Dự báo thời tiết Xã Dương Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh

mây cụm

Dương Huy

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:33
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
67%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Dương Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Dương Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

354.68

μg/m³
NO

2.1

μg/m³
NO2

8.66

μg/m³
O3

34.35

μg/m³
SO2

5.32

μg/m³
PM2.5

15.32

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Dương Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 354.68 2.1 8.66 34.35 5.32 15.32 18.95
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 372.5 3.34 9.68 33.52 6.53 16.99 21.23
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 396.05 4.49 10 35.83 7.32 19.27 24.37
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 405.43 4.81 10.7 41.58 8.34 22.23 28.05
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.47 3.58 10.61 51.75 8.66 23.96 29.64
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 339.11 2.69 9.17 63.98 8.16 26.63 32.29
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 310.93 2.01 7.64 74.68 7.54 29.38 35.15
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 277.53 1.22 5.85 84.26 6.65 30.43 36.44
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 246.47 0.73 4.59 89.85 6 30.04 36.44
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 218.75 0.47 4.02 89.23 5.46 27.42 34.14
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 202.83 0.22 4.25 83 4.77 23.82 31.05
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 207.15 0.01 4.88 75.38 4.21 21.74 29.95
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 214.85 0 5.06 70.08 3.8 20.61 29.73
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 232.4 0 5.35 65.94 3.41 20.39 30.66
21:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 262.52 0.02 5.89 63.14 3.26 21.39 32.89
22:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 296.79 0.12 6.47 61.88 3.43 23.27 35.87
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 331.26 0.48 6.73 61.91 3.69 25.9 39.05
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.24 0.94 6.56 63.01 3.59 28.59 41.25
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 376.81 1.19 6.47 63.17 3.5 30.86 42.44
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 354.02 1.29 5.81 66.32 3.7 32.05 41.05
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 359.86 1.33 6.05 66.76 4.31 34.27 41.98
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 370.27 1.44 6.52 66.42 5.26 36.77 43.49
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 375.74 1.71 6.68 66.47 6.05 38.91 44.81
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 388.71 2.13 6.91 66.42 6.78 41.61 47.18
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 415.23 2.73 7.75 65.99 7.87 45.26 51.13
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 439.45 3.75 8.42 66.69 8.74 46.66 53.33
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 465.05 4.6 8.86 70.35 9.55 47.69 55.53
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.74 4.07 9.83 79.87 10.49 52.41 61.14
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.07 1.14 7.21 100.47 12.07 53.37 60.73
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.1 0.38 4.21 115.02 10.33 55.08 61.67
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 228.12 0.17 2.8 119.83 8.66 52.68 58.34
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.78 0.14 2.29 117.4 7.21 47.91 52.6
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 188.38 0.17 2.29 113.86 6.18 46.59 51.32
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 184.43 0.17 2.44 109.44 5.29 45.44 50.39
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 186.6 0.09 2.9 103.16 4.48 44.59 49.94
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 195.8 0 3.44 96.48 3.84 44.63 50.6
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.6 0 3.67 91.88 3.4 45.12 51.79
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 218.24 0 3.86 88.03 2.99 45.96 53.65
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 237.12 0 4.13 84.76 2.71 47.29 56.18
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.88 0 4.38 82.44 2.57 48.33 58.2
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.63 0.01 4.66 80.33 2.48 48.55 58.98
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.32 0.02 4.85 78.72 2.32 48.42 58.69
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 287.95 0.03 4.99 77.12 2.26 48.49 58.62
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 310.24 0.1 5.28 74.23 2.35 49.38 59.78
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.55 0.3 5.4 70.63 2.37 50.58 61.05
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 359.29 0.58 5.32 68.3 2.44 51.54 61.18
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 345 0.83 4.85 69.24 2.84 50.74 58.9
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.41 1.09 4.99 66.78 3.33 50.91 58.9
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.14 1.61 5.71 63.93 4.32 52.17 60.86
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.66 1.89 6.75 63.28 5.61 50.79 59.92
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 374.48 2.29 6.89 66.26 6.47 48.88 58.52
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.03 1.9 6.74 74.61 7.13 47.67 57.1
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 219.19 0.63 3.82 87.82 6.95 36.8 43.11
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 178.77 0.23 1.88 93.62 4.99 30.39 35.53
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 163.97 0.13 1.3 95.06 3.78 26.07 30.6
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 161.44 0.12 1.25 96 3.22 24.11 28.61
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 165.56 0.14 1.39 97.27 3.08 24.36 29.26
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.29 0.14 1.58 97.91 2.85 24.59 29.77
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 181.46 0.08 2.05 97.12 2.62 24.5 30
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 194.27 0 2.56 94.46 2.45 23.99 29.79
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 204.41 0 2.68 91.77 2.27 22.9 28.99
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 215.16 0 2.72 88.39 1.95 21.07 27.13
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 229.44 0 2.9 84.67 1.7 19.07 25.03
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 243.5 0 3.16 80.91 1.67 17.27 23.27
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 257.1 0 3.57 76.43 1.8 15.85 21.71
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 265.09 0 3.9 72.2 1.93 14.77 20.13
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 267.24 0 3.99 68.83 2.04 14.09 18.98
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.79 0 4.18 66.27 2.22 14.09 18.7
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.65 0 4.56 63.69 2.4 14.79 19.32
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.39 0.01 5.05 61.45 2.65 16 20.36
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 313.54 0.03 5.39 60.52 2.94 16.8 20.79
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 322.88 0.06 5.89 59.16 3.26 17.96 21.98
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.99 0.18 6.63 57.75 3.73 19.21 23.4
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 335.64 0.64 7.13 58.46 4.2 19.45 23.65
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.73 1.08 7.12 61.15 4.47 19.39 23.53
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 311.02 1.15 6.56 67.13 4.66 19.56 23.55
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 269.6 0.71 4.87 78.69 4.51 18.99 22.42
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.7 0.44 3.27 89.52 3.99 20.03 23.12
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 230.3 0.28 2.25 97.22 3.43 20.76 23.54
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 218.9 0.19 1.84 101.07 3 20.18 22.7
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 212.96 0.15 1.94 100.59 2.72 18.85 21.23
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 208.42 0.1 2.14 97.81 2.38 17.08 19.36
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 206.97 0.05 2.4 93.59 1.95 14.95 17.18
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 211.51 0 2.72 88.65 1.67 13.4 15.73
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 218.15 0 2.92 85.1 1.54 12.58 15.19
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 222.15 0 2.98 82.99 1.45 12.2 15.11
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.19 0 2.96 82.21 1.42 12.25 15.37
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 225.66 0 2.96 81.9 1.48 12.69 15.97
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 232.41 0 3.12 80.49 1.55 13.54 17.06
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 246.47 0 3.46 78.67 1.56 14.58 18.3
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 260.9 0.01 3.84 77.03 1.67 15.57 19.37
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 278.86 0.01 4.43 74.69 2.02 16.7 20.72
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 294.09 0.03 5.01 72.86 2.41 17.74 21.99
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 305.68 0.06 5.5 71.3 2.79 18.49 22.73
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 311.32 0.08 5.69 70.09 3.08 18.72 22.84
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 315.58 0.11 5.54 68.17 3.17 18.83 22.9

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Dương Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Dương Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Dương Huy, Cẩm Phả, Quảng Ninh