Dự báo thời tiết Phường Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh

mây thưa

Hưng Đạo

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
83%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
24%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Phường Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Phường Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

617.66

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

17.89

μg/m³
O3

57.79

μg/m³
SO2

8.59

μg/m³
PM2.5

56.03

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Phường Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 617.66 0 17.89 57.79 8.59 56.03 68.04
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 680.05 0.01 18.75 47.12 7.59 57.93 73.16
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 762.82 0.03 19.46 37.23 6.86 61.62 80.41
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 844.2 0.15 19.63 28.99 6.57 66.25 88.04
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 900.12 0.56 18.93 22.84 6.25 70 92.88
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 925.42 1.06 17.48 19.22 5.36 72.44 93.73
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 935.96 1.37 15.97 16.89 4.59 74.63 92.66
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 906.47 1.51 14.09 16.62 4.14 74.85 88.93
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 883.96 1.55 13.08 16.26 4.16 75.66 86.96
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 869.42 1.64 12.62 16.65 4.54 77.72 86.68
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 852.26 1.96 12.04 19.15 4.82 80.04 87.49
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 846.64 2.42 11.28 20.61 5.02 82.42 89.48
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 866.52 3.3 11.01 21.62 5.87 85.48 93.65
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 903.56 5.12 11.12 25.85 7.05 85.14 95.03
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 956.18 6.38 12.39 36.41 8.51 85.9 97.92
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 995.91 5.41 14.77 65.82 11.01 99 112.49
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 509.01 1.67 10.52 113.73 16.81 89.66 97.73
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 388.73 0.58 5.95 130.2 13.85 84.59 91.05
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 359.99 0.32 4.81 137.19 12.84 83.53 89.48
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 345.56 0.28 4.66 139.89 12.23 80.67 86.3
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 332.05 0.29 4.82 138.75 11.48 75.49 80.94
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 321.44 0.26 5.29 135.39 10.82 69.94 75.32
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 344.48 0.14 7.58 120.79 10.24 68.05 74.38
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.88 0.01 10.46 100.81 9.39 68.22 76.38
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 447.65 0 11.95 86.49 8.35 68.22 78.27
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.57 0 13.07 72.38 7.05 68.05 80.52
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.98 0 13.93 59.1 6.05 69.73 85.05
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.58 0 14.23 49.22 5.57 72.57 90.44
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 669.16 0.01 14.13 41.41 5.25 74.83 93.53
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 685.98 0.02 13.75 35.7 4.59 76.41 94.18
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 700.61 0.05 13.24 31.54 4.14 78.58 95.1
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.03 0.12 12.97 28.09 4.02 82.27 96.76
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 751.81 0.32 12.99 24.76 4.04 87.83 100.82
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 783.1 0.61 12.93 22.76 4.16 93.39 104.72
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 784.48 0.87 12.44 23.61 4.57 97.27 106.47
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 801.74 1.15 12.04 22.5 5.06 101.56 110.16
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 840.21 1.96 11.82 21.71 6 106.74 116.17
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 805.12 3.46 11.17 33.1 7.53 104.26 115.01
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 814.54 4.49 11.69 44.89 8.8 101.97 114.83
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 806.39 3.39 12.34 72.59 10.35 111.29 125.32
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.07 0.98 6.31 108.64 11.18 74.45 81.82
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 266.89 0.41 3.2 113.11 8.51 59.38 64.71
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 247.35 0.28 2.49 116.82 7.9 55.88 60.79
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 245.67 0.28 2.63 120.73 7.86 54.58 59.5
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.87 0.31 3.32 123.13 8.27 55.81 61.25
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.7 0.31 4.32 119.41 8.38 53.21 59.08
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.98 0.19 6.38 106.39 8.14 48 54.55
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 305.05 0.01 8.76 90.58 7.7 43.64 51.3
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 335.65 0 9.89 79.89 7.11 40.82 49.76
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 382.93 0 10.87 68.81 6.09 39.35 50.13
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 451.5 0 11.81 57.81 5.25 40.14 53.18
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 512.02 0 12.29 49.76 5 41.85 56.79
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 551.85 0 12.49 43.62 4.96 43.36 58.9
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 564.68 0.01 12.14 39.59 4.47 43.69 57.43
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 554.87 0 11.3 38.37 4.13 43.13 54.39
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 542.3 0 10.74 37.77 4.1 43.2 52.22
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 556.67 0.01 10.82 34.22 3.94 44.85 52.73
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 566.91 0.02 11.01 31.74 3.94 46.77 53.76
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 535.46 0.04 10.86 35.18 4.49 46.74 53.06
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 535.52 0.07 10.91 33.66 4.81 48.51 54.93
07:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 549.95 0.37 11.14 31.97 5.29 50.61 57.7
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 561.48 1.52 10.99 34.17 5.9 50.8 58.42
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 563.97 2.02 11.52 38.37 6.41 49.33 57.29
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 554.03 1.65 12.75 43.28 7.13 48.31 56.18
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.14 0.78 11.01 61.65 7.46 33.88 38.73
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 360.68 0.61 9.08 69.75 6.89 30.48 34.46
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.93 0.52 8.18 77.43 6.88 32.37 36.16
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 353.25 0.47 7.13 85.91 6.77 33.49 37.11
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 340.29 0.41 6.25 92.28 6.43 33.31 36.77
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 331.27 0.29 6.02 96.65 6.14 33.09 36.49
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.8 0.16 7.43 91.05 5.86 32.94 36.99
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405 0.01 9.9 80.58 6.07 33.72 39.2
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 456.85 0 11.54 74.32 6.59 34.9 41.99
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 506.81 0 12.67 67.92 6.85 36.93 45.85
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 547.65 0 12.83 59.68 6.54 39.64 50.03
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 578.79 0 12.48 51.41 5.9 42.03 53.29
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 603.11 0.01 12.04 43.07 4.93 43.93 54.97
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 626.38 0.02 11.93 36.52 4.21 45.94 56.28
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 648.15 0.03 11.89 31.76 3.87 48.43 57.79
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.05 0.05 11.99 28.08 3.87 51.09 59.8
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 679.33 0.08 12.28 25.74 4.01 53.05 61.01
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.31 0.12 12.85 24.37 4.32 54.64 61.64
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 701.05 0.14 13.4 24.07 4.79 55.72 62.05
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 702.6 0.19 13.18 22.74 4.95 56.42 62.63
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 714.96 0.8 12.24 22.26 5.2 57.05 63.83
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.38 2.31 11.01 27.69 5.92 55.21 62.7
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 710.1 3.27 10.76 36.79 6.69 53.53 61.97
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 701.93 2.74 10.88 54.86 7.39 58.89 67.81
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 436.76 0.72 6.39 97.26 7.18 47.97 53.15
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 353.44 0.31 4.14 105.74 5.78 42.01 45.93
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 332.59 0.21 3.83 105.74 5.25 39.79 43.26
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 319.23 0.19 3.83 103.15 4.81 36.84 40.04
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310.95 0.21 3.99 99.97 4.51 35.1 38.26
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 304.3 0.19 4.22 96.33 4.17 33.31 36.38
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 311.14 0.12 5.22 88.3 4.06 32.17 35.62
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 333.86 0.01 6.61 77.22 4.13 32.14 36.41

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Phường Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Phường Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Phường Hưng Đạo, Đông Triều, Quảng Ninh