Dự báo thời tiết Huyện Châu Thành, Tây Ninh

mây đen u ám

Châu Thành

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
61%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Châu Thành, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Châu Thành, Tây Ninh

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

242.56

μg/m³
NO

0.12

μg/m³
NO2

4.82

μg/m³
O3

44.3

μg/m³
SO2

3.21

μg/m³
PM2.5

8.87

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Châu Thành, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 242.56 0.12 4.82 44.3 3.21 8.87 11
16:00 08/10/2025 1 - Tốt 272.65 0.09 5.99 41.8 3.46 9.78 12.12
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 333.77 0.14 8.03 37.82 3.6 11.6 14.74
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 429.89 0.06 11.32 31.92 3.98 14.38 19.05
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 516.29 0.14 13.72 27.65 4.59 17.42 23.89
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 615.73 0.32 16.59 22.74 5.71 21.76 30.91
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 730.44 0.55 19.69 17.13 6.87 27.28 39.36
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 842.64 0.89 22.12 12.5 7.73 33.27 47.89
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 928.33 1.27 23.61 8.91 8.07 38.37 54.77
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 966.74 1.29 23.71 6.94 7.35 41.53 57.57
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 983.89 1.01 23.18 6.52 6.29 44.24 59.21
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 950.37 0.86 21.45 8.81 5.22 44.4 56.72
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 969.69 1.17 20.52 7.6 4.41 45.74 56.54
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 997.58 1.64 19.95 6.18 4.13 47.25 57.18
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1020.78 2.1 19.52 5 4.08 47.93 57.19
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1034.99 2.37 18.48 4.22 3.83 47.39 56.61
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1022.18 3.06 17.1 5.47 4.1 45.39 54.37
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 901.99 4.05 14.93 14.57 4.69 39.64 47.09
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 845.38 3.54 14.58 22.36 4.86 37.72 45
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 763.31 2.28 13.63 32.88 4.87 35.88 42.55
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 420.58 0.64 6.54 43.26 3.01 18.6 21.5
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 328.96 0.2 4.44 44.15 2.42 13.65 15.53
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 326.22 0.07 4.46 44.66 2.52 13.25 14.95
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 353.36 0.06 5.08 45.33 3.01 14.21 16
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 390.61 0.08 6.19 46 3.7 16.56 18.61
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 418.9 0.11 7.19 46.49 4.04 18.53 20.68
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 459.04 0.12 8.73 44.6 4.07 20.6 23.06
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 524.87 0.02 11.35 40.2 4.22 23.39 26.72
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 591.75 0.01 13.59 35.89 4.5 26.48 31
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 690.38 0.04 16.49 28.58 5.05 31.02 37.87
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 803.15 0.06 19.38 21.26 5.66 36.59 46.07
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 900.68 0.09 21.67 16.35 6.32 41.88 53.14
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 987.79 0.22 23.5 12.46 6.75 47 59.53
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1071.34 0.51 24.37 8.76 6.4 51.99 65.26
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1137.87 0.8 24.48 5.89 5.76 57.1 70.87
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1180.8 0.97 24.42 4.2 5.3 61 74.69
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1214.34 1.07 24.73 3.18 5.35 63.98 77.08
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1253.6 1.22 25.55 2.35 5.71 67 78.88
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1284.1 1.33 26.22 2.01 5.92 69.51 80.61
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1285.9 1.26 25.28 2.09 5.39 70.33 80.67
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1263.53 1.72 23.68 4.02 5.45 69.13 78.58
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.49 2.7 19.66 16.48 6.64 60.94 67.74
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 996.14 3.38 16.91 34.05 7.27 61.21 67.73
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 970.11 2.39 14.85 67.91 7.95 74.47 81.23
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 587.89 0.59 5.27 93.62 4.82 53.74 57.1
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 456 0.23 2.6 96.59 3.42 44.51 46.75
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 437.46 0.16 2.31 100.59 3.26 45.74 47.82
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 435.2 0.13 2.37 103.37 3.22 46.28 48.23
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 433.51 0.09 2.62 101.99 3.2 46.68 48.51
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 435.64 0.05 3.04 98.58 3.16 46.73 48.39
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 451.8 0.01 4.3 89.4 3.28 45.68 47.47
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 497.19 0 6.48 78.37 3.65 45.79 48.25
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 539.3 0 8.11 69.16 3.92 46.17 49.51
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 617.99 0 10.83 57.84 4.68 48.01 53.42
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 736.92 0 14.3 47.61 6.04 52.4 60.84
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 842.81 0 17.28 41.8 7.66 57.15 68.27
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 922.77 0 20.13 38.35 9.25 62.4 75.38
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 982.2 0.01 22.42 35.07 10.07 66.81 80.2
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1020.39 0.01 23.8 31.77 10.32 70.95 83.53
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1055.94 0.01 24.27 27.98 10.02 74.34 86.17
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1093.11 0.02 24.57 23.97 9.53 76.05 87.26
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1137.39 0.05 25.2 19.66 9.09 76.76 87.6
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1188.72 0.13 26.08 15.16 8.84 79.75 90.43
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.6 0.28 25.39 11.52 8.11 84.28 94.86
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1289.92 1.69 21.54 11.44 6.65 87.66 98.26
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1080.6 2.47 15.07 22.67 5.72 71.14 79.41
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1027.72 2.66 13.24 34.62 5.39 65.72 73.78
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 982.29 1.77 11.96 55.81 5.34 69.45 77.15
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 390.84 0.32 3.77 65.25 2.95 30.92 33.05
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 291.72 0.13 2.36 60.11 1.89 20.47 21.69
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 280.69 0.06 2.36 57.26 1.66 18.43 19.45
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 284.59 0.02 2.48 55.59 1.6 18.08 18.97
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 295.05 0.03 2.59 55.73 1.61 19.03 19.86
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 302.01 0.03 2.63 56.13 1.6 19.76 20.55
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 352.33 0.03 4.54 49.91 1.98 21.4 23.03
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 440.99 0 7.84 39.85 2.54 23.97 27.2
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 520.82 0 10.41 32.74 2.91 26.41 31.33
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 602.61 0.03 12.78 26.33 3.22 29.34 36.28
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 681.75 0.1 14.37 21.03 3.42 32.49 41.27
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 742.07 0.28 15.01 17.68 3.66 35.07 44.67
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 777.29 0.57 15.09 15.16 3.88 36.56 46.39
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 805.66 0.75 15.31 11.84 3.76 37.73 47.31
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 834.05 0.8 15.69 8.44 3.69 39.18 48.52
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 851.55 0.81 15.6 6.05 3.48 39.94 47.96
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 839.77 0.78 14.54 4.66 2.91 38.94 45.43
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 801.02 0.73 13.16 4.28 2.35 36.26 41.21
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 636.84 0.67 10 11.28 1.96 27.88 31.23
06:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 565.78 0.65 8.61 12.26 1.81 23.59 26.68
07:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 509.64 0.77 7.59 13.44 2.03 20.03 23.46
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 403.18 0.77 6.38 17.46 2.4 14.17 17.13
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 345.21 1.11 5.27 21.46 2.54 11.06 13.73
10:00 12/10/2025 1 - Tốt 298.92 1.04 4.49 27.37 2.69 9.52 11.81
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 191.29 0.32 2.23 37.5 1.69 5.31 6.36
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 157.05 0.12 1.5 40.36 1.29 4.12 4.82
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 148.56 0.08 1.42 40.82 1.21 3.85 4.46
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 149.38 0.05 1.72 40.47 1.36 3.9 4.53

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Châu Thành, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Châu Thành, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Châu Thành, Tây Ninh