Dự báo thời tiết Xã Quảng La, Hạ Long, Quảng Ninh

mây thưa

Quảng La

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
12%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quảng La, Hạ Long, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quảng La, Hạ Long, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

380.1

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

12.72

μg/m³
O3

70.71

μg/m³
SO2

8.44

μg/m³
PM2.5

33.36

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Quảng La, Hạ Long, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 380.1 0 12.72 70.71 8.44 33.36 43.26
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 427.87 0 13.5 61.51 7.2 33.11 46.06
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 515.05 0.05 15.1 53.56 6.72 35.73 52.64
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 611.2 0.35 16.75 47.87 7.11 40.13 60.68
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 703.54 1.46 17.42 43.97 7.71 45.39 68.54
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 765.93 2.81 16.75 41.5 7.23 50.1 73.51
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 810.79 3.59 16.21 39.4 6.69 54.64 76.04
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 782.6 3.88 14.74 40.64 6.45 56.55 73.75
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 792.68 4.02 14.69 39.48 7 60.54 74.86
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 811.26 4.33 15.07 37.93 8.24 65.39 77.04
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 819.74 5.16 14.72 37.97 8.89 68.95 78.27
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 843.57 6.42 14.46 38.67 9.47 73.44 81.72
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 902.82 8.14 15.49 37.94 11.17 80.59 89.62
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 948.11 10.62 16.96 39.43 12.99 80.53 90.76
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 981.39 12.7 18.61 44.36 14.99 78.13 89.91
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 996.91 11.29 22.5 55.71 17.79 83 95.96
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.85 2.97 16.51 90.16 22.49 69.92 77.97
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.41 0.91 9.18 113.39 18.06 66.33 72.75
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.58 0.37 6.02 123.1 14.99 61.97 67.5
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.45 0.31 5.29 125.45 13.17 58.41 63.67
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.63 0.4 5.63 126.24 12.32 58.43 64.11
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.96 0.4 6.15 123.3 11 55.89 61.9
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 280.07 0.22 7.44 113.08 9.36 51.89 58.42
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 308.66 0.01 8.98 99.51 7.89 49.21 56.63
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 337.66 0 9.75 89.51 6.9 48.51 57.08
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 369.53 0 10.23 81.13 5.91 49.04 59.22
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 415.84 0 10.84 73.98 5.23 51.47 63.78
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.55 0 11.44 68.93 4.94 54.8 69.17
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 503.27 0.02 12.17 64.47 4.78 57.75 73.75
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.75 0.05 12.69 60.64 4.49 59.99 76.45
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.59 0.1 13.06 57.46 4.48 62.7 79.52
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 616.6 0.3 13.75 52.23 4.73 66.62 84.46
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 692.97 0.89 13.98 45.57 4.74 71.32 89.56
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 757.89 1.75 13.79 41.71 4.89 76.31 92.83
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 727.64 2.49 12.46 46.4 5.86 77.89 90.76
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 753.65 3.28 12.34 45.22 7.13 81.51 93.34
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 815.01 4.77 13.49 41.96 9.51 87.2 100.01
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 777.17 5.26 16.25 42.8 12.76 87.89 101.42
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 753.16 6.33 16.93 49.18 14.95 87.4 101.98
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 691.96 5.3 17.33 65.02 16.93 88.84 103.37
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.63 1.67 9.6 94.91 15.49 65.72 73.87
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 249.81 0.54 4.27 108.34 10.42 51.99 57.76
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 208.63 0.28 2.79 109.87 7.87 42.19 47.03
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 194.39 0.26 2.81 107.64 6.88 35.33 39.95
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.82 0.32 3.31 105.61 6.87 32.06 37.15
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 197.93 0.32 3.81 101.57 6.51 28.45 33.9
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 210.37 0.2 4.99 95.54 6.06 25.84 31.74
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 234.76 0.01 6.36 89.3 5.76 25.4 31.94
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255 0 6.76 86.42 5.39 26.01 33.29
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 281.99 0 6.93 83.09 4.6 26.68 34.81
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.42 0 7.42 78.33 3.96 27.19 36.13
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 361.91 0 8.05 73.26 3.74 26.83 36.4
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 399.1 0 8.95 67.72 3.73 25.95 35.8
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 419.51 0 9.58 64.02 3.71 24.93 34.1
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 424.11 0 9.59 62.01 3.71 24.17 32.59
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 442.87 0 10.06 58.79 4.01 24.76 32.9
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 488.51 0.01 11.26 53.29 4.43 27.18 35.44
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 540.18 0.04 12.71 47.33 4.95 30.71 38.74
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 550.11 0.1 13.73 45.27 5.73 33.16 40.35
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 574.15 0.17 15.05 41.62 6.63 36.43 43.75
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 604.55 0.54 16.72 38.57 7.92 39.75 47.71
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 605.64 1.83 18 39.67 9.47 40.34 48.3
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 588.76 3.01 18.23 42.7 10.4 39.47 47.05
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 544.41 3.16 17.07 49.75 10.96 37.89 44.78
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 427.04 1.89 12.63 67.71 10.35 32.77 38
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 368.22 1.15 8.38 85.08 9.01 32.52 37.03
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 328.21 0.72 5.64 98.81 7.84 32.42 36.42
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 301.47 0.47 4.58 106.24 7.07 30.91 34.63
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 291.05 0.36 4.93 106.07 6.63 28.57 32.29
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 283.44 0.24 5.52 102.9 5.97 25.32 29
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.35 0.12 6.21 96.9 4.96 21.59 25.29
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 298.26 0.01 7.06 89.16 4.25 19.56 23.64
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 319.44 0 7.66 82.92 3.9 18.89 23.64
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 333.79 0 7.87 78.17 3.62 18.58 23.95
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 341.32 0 7.83 74.98 3.5 18.51 24.29
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 345.35 0 7.84 72.91 3.64 18.92 25.08
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 364.72 0 8.29 69.6 3.83 20.26 26.99
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 404.38 0 9.26 65.42 3.82 22.59 29.82
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 445.16 0.01 10.35 62.13 4.15 25.55 33.18
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 491.43 0.04 11.84 59.38 4.96 29.62 38.07
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 529.06 0.09 13.3 57.49 5.9 33.31 42.58
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 559.29 0.17 14.66 55.83 6.91 36.09 45.5
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 574.83 0.25 15.23 53.7 7.71 37.24 46.4
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 586.27 0.34 14.71 50.04 7.85 37.98 46.93
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 613.21 1.23 14.15 47.12 8.47 39.74 48.92
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 607.26 2.88 13.67 48.57 9.72 39.13 48.17
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 588.18 3.34 13.82 52.11 10.26 37.14 46.07
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 555.8 2.6 13.38 62.11 10.39 37.11 45.57
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 407.97 1.01 9.37 86.78 10.37 36.04 41.81
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 350.19 0.48 6.48 101.23 8.76 37.84 42.55
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 313.93 0.33 5.22 104.35 7.17 35.54 39.47
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 288.39 0.27 4.74 101 5.94 31.47 34.91
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 280.49 0.25 4.88 95.91 5.26 28.79 32.14
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 274.69 0.2 4.98 90.31 4.6 25.86 29.13
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 275.38 0.13 5.27 83.06 4.06 22.64 26.03
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 286.05 0.01 5.85 74.98 3.76 20.32 24.1

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quảng La, Hạ Long, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quảng La, Hạ Long, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quảng La, Hạ Long, Quảng Ninh