Dự báo thời tiết Xã Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

mây đen u ám

Ngọc Tố

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
76%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

97.64

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

0.32

μg/m³
O3

36.37

μg/m³
SO2

0.11

μg/m³
PM2.5

1.22

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa cường độ nặng
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 97.64 0.02 0.32 36.37 0.11 1.22 2.48
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 96.92 0.02 0.34 36.02 0.11 1.26 2.75
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 94.66 0.03 0.34 35.77 0.11 1.27 3.03
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 92.38 0.03 0.34 35.67 0.11 1.23 2.97
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.99 0.04 0.34 35.64 0.11 1.17 2.79
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.76 0.04 0.37 35.7 0.11 1.07 2.44
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.82 0.04 0.42 34.74 0.11 0.97 2.26
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 91.14 0.03 0.5 33.3 0.11 0.91 2.19
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 91.14 0.01 0.6 31.34 0.11 0.88 2.25
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 91.18 0 0.7 29.44 0.12 0.83 2.16
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.94 0 0.79 27.95 0.12 0.78 2.02
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.93 0 0.87 27.14 0.14 0.76 2.01
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.86 0 0.92 26.83 0.14 0.75 1.97
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.8 0 0.94 26.87 0.14 0.72 1.9
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 90.44 0 0.93 27.1 0.14 0.67 1.68
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 89.61 0 0.89 27.29 0.12 0.63 1.58
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 88.95 0 0.81 27.39 0.12 0.64 1.59
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.87 0 0.71 27.32 0.11 0.68 1.7
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 87.77 0 0.68 27.22 0.11 0.75 1.91
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 88.9 0 0.72 27.01 0.12 0.81 2.07
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 91.13 0 0.79 26.64 0.13 0.87 2.18
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 93.66 0 0.87 26.24 0.15 0.91 2.17
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 96.99 0 0.97 25.93 0.16 0.95 2.09
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 102.41 0.04 1.08 25.51 0.2 1.11 2.47
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 109.21 0.08 1.12 25.6 0.24 1.35 3.15
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 115.75 0.11 1.07 26.7 0.29 1.62 3.66
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.93 0.1 0.98 28.58 0.3 1.87 3.96
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 122.97 0.09 0.94 30.13 0.27 2.13 4.26
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 125.66 0.08 0.95 31.5 0.23 2.36 4.4
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 126.55 0.09 0.91 33.38 0.18 2.37 3.71
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 124.25 0.1 0.8 35.02 0.16 2.52 3.82
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 120.2 0.1 0.72 36.4 0.14 2.61 3.83
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 117.48 0.06 0.76 37.27 0.13 2.54 3.68
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 116.07 0.01 0.92 36.48 0.14 2.37 3.51
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 116.07 0 1.01 35.39 0.16 2.27 3.39
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 118.01 0 1.11 34.57 0.18 2.32 3.43
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 118.23 0 1.16 34.06 0.19 2.31 3.4
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 115.63 0 1.15 33.5 0.18 2.17 3.21
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 110.45 0 1.06 33 0.16 1.88 2.92
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 105.48 0 0.97 32.55 0.14 1.65 2.79
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 101.99 0 0.87 32.17 0.13 1.53 2.85
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 98.51 0 0.79 31.66 0.12 1.44 2.82
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 96.72 0 0.78 31.23 0.12 1.35 2.57
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 95.46 0 0.8 31 0.12 1.27 2.26
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 95.15 0 0.86 30.86 0.12 1.21 2
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 94.99 0 0.92 30.82 0.11 1.16 1.83
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 95.1 0.01 1 30.93 0.12 1.13 1.72
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 97.64 0.05 1.06 30.76 0.15 1.22 1.89
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 102.43 0.1 1.06 31.3 0.21 1.47 2.27
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.05 0.14 0.93 34.07 0.26 1.94 2.79
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 109.77 0.15 0.61 39.9 0.28 3.02 3.95
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 109 0.1 0.44 44.26 0.27 4.23 5.18
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 106.04 0.07 0.35 46.72 0.21 5 5.88
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 100.8 0.04 0.31 48.16 0.11 4.63 5.21
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 100.65 0.03 0.31 47.38 0.08 4.25 4.77
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.3 0.02 0.32 46.45 0.06 4.01 4.58
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.57 0 0.35 45.65 0.06 3.87 4.57
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 111.71 0 0.37 45.02 0.06 3.74 4.53
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 115.77 0 0.39 44.43 0.06 3.53 4.35
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 118.23 0 0.4 43.91 0.06 3.16 3.93
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 120.14 0 0.39 43.45 0.05 2.63 3.32
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 121.61 0 0.39 43.03 0.05 2.14 2.79
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 123.2 0 0.39 42.7 0.04 1.72 2.26
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 124.03 0 0.39 42.22 0.04 1.46 1.93
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 125.2 0 0.4 41.86 0.05 1.36 1.78
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 126.82 0 0.42 41.53 0.05 1.36 1.77
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 127.03 0 0.42 41.21 0.05 1.37 1.82
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 125.66 0 0.41 40.69 0.05 1.33 1.81
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 122.48 0 0.39 39.85 0.05 1.26 1.81
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.93 0 0.37 38.53 0.06 1.18 1.82
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.61 0 0.37 36.79 0.06 1.07 1.81
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 104.66 0.01 0.38 34.63 0.07 0.95 1.71
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 99.55 0.02 0.37 33 0.07 0.85 1.6
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 95.84 0.03 0.34 31.85 0.07 0.81 1.52
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.99 0.04 0.29 31.24 0.08 0.85 1.61
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 91.1 0.04 0.26 30.82 0.08 0.93 1.89
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 90.88 0.04 0.24 30.74 0.08 1 2.26
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 93.13 0.04 0.27 31.22 0.08 1.07 2.56
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 97.15 0.03 0.36 31.57 0.08 1.11 2.6
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.39 0.02 0.46 32.09 0.08 1.19 2.63
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 108.17 0.01 0.57 32.92 0.08 1.31 2.63
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.28 0 0.64 33.63 0.08 1.44 2.74
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 117 0 0.66 34.34 0.07 1.55 2.9
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.99 0 0.66 34.7 0.07 1.59 3.04
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 119.79 0 0.65 34.81 0.07 1.58 2.94
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 119.7 0 0.62 34.78 0.08 1.52 2.74
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.52 0 0.59 34.64 0.08 1.41 2.45
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 116.86 0 0.55 34.29 0.08 1.31 2.35
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 114.4 0 0.52 33.68 0.08 1.22 2.34
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 110.98 0 0.48 32.93 0.07 1.1 2.27
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 107.3 0 0.44 32.12 0.07 0.99 2.07
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 104.42 0 0.41 31.53 0.07 0.92 1.91
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 102.72 0 0.39 31.26 0.07 0.87 1.76
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 101.75 0 0.38 31.18 0.07 0.85 1.69
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 101.76 0 0.39 31.3 0.07 0.86 1.67
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 102.39 0.01 0.4 31.49 0.07 0.9 1.73

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng