Dự báo thời tiết Xã Hồng Ngài, Bắc Yên, Sơn La

mây đen u ám

Hồng Ngài

Hiện Tại

21°C


Mặt trời mọc
05:55
Mặt trời lặn
17:44
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1016hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hồng Ngài, Bắc Yên, Sơn La

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hồng Ngài, Bắc Yên, Sơn La

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

165.92

μg/m³
NO

0.05

μg/m³
NO2

0.56

μg/m³
O3

4.66

μg/m³
SO2

0.16

μg/m³
PM2.5

1.97

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Ngài, Bắc Yên, Sơn La

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 1 - Tốt 165.92 0.05 0.56 4.66 0.16 1.97 2.44
08:00 08/10/2025 1 - Tốt 183.21 0.17 0.53 6.04 0.17 2 2.51
09:00 08/10/2025 1 - Tốt 193.97 0.23 0.48 8.64 0.18 2.15 2.68
10:00 08/10/2025 1 - Tốt 193.92 0.18 0.38 12.86 0.2 2.45 2.95
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.01 0.09 0.28 23.55 0.21 2.82 3.17
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 177.5 0.07 0.24 24.21 0.19 3.02 3.35
13:00 08/10/2025 1 - Tốt 170.63 0.06 0.25 24.05 0.18 3 3.31
14:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.8 0.06 0.27 24.43 0.18 2.92 3.22
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.44 0.07 0.27 23.98 0.18 2.95 3.23
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 167.86 0.06 0.28 23.9 0.17 2.93 3.19
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 176.72 0.08 0.42 19.05 0.16 2.87 3.19
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 195.38 0.03 0.79 13.94 0.18 2.92 3.38
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 209.98 0.01 1.03 11.76 0.22 3.02 3.66
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 217.02 0.01 1.15 11 0.26 3.19 3.99
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.33 0.01 1.19 10.48 0.29 3.37 4.34
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.92 0.01 1.2 9.85 0.3 3.53 4.61
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 219.59 0.01 1.21 9.27 0.29 3.6 4.69
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 219.13 0.01 1.24 9.24 0.29 3.61 4.62
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 215.08 0 1.22 9.48 0.29 3.6 4.5
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 208.4 0 1.13 9.29 0.29 3.58 4.37
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.53 0 1.04 9.25 0.29 3.55 4.26
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.13 0 0.97 9.72 0.29 3.51 4.15
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.67 0 0.91 10.53 0.31 3.47 4.08
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 194.74 0.01 0.9 11.53 0.33 3.49 4.1
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 200.89 0.07 0.92 12.77 0.36 3.6 4.28
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 213.67 0.24 0.73 15.28 0.36 3.78 4.5
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 223.8 0.23 0.64 19.56 0.36 4.32 5.06
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 225.41 0.16 0.5 26.12 0.39 5.36 6.07
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 209.52 0.07 0.34 46.41 0.41 6.58 7.03
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 191.68 0.06 0.27 46.89 0.36 6.25 6.64
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.29 0.06 0.25 46.46 0.35 6.57 6.93
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 179.61 0.06 0.26 45.74 0.34 7.23 7.6
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 175.46 0.06 0.26 42.32 0.32 7.84 8.21
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 168.85 0.06 0.27 39.79 0.31 8.21 8.57
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 169.99 0.06 0.41 31.24 0.27 8.46 8.87
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 185.42 0.02 0.73 20.31 0.21 8.92 9.49
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 196.58 0.01 0.85 14.09 0.18 9.36 10.12
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 195.9 0.01 0.83 10.68 0.16 9.8 10.75
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 192.42 0.01 0.76 8.35 0.15 10.44 11.55
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 188.85 0.01 0.71 6.65 0.15 10.98 12.21
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 185.36 0.02 0.72 6.21 0.16 11.19 12.45
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.77 0.01 0.76 7.06 0.19 11.45 12.67
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.8 0.01 0.76 8.53 0.22 11.83 13.02
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.9 0 0.78 10.37 0.26 12.11 13.26
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.88 0 0.81 12.37 0.3 12.3 13.43
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.96 0 0.84 14.3 0.35 12.51 13.6
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.35 0 0.87 16.33 0.4 12.82 13.89
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.39 0 0.89 18.04 0.43 13.15 14.24
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.34 0.04 0.9 18.73 0.43 13.48 14.65
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 187.7 0.22 0.63 16.45 0.3 14.03 15.28
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 194.98 0.28 0.5 16.93 0.26 14.78 16.1
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 195.96 0.2 0.42 20.78 0.28 15.7 17.09
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 198.13 0.06 0.35 62.75 0.83 26.47 27.88
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.87 0.05 0.33 64.92 0.76 23.32 24.5
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 181.33 0.05 0.31 64.18 0.7 21.38 22.42
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 176.65 0.05 0.3 62.88 0.65 20.52 21.46
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.31 0.05 0.3 58.8 0.58 19.4 20.26
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 166.12 0.05 0.31 55.44 0.52 18.23 19.02
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 166.77 0.05 0.42 46.87 0.43 17.67 18.43
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.28 0.01 0.64 35.18 0.33 17.68 18.5
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 180.99 0 0.71 27.55 0.26 17.76 18.67
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 179.37 0 0.71 21.04 0.2 17.65 18.66
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 177.55 0 0.66 14.89 0.15 17.85 18.99
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 175.03 0.01 0.6 10.62 0.13 18.12 19.38
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 172.42 0.01 0.62 8.9 0.14 18.12 19.42
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 171.46 0.01 0.66 9.03 0.16 18.2 19.45
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.07 0.01 0.64 9.82 0.17 18.32 19.49
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 161.59 0 0.61 10.86 0.18 18.23 19.3
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 156.88 0 0.58 11.97 0.19 18.11 19.07
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 151.95 0 0.56 13.14 0.2 18.04 18.94
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 145.74 0 0.51 13.22 0.19 18.18 19.04
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 140.19 0 0.41 11.78 0.16 18.56 19.42
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 141.25 0.02 0.37 12.08 0.16 19.28 20.2
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 154.96 0.08 0.33 23.8 0.33 22.96 24.1
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 167.69 0.1 0.34 26.71 0.39 25.5 26.84
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 174.13 0.09 0.35 29.6 0.43 27.05 28.49
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 179.24 0.05 0.31 64.06 0.76 25.33 26.47
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.34 0.04 0.24 62.95 0.58 19.11 19.9
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 162.19 0.04 0.2 60.76 0.48 16.86 17.51
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 162.99 0.03 0.21 59.19 0.42 15.95 16.51
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 163.22 0.03 0.23 56.64 0.37 15.33 15.82
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 163.76 0.02 0.28 54.57 0.33 14.55 14.95
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 168.38 0.02 0.41 40.99 0.24 13.31 13.7
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 178.07 0 0.58 25.44 0.17 12.25 12.71
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.5 0 0.61 16.87 0.14 11.47 12.02
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 181.86 0.01 0.58 12.19 0.12 10.78 11.42
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.01 0.01 0.54 9.46 0.11 10.35 11.07
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.41 0.01 0.51 7.7 0.11 10.06 10.83
23:00 11/10/2025 1 - Tốt 171.45 0.01 0.51 7.09 0.11 9.82 10.58
00:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.99 0.01 0.54 7.5 0.12 9.6 10.3
01:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.31 0.01 0.55 8.26 0.13 9.36 9.99
02:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.69 0 0.55 9.23 0.15 9.12 9.7
03:00 12/10/2025 1 - Tốt 154.71 0 0.55 10.28 0.16 8.95 9.49
04:00 12/10/2025 1 - Tốt 151.74 0 0.55 11.57 0.18 8.85 9.33
05:00 12/10/2025 1 - Tốt 149.18 0 0.54 13.42 0.19 8.76 9.2
06:00 12/10/2025 1 - Tốt 147.6 0 0.54 15.38 0.21 8.64 9.05

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hồng Ngài, Bắc Yên, Sơn La

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hồng Ngài, Bắc Yên, Sơn La trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Ngài, Bắc Yên, Sơn La