Dự báo thời tiết Xã Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

mây đen u ám

Lạc Hòa

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

91.83

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

0.89

μg/m³
O3

28.65

μg/m³
SO2

0.14

μg/m³
PM2.5

0.84

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa cường độ nặng
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 91.83 0 0.89 28.65 0.14 0.84 2.13
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 91.75 0 0.95 27.71 0.15 0.8 2.07
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 91.67 0 0.97 27.14 0.15 0.77 2.01
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 91.35 0 0.96 26.9 0.14 0.72 1.8
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 90.98 0 0.93 26.87 0.14 0.69 1.71
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 90.55 0 0.86 26.92 0.13 0.68 1.72
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 89.47 0 0.76 26.86 0.12 0.68 1.76
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 88.95 0 0.71 26.85 0.12 0.71 1.82
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 89.43 0 0.71 26.77 0.12 0.74 1.87
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 91.02 0 0.77 26.67 0.13 0.79 1.91
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 92.99 0 0.83 26.53 0.13 0.83 1.93
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 95.75 0.01 0.93 26.5 0.14 0.88 1.92
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 100.08 0.04 1.03 26.51 0.16 0.99 2.08
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 105.62 0.08 1.04 27.03 0.19 1.18 2.44
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 111.42 0.11 0.98 28.3 0.22 1.45 2.84
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 115.61 0.09 0.9 29.99 0.23 1.76 3.22
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 118.17 0.08 0.88 31.29 0.22 2.06 3.64
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.61 0.06 0.88 32.27 0.2 2.3 3.98
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 120.23 0.07 0.84 33.46 0.18 2.4 3.98
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 120.01 0.09 0.74 35.1 0.16 2.63 4.2
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 118.7 0.09 0.68 36.58 0.15 2.83 4.3
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 118.55 0.06 0.74 37.6 0.15 2.87 4.3
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 119.07 0.01 0.9 37.12 0.15 2.71 4.1
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 120.54 0 0.98 36.44 0.16 2.61 3.94
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 124.05 0 1.08 35.99 0.17 2.7 3.92
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 125.83 0 1.13 35.56 0.18 2.73 3.88
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 124.12 0 1.13 34.85 0.18 2.6 3.68
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 118.5 0 1.06 34 0.17 2.27 3.34
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 112.19 0 0.98 33.27 0.16 1.98 3.15
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 107.41 0 0.89 32.7 0.15 1.81 3.23
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 102.95 0 0.82 32.1 0.14 1.67 3.31
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 100.14 0 0.79 31.56 0.14 1.55 3.08
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 98.27 0 0.79 31.22 0.13 1.42 2.69
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 97.23 0 0.82 30.89 0.12 1.31 2.3
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 96.87 0 0.87 30.74 0.12 1.23 2.04
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 96.49 0 0.95 30.66 0.12 1.17 1.87
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 97.18 0.03 1.03 30.55 0.13 1.19 1.87
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 99.37 0.06 1.07 30.79 0.15 1.31 2
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 101.83 0.12 0.95 32.44 0.17 1.59 2.25
11:00 10/10/2025 1 - Tốt 103.15 0.14 0.61 37.24 0.19 2.44 3.11
12:00 10/10/2025 1 - Tốt 102.05 0.09 0.45 41.17 0.17 3.37 4.04
13:00 10/10/2025 1 - Tốt 99.87 0.06 0.36 43.45 0.14 3.92 4.55
14:00 10/10/2025 1 - Tốt 96.3 0.04 0.32 44.49 0.09 3.69 4.21
15:00 10/10/2025 1 - Tốt 94.4 0.03 0.31 43.75 0.08 3.25 3.78
16:00 10/10/2025 1 - Tốt 94.38 0.02 0.33 42.53 0.07 2.87 3.49
17:00 10/10/2025 1 - Tốt 95.91 0.01 0.35 41.32 0.07 2.6 3.36
18:00 10/10/2025 1 - Tốt 97.93 0 0.37 40.44 0.08 2.46 3.32
19:00 10/10/2025 1 - Tốt 100.48 0 0.38 39.82 0.08 2.37 3.28
20:00 10/10/2025 1 - Tốt 102.53 0 0.38 39.34 0.08 2.23 3.19
21:00 10/10/2025 1 - Tốt 104.41 0 0.37 39.09 0.08 2.01 3
22:00 10/10/2025 1 - Tốt 106.27 0 0.36 38.97 0.07 1.79 2.76
23:00 10/10/2025 1 - Tốt 108.39 0 0.35 38.92 0.07 1.54 2.37
00:00 11/10/2025 1 - Tốt 109.94 0 0.35 38.69 0.07 1.35 2.05
01:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.25 0 0.36 38.43 0.07 1.24 1.85
02:00 11/10/2025 1 - Tốt 112.63 0 0.37 38.11 0.07 1.17 1.76
03:00 11/10/2025 1 - Tốt 113.19 0 0.38 37.74 0.07 1.14 1.77
04:00 11/10/2025 1 - Tốt 112.67 0 0.38 37.18 0.08 1.1 1.83
05:00 11/10/2025 1 - Tốt 111.1 0 0.37 36.41 0.08 1.06 1.86
06:00 11/10/2025 1 - Tốt 108.58 0 0.36 35.45 0.08 1.01 1.84
07:00 11/10/2025 1 - Tốt 104.97 0 0.36 34.33 0.08 0.94 1.78
08:00 11/10/2025 1 - Tốt 100.82 0 0.37 33.04 0.08 0.84 1.65
09:00 11/10/2025 1 - Tốt 97.58 0.01 0.36 32.07 0.08 0.78 1.58
10:00 11/10/2025 1 - Tốt 95.2 0.02 0.34 31.42 0.08 0.76 1.55
11:00 11/10/2025 1 - Tốt 93.32 0.03 0.28 31.34 0.09 0.84 1.67
12:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.37 0.03 0.26 31.39 0.09 0.97 1.95
13:00 11/10/2025 1 - Tốt 92.71 0.03 0.26 31.61 0.1 1.09 2.3
14:00 11/10/2025 1 - Tốt 94.86 0.03 0.29 32.2 0.1 1.2 2.61
15:00 11/10/2025 1 - Tốt 98.16 0.02 0.36 32.74 0.1 1.3 2.77
16:00 11/10/2025 1 - Tốt 102.62 0.02 0.45 33.15 0.1 1.4 2.9
17:00 11/10/2025 1 - Tốt 107.73 0.01 0.55 33.62 0.1 1.5 2.94
18:00 11/10/2025 1 - Tốt 112.18 0 0.63 33.83 0.1 1.55 2.93
19:00 11/10/2025 1 - Tốt 115.42 0 0.66 33.93 0.09 1.57 2.9
20:00 11/10/2025 1 - Tốt 117.42 0 0.67 33.98 0.09 1.57 2.88
21:00 11/10/2025 1 - Tốt 118.7 0 0.67 34.05 0.09 1.57 2.84
22:00 11/10/2025 1 - Tốt 119.42 0 0.65 34.17 0.09 1.56 2.74
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 119.25 0 0.62 34.31 0.09 1.53 2.61
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 119.14 0 0.59 34.45 0.09 1.55 2.61
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 118.91 0 0.56 34.51 0.09 1.6 2.72
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 118.28 0 0.52 34.54 0.09 1.65 2.81
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 117.1 0 0.49 34.42 0.09 1.66 2.79
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.87 0 0.46 34.35 0.09 1.65 2.75
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.02 0 0.43 34.37 0.09 1.61 2.66
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 114.41 0 0.41 34.5 0.09 1.55 2.54
07:00 12/10/2025 1 - Tốt 114.1 0 0.41 34.7 0.08 1.48 2.42
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 115.03 0.01 0.41 35.12 0.08 1.47 2.41
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 117.14 0.01 0.42 35.88 0.08 1.51 2.44
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 119.76 0.02 0.42 36.92 0.08 1.57 2.44
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.56 0.02 0.4 38.09 0.08 1.6 2.39
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.9 0.02 0.38 39.11 0.08 1.71 2.5
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 126.74 0.03 0.36 40.04 0.08 1.87 2.76
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 126.27 0.03 0.36 40.09 0.08 2.03 3.12
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 124.72 0.02 0.4 39.4 0.09 2.07 3.31
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 123.27 0.02 0.46 38.46 0.1 2.04 3.35
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 122.74 0.01 0.53 37.82 0.1 1.95 3.31
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 120.8 0 0.55 36.78 0.09 1.68 2.98
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 118.07 0 0.54 35.59 0.08 1.36 2.52

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lạc Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng