Dự báo thời tiết Xã Tân Yên, Tràng Định, Lạng Sơn

bầu trời quang đãng

Tân Yên

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
10%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Yên, Tràng Định, Lạng Sơn

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Yên, Tràng Định, Lạng Sơn

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

502.26

μg/m³
NO

2.51

μg/m³
NO2

16.34

μg/m³
O3

81.61

μg/m³
SO2

11.98

μg/m³
PM2.5

37.49

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Yên, Tràng Định, Lạng Sơn

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 502.26 2.51 16.34 81.61 11.98 37.49 43.88
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 728.04 1.82 28.22 62.49 13.99 45.84 56.2
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1123.04 0.24 47.91 28.07 16.86 57.95 75.02
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1469.83 1.99 58.78 9.58 20.33 70.92 95.53
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1716.84 6.58 62.12 4.55 25.32 84.89 116.89
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1902.64 10.07 63.8 2.96 28.85 97.7 135.47
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2051.69 13.38 63.63 2.05 30.86 109.12 151.19
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 2141.27 16.29 61.99 1.31 31.48 117.21 160.94
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2184.89 18.5 60.64 0.79 31.26 122.79 166.1
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2188.58 19.91 58.71 0.56 30.78 127.61 168.83
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2140.93 20.54 53.26 0.48 27.26 130.85 168.9
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2099.76 21 46.42 0.44 21.3 133.71 165.74
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2070.96 21.7 39.99 0.39 15.82 136.55 164.1
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2033.12 22.46 33.32 0.35 11.58 137.85 161.25
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2003.64 23.14 27.05 0.29 9.41 137.76 158.29
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2030.08 25.67 22.82 0.81 9.81 139.48 159.88
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1998.82 27.77 23.92 4.29 13.3 133.6 154.59
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2000.9 27.94 26.32 12.59 15.1 128.56 151.61
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1920.27 19.47 34.39 38.01 17.06 134.93 158.79
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 616.62 2.99 15.42 104.73 17.8 79.02 87.97
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 400.59 0.8 6.64 129.12 12.84 71.28 77.51
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.29 0.46 4.8 141.7 11.86 73.28 79.08
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 370.25 0.5 5.71 145.87 12.31 76.55 82.85
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 422.57 0.66 8.54 145.92 13.91 82.55 90.19
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 482.62 0.65 12.53 141.22 15.87 86.96 96.02
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 646.1 0.37 22.23 117.56 18.38 93.16 105.11
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 898.24 0.02 33.68 82.25 19.99 101.42 117.55
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1101.96 0 40.69 58.63 20.33 109.25 129.73
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1214 0 43.36 43.31 19.17 114.77 139.02
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1258.57 0.01 42.59 33.19 17.21 119.12 145.86
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1239.1 0.01 40.05 27.34 15.92 120.47 148.02
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1192.85 0.03 37.35 21.73 14.43 119.58 146.84
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1249.7 0.19 36.3 12.05 10.83 122.8 150.51
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1267.92 0.59 33.26 6.56 8.74 125.04 152.96
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1273.93 1.29 30.53 4.16 8.4 128.23 156.07
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1289.44 2.3 28.84 3.07 8.7 132.72 159.76
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1307.56 3.51 27.52 2.42 9.32 136.65 160.52
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1313.87 4.98 26.1 2.02 10.11 138.56 159.51
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1340.49 6.86 24.47 1.8 10.51 140.39 159.94
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1456.11 11.01 23.7 2.39 12.28 145.41 166.09
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1598.15 18.07 22.56 7.56 14.61 144.4 167.09
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1686.73 22.17 22.74 16.02 15.59 140.8 165.77
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1650.95 17.16 27.87 38.34 16.3 144.92 170.34
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 655.26 4.73 19.98 95.88 22.53 107.58 119.97
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 440.29 1.49 10.18 127.02 16.45 95.48 104.1
13:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 390.13 0.66 6.07 148.1 14.21 95.03 102.62
14:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 388.04 0.56 5.9 155.61 13.71 92.91 100.4
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 430.05 0.68 8.48 154.7 15.21 94.86 103.32
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 476.17 0.69 12.25 145.55 16.97 93.46 102.96
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 530.62 0.37 18.11 124.78 18.77 87.83 98.27
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 587.63 0.02 23.39 99.46 20.48 82.07 93.69
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.07 0 26.35 79.91 21.43 77.69 90.8
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 649.51 0 27.81 62.95 20.56 72.13 86.85
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 683.03 0 28.67 49.01 18.9 68.91 85.61
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 720.08 0 29.18 39.01 17.49 68.1 86.79
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 822.15 0.02 31.76 27.47 15.15 71.17 92.42
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 939.54 0.15 34.78 17.22 13.21 76.05 98.74
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 988.83 0.39 34.64 12.29 12.49 79.15 101.81
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1015.45 0.78 34.15 10.09 13.57 82.63 104.8
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1046.92 1.31 33.39 8.41 14.07 87.27 108.09
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1074.45 2.01 32.01 6.74 13.71 91.95 110.67
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1090.21 2.97 28.45 4.41 11.68 95.41 111.66
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1105.89 4.08 24.72 2.97 9.89 98.2 112.58
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1150.41 5.85 23.26 3.02 10.07 101.81 115.97
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1094.43 6.92 26.04 6.62 12.63 100.51 114.05
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1090.82 8.62 27.84 8.82 14.32 97.32 111.32
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1097.9 9.12 30.04 11.87 15.85 96.39 110.54
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.57 3.29 23.26 49.43 13.9 62.99 70.24
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 448.93 2.25 15.42 66.39 10.96 45.8 50.91
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 413.31 1.77 12.16 80.69 10.26 43.32 48.02
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 407.08 1.13 9.99 98.08 10.2 47.09 51.77
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 408.42 0.83 9.4 106.18 10.45 49.83 54.63
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 415.73 0.69 10.58 104.59 10.87 49.17 54.12
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 454.89 0.39 14.97 91.81 12.12 47.59 53.24
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 529.88 0.02 20.67 72.27 13.66 47.47 54.52
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 593.28 0 23.94 57.8 14.09 47.96 56.51
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 645.87 0 25.79 45.67 13.24 48.18 58.35
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 708.16 0 26.93 35.48 12.08 49.54 61.41
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 764.86 0 27.55 28.06 11.32 51.51 64.64
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 835.97 0.03 28.09 19.75 9.99 54.37 68.53
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 907.05 0.14 27.89 11.66 8.23 57.2 72.01
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 941.53 0.33 26.8 6.98 7.27 59.01 74.06
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 957.35 0.67 25.69 4.49 6.89 60.93 75.35
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 964.52 1.06 24.85 3.25 6.73 62.87 76.68
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 958.83 1.39 24.54 2.68 6.85 64.34 77.24
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 917.87 1.4 25.34 5.03 7.96 63.8 75.55
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 905.85 1.88 25.6 4.94 8.88 64.2 75.92
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 954.06 4.27 25.41 4.93 10.67 66.75 79.89
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1030.02 9.54 23.82 8.34 13.03 68.19 82.69
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1071.51 13.67 22.78 15.09 14.88 67.71 82.83
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1053.09 13.35 24.5 27.7 16.86 69.89 84.77
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 656.5 5.24 20.33 65.87 16.14 55.42 63.81
12:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.85 1.68 12.48 99.65 12.59 54.62 60.58
13:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.86 0.72 8.67 121.16 11.34 61.05 66.42
14:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.95 0.46 7.83 124.34 10.48 59.04 64.01
15:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 402.43 0.42 9.1 112.62 10.29 51.83 56.45

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Yên, Tràng Định, Lạng Sơn

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Yên, Tràng Định, Lạng Sơn trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Yên, Tràng Định, Lạng Sơn