.89 2.49 13.71 18.17
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.87 0 5.65 73.21 2.61 14.74 19.55
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 317.74 0 6.27 70.61 2.58 16.37 21.45
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 344.21 0.01 6.99 68.39 2.77 18.21 23.48
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 374.62 0.03 8.02 65.47 3.33 20.4 26.12
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 398.96 0.06 9.01 63.16 3.94 22.28 28.47
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 415.49 0.11 9.8 61.25 4.46 23.54 29.72
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 418.67 0.17 9.89 59.51 4.73 23.66 29.65
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 414.85 0.23 9.11 57.46 4.52 23.25 29.08
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 418.31 0.81 8.18 56.25 4.7 23.24 29.24
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 403.77 1.85 7.33 57.4 5.34 21.96 27.85
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 387.34 1.98 7.46 58.47 5.62 20.22 25.94
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 366.27 1.48 7.66 61.5 5.8 19.48 24.81
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 272 0.58 5.69 72.44 6 16.58 20.11
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.51 0.3 4.25 78.47 5.15 16.68 19.61
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.36 0.22 3.56 81.15 4.36 16.88 19.5
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 225.65 0.18 3.29 82.12 3.78 16.97 19.43
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.02 0.17 3.36 81.7 3.44 17.3 19.78
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 227.34 0.14 3.4 80.5 3.06 17.17 19.64
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 234.62 0.09 3.7 77.82 2.79 16.76 19.54

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Điền Xá, Tiên Yên, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Điền Xá, Tiên Yên, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Điền Xá, Tiên Yên, Quảng Ninh