Dự báo thời tiết Xã Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị

mây đen u ám

Hải Phú

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:41
Mặt trời lặn
17:34
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
96%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

178.73

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

0.8

μg/m³
O3

2.68

μg/m³
SO2

0.13

μg/m³
PM2.5

3.8

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
03:00 08/10/2025 1 - Tốt 178.73 0.01 0.8 2.68 0.13 3.8 4.87
04:00 08/10/2025 1 - Tốt 169.91 0.01 0.63 1.97 0.1 3.96 4.97
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 163.19 0.01 0.61 2.12 0.12 4.17 5.15
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 162.06 0.02 0.71 3.12 0.19 4.37 5.38
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 169.71 0.15 0.72 4.82 0.28 4.56 5.71
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 182.95 0.25 0.81 11.83 0.45 4.69 5.52
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 186.6 0.2 0.87 18.16 0.52 4.8 5.56
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 184.08 0.13 0.8 22.27 0.54 4.98 5.65
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.65 0.06 0.51 36.95 0.51 4.08 4.36
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 170.78 0.05 0.31 40.53 0.35 3.3 3.48
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 168.13 0.05 0.24 42.47 0.29 3.26 3.42
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 170.03 0.05 0.25 44.16 0.28 3.58 3.74
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.46 0.04 0.31 44.07 0.3 4.11 4.27
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 182.25 0.03 0.44 44.27 0.34 4.76 4.95
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 195.08 0.02 0.7 35.57 0.35 5.38 5.7
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 209.84 0.01 1 25.3 0.32 5.86 6.4
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.62 0 1.19 20.41 0.34 6.12 6.92
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 221.57 0 1.34 18.7 0.37 6.17 7.23
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.48 0 1.32 15.81 0.36 6.18 7.4
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 211.3 0 1.22 11.99 0.31 6.17 7.48
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 203.46 0.01 1.06 8.38 0.24 6.07 7.41
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 194.97 0.01 0.89 5.64 0.17 5.97 7.28
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 184.21 0.01 0.74 3.86 0.13 5.85 6.97
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 172.61 0.01 0.63 2.77 0.11 5.73 6.67
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 163.64 0.01 0.55 2.24 0.1 5.69 6.57
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 155.35 0.01 0.49 2.04 0.09 5.65 6.58
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 147.6 0.01 0.47 2.08 0.09 5.59 6.57
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 143.18 0.01 0.49 2.37 0.1 5.57 6.66
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 145.16 0.08 0.52 3.28 0.14 5.6 6.87
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 151.28 0.23 0.58 6.59 0.22 5.43 6.87
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 155.44 0.29 0.61 8.77 0.23 5.23 6.8
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 155.79 0.26 0.59 12.76 0.25 5.15 6.86
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 139.32 0.13 0.58 23.27 0.31 4.47 5.93
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 131.06 0.08 0.54 25.15 0.3 3.95 5.23
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 128.83 0.06 0.56 25.75 0.28 3.65 4.77
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 128.85 0.07 0.56 26.58 0.25 3.26 4.16
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 130.35 0.09 0.54 27.34 0.22 2.99 3.72
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 134.55 0.1 0.59 28.82 0.22 2.88 3.47
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 146.12 0.1 0.83 24.3 0.21 3 3.57
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 164 0.02 1.2 16.46 0.19 3.29 4.02
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 176.61 0 1.32 11.97 0.19 3.61 4.54
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.63 0.01 1.37 9.57 0.21 3.96 5.06
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 185.78 0.01 1.34 7.87 0.21 4.39 5.56
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 186.88 0.01 1.27 6.49 0.2 4.83 6.04
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 185.45 0.01 1.16 5.31 0.18 5.14 6.35
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 182.16 0.01 0.99 4.19 0.14 5.42 6.55
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 176.63 0.01 0.81 3.27 0.11 5.72 6.75
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 169.9 0.01 0.65 2.54 0.09 5.97 6.94
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 163.35 0.01 0.55 2.04 0.08 6.16 7.11
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 157.14 0.01 0.47 1.8 0.08 6.33 7.27
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 151.67 0.01 0.44 1.96 0.09 6.47 7.38
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 148.18 0.02 0.43 2.23 0.1 6.57 7.53
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 151.22 0.14 0.37 2.76 0.12 6.64 7.72
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 162.81 0.26 0.44 9.06 0.17 6.51 7.44
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 166.62 0.22 0.47 14.86 0.18 6.08 6.96
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 163.59 0.13 0.39 21.76 0.2 5.56 6.29
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 141.72 0.05 0.24 47.15 0.22 3.3 3.59
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 133.17 0.03 0.17 53.78 0.16 2.04 2.2
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 132.31 0.02 0.17 55.15 0.14 1.63 1.75
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 134.77 0.03 0.24 52.13 0.16 1.57 1.69
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 139.12 0.03 0.36 45.48 0.2 1.72 1.88
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 144.17 0.02 0.49 40.54 0.22 1.89 2.08
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 152.97 0.01 0.66 31.25 0.19 2.06 2.35
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 166.56 0 0.84 21.63 0.17 2.28 2.73
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 176.81 0 0.93 16.41 0.17 2.5 3.1
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 182.96 0 1 13.09 0.2 2.75 3.5
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 186 0.01 0.94 9.61 0.19 3.02 3.89
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 186.66 0.01 0.83 6.99 0.17 3.27 4.24
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 185.18 0.01 0.73 5.45 0.15 3.45 4.45
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 181.39 0.01 0.62 4.34 0.11 3.54 4.46
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 174.5 0.01 0.51 3.71 0.09 3.57 4.34
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.39 0 0.41 3.48 0.07 3.55 4.16
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 158.6 0.01 0.34 2.94 0.06 3.55 4.09
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.48 0.01 0.3 2.42 0.05 3.55 4.06
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.13 0.01 0.28 2.07 0.05 3.54 4.05
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 142.32 0.01 0.29 2.01 0.06 3.54 4.09
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.37 0.08 0.28 2.72 0.07 3.6 4.22
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.34 0.17 0.35 10.13 0.15 3.57 4.15
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 159.24 0.17 0.34 13.53 0.16 3.57 4.15
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 159.2 0.12 0.27 16.69 0.16 3.62 4.22
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 152.09 0.04 0.18 47.18 0.24 2.44 2.69
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 144.38 0.02 0.14 50.42 0.18 2.03 2.21
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 141.78 0.02 0.13 49.1 0.17 2.07 2.23
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 143.26 0.02 0.15 45.92 0.16 2.15 2.32
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 143.78 0.02 0.17 41.39 0.16 2.17 2.36
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 144.13 0.01 0.2 38.03 0.16 2.11 2.3
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 146.41 0 0.33 28.1 0.14 2.04 2.31
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.86 0 0.48 17.61 0.13 2.08 2.5
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 159.47 0 0.56 11.65 0.14 2.22 2.82
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.1 0 0.61 9.02 0.17 2.44 3.22
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 160.98 0 0.65 8.04 0.19 2.68 3.56
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 161.02 0 0.69 7.66 0.21 2.9 3.85
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 161 0 0.74 7.75 0.23 3.09 4.06
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.35 0 0.74 7.44 0.23 3.25 4.23
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 153.13 0 0.69 6.67 0.21 3.37 4.33
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 149.3 0 0.63 5.78 0.19 3.46 4.41

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hải Phú, Hải Lăng, Quảng Trị