Dự báo thời tiết Xã Thuận, Hướng Hóa, Quảng Trị

mây rải rác

Thuận

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
47%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thuận, Hướng Hóa, Quảng Trị

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thuận, Hướng Hóa, Quảng Trị

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

243.22

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

1.77

μg/m³
O3

12.58

μg/m³
SO2

0.5

μg/m³
PM2.5

4.82

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa vừa
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thuận, Hướng Hóa, Quảng Trị

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.22 0.01 1.77 12.58 0.5 4.82 6.63
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 243.97 0.01 1.7 10.88 0.49 5.11 7.2
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 240.17 0.02 1.53 9.22 0.42 5.31 7.55
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 231.73 0.02 1.34 7.67 0.32 5.35 7.55
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 221.58 0.02 1.18 6.28 0.26 5.28 7.31
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.33 0.01 1.01 5.18 0.23 5.17 6.77
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.8 0.01 0.85 4.13 0.2 5.03 6.32
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 184.9 0.02 0.73 3.14 0.18 4.96 6.17
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 176.04 0.02 0.68 2.63 0.2 4.94 6.18
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 169.14 0.03 0.67 2.47 0.22 4.89 6.14
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 166.61 0.04 0.69 2.46 0.24 4.86 6.13
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 174.34 0.14 0.77 3.11 0.33 4.95 6.39
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 188.87 0.34 0.82 8.97 0.56 5.14 6.67
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 196.09 0.4 0.84 11.3 0.57 5.14 6.83
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 193.72 0.28 0.74 15.76 0.56 5.18 6.91
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 151.61 0.07 0.37 33.01 0.47 4.07 5.07
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 134.66 0.05 0.28 34.69 0.36 3.28 4.11
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 128.58 0.05 0.26 34.78 0.33 3.02 3.79
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 123.05 0.04 0.25 35.41 0.29 2.52 3.11
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.32 0.04 0.28 35.34 0.26 2.08 2.52
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.61 0.04 0.34 35.64 0.25 1.83 2.19
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 130.83 0.04 0.61 29.3 0.25 1.84 2.33
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 152.49 0.01 1.06 20.64 0.26 2.09 2.89
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 168.91 0.01 1.26 15.6 0.28 2.38 3.52
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 175.42 0.01 1.3 12.68 0.3 2.69 4.14
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 176.54 0.01 1.26 10.98 0.3 2.96 4.62
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 175.67 0.01 1.21 9.91 0.3 3.21 4.97
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 172.67 0.01 1.16 8.99 0.29 3.36 5.15
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 168.48 0.01 1.06 7.56 0.24 3.44 5.16
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 162.17 0.01 0.93 6.48 0.21 3.5 5.1
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 153.58 0.01 0.81 6.04 0.21 3.52 4.96
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 147.34 0.01 0.72 4.87 0.2 3.6 4.95
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 141.95 0.01 0.66 3.84 0.2 3.69 4.99
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 137.98 0.02 0.62 3.12 0.2 3.81 5.1
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 136.71 0.03 0.6 2.82 0.21 3.94 5.27
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 143.26 0.13 0.59 3.59 0.26 4.13 5.61
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 157.25 0.21 0.7 12.91 0.42 4.28 5.39
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 162.94 0.22 0.63 16.51 0.43 4.37 5.43
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 162.41 0.16 0.52 21.02 0.44 4.47 5.42
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 138.94 0.05 0.31 38.61 0.32 2.86 3.35
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 133.1 0.03 0.26 42.08 0.25 2.2 2.59
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 133.89 0.03 0.3 43.02 0.26 2.12 2.5
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 139.45 0.04 0.4 42.49 0.31 2.13 2.54
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 145.2 0.05 0.48 39.65 0.36 2.19 2.65
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 150.52 0.05 0.55 37.31 0.38 2.24 2.73
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 160.72 0.04 0.76 31.05 0.36 2.31 2.95
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 176.14 0.01 1.07 23.19 0.34 2.47 3.34
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 187.7 0 1.23 17.88 0.35 2.68 3.8
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 194.88 0.01 1.3 13.46 0.37 2.93 4.32
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.5 0.01 1.24 10.02 0.35 3.2 4.79
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.2 0.01 1.16 8.65 0.34 3.42 5.05
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 193.06 0.01 1.08 8.59 0.32 3.51 4.96
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 186.65 0.01 0.96 7.32 0.26 3.49 4.68
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 177.38 0.01 0.8 6.59 0.22 3.42 4.38
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 167.97 0.01 0.69 6.33 0.2 3.34 4.12
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 160.31 0.01 0.64 5.74 0.19 3.29 4.02
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.89 0.01 0.6 5.2 0.2 3.28 4
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 148.31 0.01 0.58 4.95 0.2 3.27 4.01
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 146.2 0.01 0.57 5.17 0.22 3.28 4.03
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 149.92 0.07 0.58 6.45 0.27 3.34 4.13
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 154.16 0.09 0.58 16.59 0.36 3.14 3.73
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.07 0.1 0.52 19.8 0.34 3.04 3.59
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 156.49 0.08 0.46 22.69 0.32 2.98 3.51
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 148.08 0.03 0.31 41.04 0.26 2.05 2.35
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 145.76 0.03 0.28 44.86 0.24 1.74 2.01
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 148.28 0.04 0.28 45.21 0.26 1.77 2.06
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 153.82 0.04 0.32 44.79 0.29 1.84 2.17
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 158.59 0.04 0.36 44.33 0.32 1.89 2.28
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 163.19 0.05 0.42 44.48 0.35 1.92 2.34
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 174.69 0.04 0.72 35.73 0.39 2.08 2.69
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 191.86 0.01 1.12 24.75 0.43 2.37 3.28
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 203.29 0.01 1.3 17.8 0.44 2.67 3.91
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 205.57 0.01 1.32 12.25 0.41 2.97 4.49
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 206.18 0.01 1.41 10.77 0.47 3.25 4.83
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 207.08 0.01 1.53 10.82 0.55 3.5 5.04
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 207.32 0.01 1.65 10.2 0.59 3.66 5.08
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 202.55 0.01 1.67 8.4 0.57 3.72 5.09
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 193 0.01 1.56 6.78 0.53 3.74 5.04
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 182.84 0.01 1.39 5.22 0.47 3.8 5.02
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.53 0.01 1.24 4.17 0.42 3.88 5.07
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 167 0.01 1.09 3.5 0.38 3.96 5.12
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.69 0.01 0.93 3.11 0.31 3.96 5.07
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 155.04 0.02 0.8 2.74 0.26 3.94 5.02
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 157.36 0.1 0.7 3.29 0.27 3.98 5.12
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 165.24 0.14 0.71 12.34 0.38 3.94 4.74
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.54 0.12 0.68 13.5 0.36 3.88 4.71
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.04 0.08 0.65 14.66 0.36 3.79 4.59
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 152.17 0.02 0.32 33.72 0.3 2.59 2.96
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 149.78 0.02 0.27 36.95 0.27 2.14 2.44
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 150.75 0.03 0.28 37.3 0.28 2.04 2.35
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 154.83 0.03 0.33 36.68 0.3 2.08 2.43
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.27 0.02 0.4 35.52 0.32 2.15 2.54
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.69 0.02 0.44 35.15 0.34 2.15 2.54
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.83 0.01 0.66 26.36 0.33 2.21 2.74
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 178.02 0.01 0.95 15.99 0.29 2.42 3.23
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 187.7 0.01 1.07 10.28 0.27 2.66 3.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thuận, Hướng Hóa, Quảng Trị

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thuận, Hướng Hóa, Quảng Trị trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thuận, Hướng Hóa, Quảng Trị