Dự báo thời tiết Huyện Bến Cầu, Tây Ninh

mây đen u ám

Bến Cầu

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Bến Cầu, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Bến Cầu, Tây Ninh

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

249.49

μg/m³
NO

0.13

μg/m³
NO2

5.39

μg/m³
O3

38.24

μg/m³
SO2

3.42

μg/m³
PM2.5

8.51

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Bến Cầu, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 249.49 0.13 5.39 38.24 3.42 8.51 10.72
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 278.54 0.12 6.74 35.67 3.82 9.39 11.85
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.78 0.18 9.43 31 4.11 11.47 14.81
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 473.36 0.08 13.77 23.82 4.63 14.95 20.06
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 586.26 0.19 16.92 18.85 5.36 18.86 26.07
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 692.65 0.43 20.02 14.45 6.64 23.67 33.46
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 798.21 0.76 23.1 10.28 7.99 29.09 41.33
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 896.37 1.24 25.37 7.17 8.98 34.77 48.96
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 962.96 1.78 26.54 5 9.41 39.27 54.73
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 972.2 1.82 26.11 3.88 8.52 41.31 55.74
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 954.61 1.48 24.78 3.64 7.07 42.7 55.52
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 926.22 1.3 22.78 4.55 5.6 43.18 54
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 939.4 1.68 21.39 4.14 4.87 44.42 54.18
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 952.95 2.22 20.44 4.25 4.75 45.45 54.52
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 949.31 2.77 19.53 5.59 4.83 45.4 54.04
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 949.2 3.12 18.13 6.03 4.56 44.74 53.45
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 949.08 3.8 17.1 7.29 4.91 43.69 52.23
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 892.2 4.87 16.08 14.05 5.67 41.5 48.95
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 883.69 4.5 16.68 21.5 6.09 43.06 50.63
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 835.65 3.12 16.66 33.25 6.42 44.85 51.95
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 495.34 0.96 8.53 50.71 4.25 26.92 30.28
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 387.01 0.31 5.66 53.46 3.37 20.84 23.09
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 373.23 0.11 5.57 53 3.39 19.76 21.78
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 387.16 0.08 6.29 51.04 3.86 19.49 21.61
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 418.34 0.1 7.63 48.72 4.56 20.74 23.21
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 447.46 0.13 8.82 46.66 4.85 21.91 24.54
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 507.33 0.16 11 40.54 4.82 23.98 27.25
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 610.37 0.03 14.78 32.12 5.06 27.72 32.44
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 710.98 0.02 17.95 26.04 5.49 32.13 38.71
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 807.45 0.05 20.71 20.59 5.98 37.34 46.31
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 888.06 0.08 22.34 15.81 6.18 42.38 53.37
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 952.38 0.13 23.11 12.23 6.22 46.82 58.56
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1021.91 0.32 23.52 8.74 5.97 51.41 63.29
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1098.29 0.73 23.49 5.51 5.38 56.11 67.99
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1151.27 1.13 23 3.69 5.08 60.79 72.59
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1180.37 1.35 22.84 3.03 5.27 64.74 76.07
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1195.88 1.39 23.13 2.92 5.63 67.57 78.22
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1216.37 1.49 23.91 3.18 6.15 70.38 80.34
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1222.09 1.57 24.2 4.32 6.48 72.26 81.74
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1219.04 1.49 23.08 4.06 5.97 72.94 82.34
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1208.18 2.19 21.27 5.75 6.11 71.89 81.15
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1035.06 3.14 17.75 19.75 7.56 64.34 71.44
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 972.88 3.1 15.79 39.46 8.19 65.53 72.39
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 962.28 2.06 13.88 72.06 8.61 79.42 86.55
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.82 0.54 5.03 93.14 5.09 55.15 58.58
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 449.03 0.24 2.47 95.05 3.49 45.22 47.47
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 430.34 0.18 2.17 99.28 3.2 46.81 48.89
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 418.95 0.15 2.23 100.93 3.11 46.37 48.3
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 410.1 0.11 2.59 97.66 3.14 45.43 47.24
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 409.22 0.05 3.16 92.24 3.12 44.23 45.9
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 443.07 0.03 5.28 78.68 3.48 42.87 45.03
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 524.34 0.01 8.81 63.51 4.11 43.61 47.09
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 599.26 0 11.33 52.62 4.58 44.96 50.05
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 693.92 0 14.13 42.04 5.2 47.79 55.51
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 813.5 0.01 17.06 33 6.16 52.69 63.59
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 916.99 0.02 19.49 27.69 7.51 57.77 71.42
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 994.17 0.03 22.01 24.56 9.03 62.73 78.12
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1048.16 0.04 24.04 21.63 9.74 66.4 82.09
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1079.16 0.05 25.11 18.92 9.9 69.63 84.77
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1109.71 0.08 25.9 16.47 9.98 72.99 87.13
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1148.1 0.11 26.94 14.15 10.18 76.22 89.57
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1197.26 0.16 28.34 11.45 10.43 79.59 92.55
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1250.85 0.28 29.75 8.54 10.54 83.75 96.07
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1294.93 0.48 29.02 6.34 9.79 87.89 99.39
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1339.26 2.58 23.16 8.65 7.83 91.02 102.15
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1022.87 2.8 14.79 23.79 6.32 70.39 77.99
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 969.33 2.59 13.34 32.7 5.86 65.06 72.6
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 911.68 1.53 12.58 44.71 5.63 64.63 71.85
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 412.47 0.32 5.1 57.83 3.13 30.53 32.97
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 320.32 0.16 3.57 55.36 2.16 21.53 23.09
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 307.7 0.09 3.52 53.12 1.95 19.59 20.95
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 303.06 0.06 3.52 51.26 1.86 18.28 19.5
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.99 0.07 3.57 50.14 1.81 17.46 18.63
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.21 0.07 3.59 49.24 1.73 16.6 17.74
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 347.43 0.05 5.46 43.24 2.15 17.31 19.21
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 436.79 0.01 8.79 33.78 2.8 19.72 23.14
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 520.34 0.01 11.38 26.87 3.23 22.48 27.52
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 612.49 0.04 13.97 20.13 3.64 26.29 33.68
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 714.69 0.16 15.99 14.1 3.96 30.84 40.7
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 798.7 0.44 16.84 10.05 4.32 34.9 45.73
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 850.66 0.88 16.88 7.54 4.64 37.48 48.28
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 869.82 1.15 16.7 5.86 4.44 38.61 48.36
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 874.83 1.19 16.74 4.63 4.26 39.5 48.2
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 871.31 1.16 16.38 4 4.02 39.81 47.27
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 846.73 1.06 15.15 3.8 3.4 38.73 44.87
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 802.61 0.95 13.7 4.25 2.79 36.3 41.22
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 699.16 0.89 11.6 7.84 2.38 31.02 34.95
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 639.68 0.87 10.26 8.45 2.19 27.31 31.07
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 577.63 1.04 8.95 9.63 2.39 23.38 27.5
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 447.86 1.03 7.38 13.75 2.8 16.15 19.57
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 386.27 1.5 6.08 17.52 2.99 12.59 15.76
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 336.94 1.44 5.29 23.81 3.18 10.97 13.8
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 197.89 0.41 2.5 35.53 1.87 5.71 6.94
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 158.33 0.15 1.72 37.72 1.36 4.05 4.84
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 150.3 0.09 1.72 37.24 1.27 3.54 4.23
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 155.19 0.05 2.28 35.32 1.48 3.37 4.14

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Bến Cầu, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Bến Cầu, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Bến Cầu, Tây Ninh