Dự báo thời tiết Xã Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh

bầu trời quang đãng

Đông Ngũ

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:31
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
4%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

147.2

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

1.72

μg/m³
O3

75.97

μg/m³
SO2

2.03

μg/m³
PM2.5

16.75

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 147.2 0 1.72 75.97 2.03 16.75 25.53
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 156.16 0 2.02 72.54 2.17 16.27 25.89
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 164.02 0 2.19 70.84 2.32 16.21 26.42
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 168.86 0 2.27 70.29 2.41 16.44 26.79
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 175.64 0 2.4 70.57 2.53 17.04 27.5
23:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 185.38 0 2.57 70.9 2.66 18.11 28.47
00:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 197.29 0 2.74 71.01 2.69 19.57 29.3
01:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 208.51 0 2.95 70.21 2.85 20.81 29.86
02:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 166.24 0 2.44 76.34 3.67 21.76 27.53
03:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 170.92 0 3.18 77.22 4.97 23.49 28.46
04:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 179.83 0 4.21 76.14 6.63 24.94 29.7
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 182.45 0 4.93 75.08 8.34 26.31 30.88
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 190.46 0 5.74 74.09 9.8 28.23 32.74
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.78 0.08 6.93 73.64 11.05 30.5 35.11
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 226.91 0.59 7.23 73.8 11.42 33.33 39
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.65 1.03 6.71 77.69 11.25 37.16 44.7
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 307.3 0.86 5.53 91.83 10.57 44.58 53.65
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.86 0.41 3.64 114.55 10.06 58.02 67.96
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.5 0.19 2.25 129 9.17 63.69 72.93
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.77 0.12 1.5 130.48 7.55 58.69 66.09
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 167.38 0.08 0.91 121.2 5.6 47.46 52.32
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 153.01 0.07 0.77 113.56 4.03 44.25 48.81
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 147.76 0.06 0.76 107.65 3.11 43.44 48.1
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 146.03 0.03 0.84 102.22 2.54 43.7 48.61
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 145.29 0 0.89 97.69 2.19 44.56 49.83
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 145.95 0 0.87 94.73 1.98 45.34 51.06
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 152.77 0 1.01 91.95 1.85 46.54 53.29
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 163.85 0 1.25 89.42 1.81 47.78 55.78
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 172.42 0 1.44 87.87 1.83 47.85 56.65
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 176.55 0 1.58 86.87 1.82 46.47 55.44
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.49 0 1.66 86.5 1.73 44.86 53.33
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 178.35 0 1.74 85.76 1.66 43.42 51.5
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.23 0 1.91 83.45 1.7 43.01 51.08
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.57 0 2.02 80.63 1.74 42.79 50.71
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 190.43 0 1.93 78.85 1.79 41.69 49
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 176.1 0 1.8 78.31 2.02 39.39 45.98
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 188.74 0 2.26 73.87 2.16 38.04 45.16
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213.53 0.07 3.07 69.88 2.58 37.69 45.84
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.77 0.38 3.36 68.64 3.05 36.23 45.26
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.64 0.47 3.02 72.8 3.21 34.12 43.3
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.45 0.32 2.23 80.89 3.09 32.07 40.42
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 161.21 0.17 1.31 88.37 4.09 25.2 30.67
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 150.09 0.11 0.89 90.66 3.42 22.04 26.83
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 147.07 0.08 0.67 91.5 2.53 20.16 24.57
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 149.69 0.07 0.59 93.49 1.97 20.33 24.77
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 154.97 0.07 0.59 96.25 1.68 21.95 26.64
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 162.85 0.06 0.67 99.15 1.48 23.75 28.65
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 172.57 0.03 0.86 100.83 1.36 24.81 29.98
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 180.85 0 0.98 99.97 1.23 24.53 30.02
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 187.37 0 0.96 97.68 1.09 23.1 28.93
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 191.1 0 0.91 94.41 0.94 20.57 26.26
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 193.07 0 0.88 91.13 0.81 17.75 23.02
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 194.34 0 0.9 87.78 0.78 15.35 20.29
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.06 0 1 83.66 0.85 13.38 17.65
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.24 0 1.13 79.17 0.93 11.8 15.42
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.76 0 1.26 74.89 1.01 10.69 13.9
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.43 0 1.37 71.9 1.12 10.01 12.93
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 203.24 0 1.45 69.72 1.25 9.64 12.43
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 210.01 0 1.6 68.13 1.5 9.59 12.36
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 208.19 0 1.7 67.55 1.76 9.44 12.09
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.26 0 1.99 67.14 2 9.78 12.39
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 222.21 0 2.47 66.65 2.25 10.45 13.02
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 219.55 0.05 2.62 67.93 2.23 10.73 13.25
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.21 0.16 2.38 72.11 2.17 11.22 13.78
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 208.47 0.21 1.96 79.67 2.26 12.59 15.21
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 202.61 0.17 1.47 90.14 2.5 14.71 17.3
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 194.42 0.11 1.03 98.6 2.36 16.3 18.7
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 186.96 0.08 0.75 102.9 1.91 16.81 18.93
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 181.3 0.06 0.61 103.75 1.49 15.74 17.53
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 176.73 0.06 0.56 101.91 1.15 14.35 15.92
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 173.04 0.05 0.56 97.98 0.85 12.92 14.36
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 170.89 0.03 0.62 93.15 0.63 11.15 12.48
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 169.57 0 0.68 88.25 0.51 9.37 10.67
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.78 0 0.68 85.15 0.46 8.13 9.49
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.47 0 0.67 83.54 0.44 7.46 8.95
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.15 0 0.66 83.43 0.44 7.34 8.94
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.07 0 0.67 83.63 0.45 7.58 9.25
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.4 0 0.7 83.33 0.47 8.01 9.72
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 168.2 0 0.76 82.83 0.49 8.38 10.07
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 171.06 0 0.85 82.26 0.54 8.53 10.2
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.66 0 1.18 79.98 0.81 8.59 10.38
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 188.22 0 1.45 77.94 1.04 8.6 10.46
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.61 0 1.51 76.27 1.11 8.42 10.24
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.43 0 1.52 74.54 1.19 8.2 10.05
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.26 0 1.55 72.65 1.38 7.97 9.95
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.84 0 1.74 70.92 1.71 7.77 9.99
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 190.79 0.03 1.91 69.62 1.96 7.53 9.87
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 189.29 0.07 1.87 69.06 2 7.38 9.65
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 186.73 0.12 1.6 70.15 1.96 7.52 9.65
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 183.9 0.12 1.17 73.92 1.81 8.27 10.29
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 181.87 0.08 0.91 76.44 1.5 9.28 11.2
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 179.68 0.06 0.74 78.13 1.14 10.37 12.18
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 178.57 0.05 0.65 79.6 0.89 11.37 13.12
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 177.16 0.05 0.59 80.41 0.73 12.1 13.81
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 175.74 0.05 0.56 80.47 0.61 12.54 14.19
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 180.7 0.03 0.78 79.31 0.6 12.88 14.77

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đông Ngũ, Tiên Yên, Quảng Ninh