Dự báo thời tiết Xã Thượng Yên Công, Uông Bí, Quảng Ninh

mây rải rác

Thượng Yên Công

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
36%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thượng Yên Công, Uông Bí, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thượng Yên Công, Uông Bí, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

458.68

μg/m³
NO

0.03

μg/m³
NO2

14.61

μg/m³
O3

75.72

μg/m³
SO2

9.56

μg/m³
PM2.5

44.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Yên Công, Uông Bí, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 458.68 0.03 14.61 75.72 9.56 44.87 53.62
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 499.1 0 15.31 64.24 8.52 44.69 55.65
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 554.12 0 16.12 54.31 7.39 45.52 59.61
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 639.02 0.04 17.28 45.39 6.79 48.68 66.52
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 727.71 0.25 18.19 38.43 6.84 53.19 74.36
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 801.8 1.01 18.17 33.41 6.98 57.69 80.71
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 845.64 1.94 17.11 30.36 6.3 61.27 83.62
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 873.33 2.48 16.09 28.15 5.64 64.63 84.35
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 844.5 2.7 14.42 28.64 5.3 65.7 81.34
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 838.3 2.79 13.89 27.87 5.58 68.1 80.91
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 840.33 2.98 13.85 27.3 6.39 71.56 81.86
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 835.99 3.56 13.38 28.56 6.85 74.5 82.88
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 845.1 4.42 12.87 29.64 7.24 77.93 85.6
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 884.67 5.72 13.25 29.78 8.52 83.03 91.64
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 925.82 7.87 14.04 32.64 10.02 82.83 92.89
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 968.76 9.53 15.5 40.38 11.74 82.02 93.91
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 996.42 8.34 18.62 60.78 14.39 91 104.23
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 485.53 2.32 13.5 101.99 19.64 79.79 87.85
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 367.16 0.75 7.56 121.83 15.94 75.46 81.9
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.43 0.35 5.41 130.18 13.91 72.75 78.49
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.17 0.3 4.97 132.7 12.7 69.54 74.99
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 302.97 0.35 5.23 132.52 11.9 66.96 72.52
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 296.3 0.33 5.72 129.37 10.91 62.92 68.61
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 312.39 0.18 7.51 116.95 9.8 59.97 66.4
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 353.88 0.01 9.72 100.16 8.64 58.72 66.5
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 392.74 0 10.85 88 7.63 58.37 67.68
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 435.62 0 11.65 76.75 6.48 58.55 69.87
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.45 0 12.39 66.54 5.64 60.6 74.41
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 546.09 0 12.83 59.08 5.26 63.69 79.81
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.2 0.01 13.15 52.94 5.01 66.29 83.64
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 608.32 0.03 13.22 48.18 4.54 68.2 85.31
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 629.54 0.07 13.15 44.51 4.31 70.64 87.31
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.77 0.21 13.36 40.17 4.38 74.44 90.61
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 722.37 0.61 13.48 35.18 4.39 79.58 95.19
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 770.49 1.18 13.36 32.24 4.53 84.85 98.77
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 756.05 1.68 12.45 35.01 5.21 87.58 98.62
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 777.69 2.22 12.19 33.86 6.1 91.53 101.75
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 827.61 3.37 12.65 31.84 7.75 96.97 108.09
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 791.15 4.36 13.71 37.95 10.14 96.08 108.21
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 783.91 5.41 14.3 47.03 11.87 94.68 108.4
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 749.35 4.34 14.83 68.82 13.63 100.07 114.35
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 362.38 1.33 7.95 101.81 13.33 70.08 77.85
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 258.39 0.48 3.73 110.74 9.46 55.69 61.24
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.09 0.28 2.64 113.36 7.89 49.04 53.91
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 220.16 0.27 2.72 114.22 7.38 44.96 49.72
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.47 0.32 3.32 114.41 7.57 43.94 49.2
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 228.93 0.32 4.07 110.52 7.45 40.83 46.49
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 241.77 0.19 5.69 100.98 7.1 36.92 43.15
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.99 0.01 7.56 89.94 6.73 34.52 41.62
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.4 0 8.33 83.15 6.25 33.41 41.53
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 332.53 0 8.9 75.94 5.35 33.01 42.47
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 387.04 0 9.62 68.06 4.61 33.66 44.65
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 437.05 0 10.17 61.5 4.37 34.34 46.6
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 475.55 0 10.72 55.66 4.34 34.65 47.35
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 492.16 0 10.86 51.79 4.09 34.31 45.76
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 489.54 0 10.44 50.18 3.92 33.65 43.49
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 492.62 0 10.4 48.28 4.06 33.98 42.56
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 522.61 0.01 11.04 43.75 4.18 36.01 44.09
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 553.55 0.03 11.86 39.53 4.44 38.74 46.25
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 542.78 0.07 12.29 40.22 5.11 39.95 46.7
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 554.83 0.12 12.98 37.64 5.72 42.47 49.34
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 577.24 0.46 13.93 35.27 6.6 45.18 52.7
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 583.55 1.67 14.49 36.91 7.68 45.57 53.36
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 576.35 2.51 14.87 40.53 8.4 44.4 52.17
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 549.24 2.4 14.91 46.51 9.04 43.1 50.48
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.55 1.33 11.82 64.67 8.9 33.33 38.37
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.44 0.88 8.73 77.39 7.94 31.5 35.74
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.62 0.62 6.92 88.09 7.36 32.4 36.29
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.44 0.47 5.86 96.05 6.92 32.2 35.87
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 315.74 0.38 5.59 99.16 6.53 30.94 34.53
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.42 0.26 5.77 99.77 6.05 29.2 32.74
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 317.15 0.14 6.82 93.97 5.41 27.26 31.14
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.71 0.01 8.48 84.87 5.16 26.64 31.42
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 388.21 0 9.61 78.62 5.25 26.9 32.82
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.36 0 10.27 73.04 5.24 27.75 34.9
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 444.54 0 10.33 67.32 5.02 29.07 37.16
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.12 0 10.16 62.15 4.77 30.47 39.18
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 483.96 0.01 10.17 56.33 4.38 32.09 40.98
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 515.44 0.01 10.59 50.96 4.01 34.26 43.05
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 546.72 0.02 11.12 46.93 4.01 36.99 45.49
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 579.29 0.05 11.92 43.72 4.41 40.35 48.93
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 604.22 0.08 12.79 41.61 4.96 43.18 51.8
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 626.81 0.14 13.76 40.1 5.62 45.37 53.57
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 637.95 0.2 14.31 38.89 6.25 46.48 54.23
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 644.44 0.26 13.94 36.39 6.4 47.2 54.78
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 664.09 1.01 13.19 34.69 6.83 48.39 56.38
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 660.36 2.6 12.34 38.12 7.82 47.17 55.43
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 649.25 3.3 12.29 44.44 8.47 45.34 54.02
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 629.07 2.67 12.13 58.48 8.88 48 56.69
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 422.42 0.86 7.87 92.04 8.77 42.01 47.48
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 351.82 0.39 5.3 103.49 7.26 39.92 44.24
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 323.31 0.27 4.52 105.05 6.21 37.67 41.37
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 303.89 0.23 4.28 102.08 5.37 34.16 37.48
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 295.79 0.23 4.43 97.95 4.88 31.95 35.2
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 289.55 0.19 4.6 93.33 4.38 29.58 32.75
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 293.31 0.13 5.24 85.69 4.06 27.4 30.83

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thượng Yên Công, Uông Bí, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thượng Yên Công, Uông Bí, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Yên Công, Uông Bí, Quảng Ninh