Dự báo thời tiết Xã Bon Phặng, Thuận Châu, Sơn La

mây cụm

Bon Phặng

Hiện Tại

18°C


Mặt trời mọc
05:59
Mặt trời lặn
17:46
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
67%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Bon Phặng, Thuận Châu, Sơn La

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Bon Phặng, Thuận Châu, Sơn La

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

238.89

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

1.69

μg/m³
O3

11.32

μg/m³
SO2

0.26

μg/m³
PM2.5

2.82

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mây thưa
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Bon Phặng, Thuận Châu, Sơn La

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 1 - Tốt 238.89 0 1.69 11.32 0.26 2.82 4.08
01:00 09/10/2025 1 - Tốt 238.33 0 1.71 11.13 0.25 2.88 4.07
02:00 09/10/2025 1 - Tốt 232.44 0 1.64 10.4 0.24 2.91 4.01
03:00 09/10/2025 1 - Tốt 225.61 0 1.54 9.5 0.22 2.94 3.93
04:00 09/10/2025 1 - Tốt 215.18 0 1.38 8.46 0.19 2.94 3.78
05:00 09/10/2025 1 - Tốt 199.25 0.01 0.93 5.69 0.12 2.87 3.52
06:00 09/10/2025 1 - Tốt 189.39 0.01 0.68 4.12 0.09 2.79 3.33
07:00 09/10/2025 1 - Tốt 191.4 0.06 0.63 3.49 0.08 2.81 3.35
08:00 09/10/2025 1 - Tốt 203.66 0.23 0.57 4.34 0.09 2.79 3.38
09:00 09/10/2025 1 - Tốt 210.17 0.28 0.57 5.37 0.09 2.7 3.34
10:00 09/10/2025 1 - Tốt 206.47 0.2 0.55 6.96 0.08 2.66 3.3
11:00 09/10/2025 1 - Tốt 176.74 0.05 0.28 28.26 0.09 2.41 2.64
12:00 09/10/2025 1 - Tốt 168.37 0.04 0.17 32.76 0.07 2.22 2.37
13:00 09/10/2025 1 - Tốt 165.79 0.03 0.14 33.93 0.06 2.39 2.52
14:00 09/10/2025 1 - Tốt 169.16 0.05 0.16 30.58 0.06 2.78 2.95
15:00 09/10/2025 1 - Tốt 175.13 0.08 0.22 25.86 0.06 3.21 3.47
16:00 09/10/2025 1 - Tốt 182.82 0.1 0.3 24.37 0.07 3.58 3.92
17:00 09/10/2025 1 - Tốt 198.39 0.12 0.53 21.9 0.09 4 4.47
18:00 09/10/2025 1 - Tốt 218.16 0.04 0.97 15.63 0.11 4.43 5.09
19:00 09/10/2025 1 - Tốt 230.9 0.01 1.12 10.44 0.11 4.8 5.68
20:00 09/10/2025 1 - Tốt 231.62 0.01 1.08 7.09 0.11 5.13 6.23
21:00 09/10/2025 1 - Tốt 228.24 0.02 1.01 5.3 0.11 5.44 6.72
22:00 09/10/2025 1 - Tốt 224.04 0.02 0.97 4.37 0.12 5.66 7.1
23:00 09/10/2025 1 - Tốt 217.59 0.02 0.97 3.86 0.12 5.7 7.22
00:00 10/10/2025 1 - Tốt 210.68 0.02 0.97 3.55 0.12 5.71 7.23
01:00 10/10/2025 1 - Tốt 201 0.01 0.93 3.39 0.12 5.77 7.26
02:00 10/10/2025 1 - Tốt 191.87 0.01 0.91 3.55 0.13 5.83 7.31
03:00 10/10/2025 1 - Tốt 187.2 0.01 0.92 4.07 0.15 5.93 7.39
04:00 10/10/2025 1 - Tốt 183.82 0.01 0.93 4.78 0.16 6.05 7.48
05:00 10/10/2025 1 - Tốt 177.97 0.01 0.9 5.26 0.17 6.15 7.52
06:00 10/10/2025 1 - Tốt 169.16 0.01 0.76 4.47 0.14 6.22 7.57
07:00 10/10/2025 1 - Tốt 171.07 0.1 0.56 2.85 0.1 6.33 7.73
08:00 10/10/2025 1 - Tốt 185.26 0.46 0.26 2.27 0.08 6.43 7.89
09:00 10/10/2025 1 - Tốt 197.29 0.53 0.34 4.21 0.08 6.62 8.11
10:00 10/10/2025 1 - Tốt 198.75 0.3 0.41 10.02 0.08 7.1 8.57
11:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 178.65 0.05 0.18 42.56 0.27 13.15 13.97
12:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 171.29 0.04 0.16 47.37 0.28 15.3 16.09
13:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 168.41 0.05 0.18 48.21 0.28 16.54 17.35
14:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 173.37 0.06 0.25 46.4 0.27 17.68 18.58
15:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 182.18 0.09 0.34 42.42 0.26 18.22 19.22
16:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 193.33 0.1 0.49 41.29 0.26 18.53 19.62
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 212.22 0.1 0.83 38.03 0.26 19.17 20.38
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 231.55 0.02 1.27 30.77 0.25 19.81 21.17
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 243.07 0 1.41 24.58 0.24 20.09 21.64
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 243.51 0 1.41 19.87 0.24 20.13 21.85
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 239.47 0 1.36 15.85 0.22 20.37 22.25
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 234.94 0 1.32 12.79 0.21 20.56 22.56
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 229.82 0.01 1.32 10.94 0.22 20.47 22.53
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 224.29 0.01 1.3 9.86 0.21 20.52 22.55
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 213.26 0 1.2 8.91 0.19 20.64 22.59
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 200.5 0 1.08 8.3 0.18 20.57 22.39
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 189.58 0 1 7.92 0.17 20.55 22.29
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 179.77 0 0.93 7.54 0.17 20.55 22.22
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 167.3 0 0.81 6.8 0.15 20.38 21.96
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 155.74 0.01 0.63 4.99 0.11 20.24 21.75
07:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 153.82 0.06 0.46 3.29 0.08 20.12 21.64
08:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 159.94 0.28 0.26 2.88 0.06 19.62 21.15
09:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 165.85 0.33 0.28 4.44 0.06 18.97 20.48
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 166.55 0.22 0.32 8.7 0.07 18.52 20
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 157.73 0.03 0.19 62.81 0.39 18.58 19.52
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 145.54 0.03 0.16 67.48 0.39 16.05 16.81
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 139.29 0.03 0.15 66.28 0.37 15.07 15.78
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 140.41 0.04 0.18 61.26 0.35 15.47 16.2
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 143.48 0.04 0.23 53.04 0.32 16.07 16.86
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 147.81 0.05 0.3 48.34 0.3 16.2 17.04
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 160.84 0.04 0.54 45.5 0.3 16.52 17.44
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 182.38 0.01 0.93 40.29 0.3 16.95 18.01
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 198.98 0 1.16 35.76 0.31 17.15 18.37
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 204.56 0 1.24 30.96 0.31 16.79 18.15
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 206.2 0.01 1.25 27.61 0.31 16.52 17.99
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 205.12 0.01 1.24 25.14 0.31 16.32 17.87
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 195.19 0.01 1.12 20.54 0.27 15.91 17.46
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 185.08 0 1 16.86 0.23 15.53 17.02
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 175.11 0 0.88 14.61 0.19 15.19 16.61
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 170.12 0 0.85 15.06 0.19 14.68 16.04
03:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 168.18 0 0.86 16.5 0.2 14.04 15.36
04:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 164.94 0 0.84 16.65 0.2 13.35 14.62
05:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 161.08 0 0.81 15.59 0.19 12.7 13.92
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 158.63 0 0.81 14.83 0.19 12.25 13.44
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 161.28 0.04 0.83 13.99 0.19 11.96 13.21
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 166.71 0.19 0.56 10.73 0.14 11.54 12.79
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 171.25 0.23 0.43 10.54 0.1 11.14 12.34
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 170.54 0.15 0.35 13.53 0.09 11 12.13
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 165.27 0.03 0.15 51.28 0.12 8.72 9.16
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 160.9 0.02 0.11 54.51 0.1 7.67 7.99
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.41 0.02 0.1 53.51 0.08 7.39 7.68
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 159.45 0.02 0.12 49.88 0.07 7.53 7.82
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 160.53 0.02 0.17 47.38 0.08 7.63 7.95
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 163.84 0.01 0.25 46.07 0.08 7.34 7.67
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.23 0 0.46 37.27 0.08 7.05 7.43
18:00 12/10/2025 1 - Tốt 190.8 0 0.7 27.37 0.09 6.98 7.47
19:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.2 0.01 0.82 21.99 0.1 6.95 7.56
20:00 12/10/2025 1 - Tốt 203.08 0.01 0.87 19.35 0.12 6.86 7.63
21:00 12/10/2025 1 - Tốt 201.68 0.01 0.87 17.73 0.13 6.81 7.74
22:00 12/10/2025 1 - Tốt 197.86 0.01 0.84 15.95 0.14 6.79 7.85
23:00 12/10/2025 1 - Tốt 189.54 0.01 0.74 12.04 0.12 6.67 7.79

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Bon Phặng, Thuận Châu, Sơn La

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Bon Phặng, Thuận Châu, Sơn La trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Bon Phặng, Thuận Châu, Sơn La