Dự báo thời tiết Xã Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La

mây cụm

Huy Thượng

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:54
Mặt trời lặn
17:43
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
55%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

178.58

μg/m³
NO

0.08

μg/m³
NO2

0.33

μg/m³
O3

25.68

μg/m³
SO2

0.16

μg/m³
PM2.5

3.16

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 178.58 0.08 0.33 25.68 0.16 3.16 3.48
17:00 08/10/2025 1 - Tốt 187.42 0.09 0.53 22.13 0.17 3.27 3.66
18:00 08/10/2025 1 - Tốt 205.32 0.03 0.94 16.26 0.18 3.52 4.1
19:00 08/10/2025 1 - Tốt 218.67 0.01 1.16 13.07 0.21 3.79 4.6
20:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.35 0.01 1.26 11.64 0.24 4.12 5.16
21:00 08/10/2025 1 - Tốt 224.7 0.01 1.29 10.8 0.27 4.54 5.78
22:00 08/10/2025 1 - Tốt 225.04 0.01 1.3 10.11 0.29 4.89 6.3
23:00 08/10/2025 1 - Tốt 223.64 0.01 1.3 9.63 0.3 5 6.46
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 222.48 0.01 1.33 9.74 0.31 4.98 6.33
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 219.24 0.01 1.33 10.28 0.32 4.99 6.17
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 216.16 0 1.31 11.01 0.34 4.91 5.93
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 213.49 0 1.24 11.66 0.34 4.73 5.61
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 210.08 0 1.16 12.49 0.34 4.56 5.35
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 207.38 0 1.04 13.38 0.33 4.6 5.35
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 206.94 0 0.98 14.44 0.35 4.8 5.57
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 213.43 0.06 0.99 16.12 0.39 5.11 5.97
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 230.92 0.23 0.78 25.85 0.44 7.58 8.5
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 241.3 0.22 0.68 30.7 0.44 8.87 9.8
10:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 243.41 0.15 0.53 37.47 0.47 10.32 11.21
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 218.33 0.08 0.36 52.66 0.45 10.32 10.93
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 194.04 0.07 0.29 51.99 0.41 9.48 10.01
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 183.38 0.06 0.28 51.73 0.4 9.95 10.47
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 180.86 0.06 0.29 51.25 0.4 10.95 11.49
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 177.32 0.07 0.3 47.93 0.38 12 12.56
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 171.34 0.06 0.32 45.94 0.38 12.92 13.49
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 172.17 0.07 0.51 37.33 0.35 14.1 14.77
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 187.76 0.02 0.92 25.79 0.29 15.69 16.58
19:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 199.59 0 1.1 19.28 0.26 17.02 18.16
20:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 201.04 0.01 1.16 15.87 0.25 18.25 19.66
21:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 200.23 0.01 1.17 13.75 0.26 19.76 21.41
22:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 198.83 0.01 1.17 12.24 0.28 20.79 22.63
23:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 196.6 0.01 1.21 12.05 0.31 20.91 22.81
00:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 196.49 0.01 1.26 13.17 0.35 21.14 23.02
01:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 194.83 0 1.28 14.79 0.39 21.74 23.57
02:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 192.53 0 1.27 16.52 0.43 21.99 23.75
03:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 190.7 0 1.21 18.06 0.45 21.92 23.64
04:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 188.34 0 1.13 19.28 0.47 21.86 23.56
05:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.85 0 1.05 19.92 0.47 22.07 23.76
06:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.16 0 0.98 19.75 0.46 22.24 23.93
07:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 185.44 0.05 0.93 19.12 0.44 22.27 24.04
08:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 192.99 0.25 0.63 16.86 0.31 22.51 24.36
09:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 200.13 0.31 0.51 17.42 0.27 23.23 25.14
10:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 203.38 0.22 0.46 21.67 0.3 24.62 26.58
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 222.45 0.07 0.42 73.78 1.18 36.49 38.36
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.4 0.06 0.36 72.92 0.99 30 31.46
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 193.22 0.06 0.32 70.1 0.85 26.67 27.9
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 181.14 0.05 0.3 67.17 0.72 23.94 24.98
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 170.5 0.05 0.29 62.92 0.59 21.54 22.44
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.24 0.05 0.32 60.24 0.51 20.12 20.93
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 163.51 0.04 0.49 52.68 0.45 20.12 20.93
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.29 0.01 0.77 41.67 0.4 21.32 22.24
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 181.53 0 0.88 34.61 0.37 22.68 23.77
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 183.82 0 0.92 28.08 0.32 23.74 25.02
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.3 0 0.9 21.41 0.28 25 26.51
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 187.09 0.01 0.85 16.74 0.27 26.04 27.76
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.45 0.01 0.88 15.08 0.28 26.2 28.02
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 187.63 0 0.97 15.82 0.33 26.3 28.1
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 186.63 0 1.01 16.98 0.36 26.56 28.23
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 183.85 0 0.99 16.9 0.35 26.44 27.94
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 180.15 0 0.96 16.9 0.34 26.08 27.44
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 175.01 0 0.9 17.27 0.33 25.75 27.01
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 168.04 0 0.79 16.42 0.3 25.78 27.02
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 162.6 0 0.63 14.52 0.24 26.08 27.35
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 163.56 0.02 0.54 15.37 0.23 26.57 27.9
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 177.55 0.05 0.48 28.47 0.42 30.5 32.06
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 191.16 0.08 0.47 31.53 0.49 33.76 35.52
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 200.83 0.07 0.47 35.06 0.55 36.13 37.99
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 196.16 0.05 0.39 66.52 0.79 28.89 30.16
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 180.11 0.04 0.3 65.37 0.58 21 21.83
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.54 0.03 0.27 63.16 0.47 18.45 19.11
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 175.85 0.03 0.27 61.47 0.4 16.9 17.45
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.76 0.03 0.28 58.77 0.34 15.31 15.77
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 174.4 0.02 0.32 56.56 0.29 13.92 14.29
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 177.77 0.02 0.46 42.77 0.22 12.52 12.91
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.83 0 0.66 28.18 0.17 11.64 12.13
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 192.63 0 0.73 20.52 0.16 11.13 11.75
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 192.04 0.01 0.74 16.51 0.16 10.76 11.53
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.91 0.01 0.73 13.85 0.16 10.59 11.46
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 186.7 0.01 0.72 11.81 0.16 10.48 11.4
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 183.13 0.01 0.73 10.54 0.17 10.39 11.31
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 179.36 0.01 0.74 10.1 0.17 10.36 11.22
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 174.36 0 0.73 10.19 0.17 10.32 11.09
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 170.27 0 0.71 10.81 0.18 10.26 10.96
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.94 0 0.7 11.78 0.19 10.22 10.86
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 164.18 0 0.69 13.1 0.21 10.2 10.79
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 161.54 0 0.68 14.88 0.22 10.16 10.7
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 159.9 0.01 0.65 16.73 0.23 10.1 10.6
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 163.96 0.03 0.68 18.23 0.25 10.04 10.58
08:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.54 0.11 0.69 19.3 0.26 9.7 10.3
09:00 12/10/2025 1 - Tốt 182.99 0.14 0.63 20.01 0.25 9.08 9.73
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 179.27 0.11 0.48 24.06 0.25 8.41 9
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 177.61 0.04 0.26 48.29 0.23 5.65 5.89
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.21 0.04 0.2 48.85 0.18 4.73 4.93
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 171.9 0.04 0.18 47.5 0.16 4.73 4.93
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 173.46 0.05 0.2 43.22 0.16 4.86 5.1
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 175.4 0.06 0.25 37.95 0.16 4.89 5.17

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Huy Thượng, Phù Yên, Sơn La