Dự báo thời tiết Thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị

mây rải rác

Khe Sanh

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
69%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
37%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

164.26

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

0.28

μg/m³
O3

38.11

μg/m³
SO2

0.17

μg/m³
PM2.5

2.68

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa vừa
19/09
mưa cường độ nặng
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa vừa
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 164.26 0.04 0.28 38.11 0.17 2.68 2.89
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 174.23 0.04 0.32 41.01 0.18 3.46 3.66
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 190.97 0.05 0.62 32.31 0.2 4.16 4.58
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 213.35 0.01 1.1 21.21 0.24 4.78 5.61
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 229.51 0.01 1.36 15.31 0.28 5.25 6.54
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.54 0.01 1.47 12.12 0.31 5.57 7.32
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 237.97 0.01 1.45 10.54 0.31 5.82 7.87
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 236.49 0.01 1.4 9.93 0.31 5.96 8.17
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.2 0.01 1.34 9.43 0.29 5.95 8.16
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 224.36 0.01 1.24 7.77 0.24 5.9 8.05
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 214.71 0.01 1.1 6.05 0.21 5.86 7.66
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.05 0.01 0.97 4.7 0.19 5.77 7.28
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 193.7 0.02 0.88 3.79 0.18 5.71 7.11
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 185.56 0.02 0.84 3.2 0.19 5.7 7.14
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 177.99 0.02 0.82 2.91 0.2 5.61 7.04
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 174.65 0.03 0.83 2.85 0.21 5.53 6.97
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 180.7 0.13 0.87 3.14 0.26 5.56 7.17
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 192.89 0.41 0.79 4.51 0.31 5.61 7.42
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 201.25 0.51 0.81 7.41 0.34 5.65 7.66
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.25 0.34 0.8 13.89 0.35 5.75 7.87
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 147.76 0.08 0.4 35.91 0.36 4.5 5.81
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 126.25 0.05 0.29 37.3 0.28 3.52 4.59
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.22 0.05 0.25 37.22 0.24 3.19 4.17
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 112.57 0.05 0.23 38.3 0.18 2.47 3.15
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 109.38 0.04 0.24 38.92 0.13 1.82 2.25
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 112.13 0.03 0.32 39.86 0.11 1.46 1.75
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 125.13 0.04 0.6 33.12 0.14 1.48 1.87
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 147.08 0.01 1.06 24.21 0.19 1.8 2.48
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 163.66 0 1.29 19.02 0.23 2.14 3.16
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 171.41 0 1.35 15.7 0.25 2.52 3.88
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 174.22 0 1.33 13.55 0.26 2.9 4.47
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 175.14 0.01 1.3 11.96 0.26 3.24 4.93
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 174.89 0.01 1.27 10.33 0.25 3.48 5.23
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 172.79 0.01 1.2 8.56 0.21 3.66 5.38
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 168.26 0.01 1.07 6.98 0.19 3.83 5.52
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 162.84 0.01 0.95 5.74 0.17 4.01 5.68
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 157.58 0.01 0.86 4.73 0.17 4.18 5.78
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 152.49 0.01 0.8 3.89 0.18 4.34 5.88
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 148.38 0.02 0.75 3.28 0.18 4.53 6.06
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 146.83 0.03 0.72 3.04 0.19 4.71 6.27
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 152.38 0.14 0.68 4.02 0.24 4.92 6.6
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 164.82 0.21 0.74 14.62 0.34 5 6.14
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 168.21 0.21 0.62 19.61 0.33 5.07 6.13
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 166.76 0.15 0.47 25.65 0.32 5.18 6.11
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 136.11 0.05 0.24 49.27 0.21 3 3.42
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 126.69 0.03 0.17 53.68 0.15 2.09 2.35
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 124.95 0.02 0.18 53.41 0.13 1.96 2.17
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 127.02 0.02 0.25 51.06 0.15 1.9 2.12
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 130.45 0.03 0.33 46.28 0.18 1.88 2.14
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 134.59 0.03 0.4 42.49 0.2 1.86 2.15
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 142.47 0.03 0.58 34.64 0.2 1.89 2.31
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 156.07 0 0.87 25.98 0.21 2.02 2.67
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 167.82 0 1.04 20.43 0.23 2.2 3.05
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 178.72 0 1.16 14.98 0.25 2.49 3.62
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 188.6 0.01 1.21 10.26 0.26 2.86 4.29
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 195.4 0.01 1.23 7.54 0.28 3.23 4.82
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.87 0.02 1.24 6.09 0.3 3.53 5.14
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 197.1 0.02 1.16 5.13 0.26 3.65 5.07
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 190.31 0.01 1 4.68 0.22 3.67 4.87
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 182.27 0.01 0.89 4.99 0.21 3.64 4.62
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 175.76 0.01 0.83 4.86 0.2 3.62 4.51
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 170.29 0.01 0.79 4.39 0.21 3.64 4.5
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 164.96 0.01 0.76 3.98 0.21 3.65 4.53
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 162.9 0.02 0.74 3.91 0.22 3.67 4.55
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.03 0.09 0.73 5.06 0.26 3.74 4.64
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 167.45 0.11 0.68 19.27 0.37 3.43 3.99
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 166.97 0.11 0.58 24.29 0.34 3.26 3.76
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 165.81 0.08 0.49 28.26 0.31 3.18 3.65
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 151.45 0.03 0.29 49.08 0.2 1.87 2.1
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 144.94 0.03 0.21 52.69 0.15 1.43 1.6
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 143.9 0.03 0.2 51.94 0.14 1.46 1.63
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 144.99 0.03 0.2 51.57 0.15 1.51 1.68
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.13 0.02 0.22 51.48 0.15 1.49 1.65
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.61 0.01 0.26 51.38 0.15 1.42 1.59
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 155.1 0.02 0.56 38.1 0.17 1.53 1.92
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 173.68 0 0.98 23.23 0.21 1.81 2.59
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 188.75 0.01 1.23 15.28 0.26 2.14 3.33
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 196.72 0.01 1.43 11.84 0.37 2.51 4.12
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 202.86 0.01 1.68 11.55 0.52 2.88 4.62
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 209.53 0 1.95 11.65 0.67 3.23 5
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 215.93 0 2.2 11.58 0.77 3.48 5.12
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 214.27 0 2.29 10.66 0.78 3.61 5.15
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 206.4 0 2.16 8.91 0.72 3.68 5.13
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 196.82 0.01 1.93 6.73 0.63 3.8 5.16
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 189.35 0.01 1.71 5.05 0.55 3.94 5.28
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 182.04 0.01 1.5 3.75 0.46 4.08 5.41
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.15 0.02 1.27 2.8 0.35 4.1 5.4
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 169.33 0.02 1.07 2.24 0.28 4.08 5.35
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 170.92 0.13 0.89 2.68 0.27 4.13 5.43
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 176.31 0.16 0.84 13.93 0.39 4.08 4.89
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.64 0.13 0.75 16.31 0.37 4.02 4.82
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.59 0.08 0.71 18.29 0.38 3.92 4.68
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 153.14 0.03 0.29 39.85 0.23 2.54 2.85
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 146.84 0.03 0.17 42.64 0.17 2.07 2.29
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 144.48 0.03 0.14 42.35 0.16 2.01 2.21
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 144.69 0.03 0.14 42.64 0.16 2.07 2.27

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Khe Sanh, Hướng Hóa, Quảng Trị