Dự báo thời tiết Xã Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh

mây cụm

Suối Đá

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
76%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
72%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

472.27

μg/m³
NO

4.63

μg/m³
NO2

9.5

μg/m³
O3

16.45

μg/m³
SO2

6.59

μg/m³
PM2.5

13.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 472.27 4.63 9.5 16.45 6.59 13.13 21.65
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 446.38 3.23 10.62 23.13 6.85 13.09 20.5
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 287.86 1.02 7.04 37.01 5.46 9.03 12.99
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 286.27 0.6 6.51 44.72 5.41 10.77 14.15
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 303.57 0.35 6.93 47.27 5.59 12.76 15.97
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 324.02 0.2 7.83 44.19 5.73 13.38 16.6
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 366.55 0.16 9.71 40.18 6.43 14.57 18.2
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 418.68 0.14 12.05 36.05 7.16 16.24 20.29
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 548.96 0.32 16.53 28.56 7.48 20.08 25.64
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 775.5 0.17 24.3 16.93 8.34 26.63 35.26
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 985.5 0.42 30.08 9.26 9.82 34.08 46.5
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1147.53 0.94 35.22 4.89 12.44 42.04 58.39
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1272.15 1.63 39.95 2.51 15.18 49.69 69.07
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1384.4 2.63 43.49 1.19 17.18 57.65 79.24
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1444.96 3.74 45.16 0.53 18.18 63.59 86.86
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1402.59 3.76 43.75 0.38 16.55 64.87 86.2
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1309.21 2.95 40.26 0.42 13.44 64.64 83.11
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1241.59 2.55 36.02 0.39 10.14 64.58 80.46
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1255 3.48 32.98 0.14 8.85 66.33 81.33
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1289.7 4.86 31.25 0.05 8.84 68.66 83.38
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1320.14 6.18 30.17 0.03 9.16 69.59 84.35
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1333.5 6.97 27.72 0.02 8.58 68.11 83.14
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1317.05 8.17 25.38 1.91 9 64.56 78.71
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1199.53 9.58 23.04 10.54 9.84 59.3 70.66
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1156.03 8.4 23.42 20.81 10.02 60.07 70.93
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1051.75 5.45 23.1 39.29 10.16 61.78 71.41
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 600.22 1.63 11.72 63.41 6.97 39.07 43.82
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.12 0.52 7.62 66.51 5.67 29.81 33.06
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 422.58 0.19 7.83 64.68 5.8 27.95 30.94
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 439.11 0.16 9.46 59.31 6.78 26.49 29.73
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 487.65 0.22 12.38 53.03 8.28 27.62 31.62
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 542.8 0.27 15.06 47.27 8.98 29.09 33.5
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 641.32 0.34 18.62 38.53 8.81 31.72 36.9
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 803.62 0.07 24.53 27.35 9 37.12 44.18
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 960.57 0.04 29.44 18.93 9.54 44.03 53.58
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1079.36 0.11 32.88 13.38 10 51.41 63.74
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1150.95 0.16 34.12 10.15 9.97 57.46 71.71
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1199.35 0.24 34.17 7.86 9.72 62.38 76.99
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1276.65 0.63 33.75 4.7 8.95 68.27 83.03
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1378.45 1.47 32.98 1.74 7.96 74.89 90.11
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1446.18 2.25 31.88 0.7 7.9 81.94 97.71
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1492.83 2.68 32.32 0.48 8.98 89.01 104.86
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1526.95 2.84 33.74 0.42 10.18 94.82 110.1
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1561.06 3.12 35.7 0.31 11.43 100.03 114.78
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1582.37 3.34 36.69 0.28 12.04 103.9 118.07
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1569.58 3.16 34.61 0.34 10.94 105.19 119.65
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1535.53 4.16 31.45 3.96 11.01 103.3 117.51
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1273.44 5.15 26.59 23.14 13.76 91.1 101.41
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1162.51 4.6 23.98 48.69 14.95 89.71 99.24
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1157.71 3.06 21.51 89.53 15.56 107.08 116.87
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 681.34 0.81 7.72 113.66 8.82 71.17 75.96
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.41 0.34 3.42 114.1 5.8 54.35 57.32
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.34 0.27 2.83 118.55 5.14 54.56 57.23
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.25 0.23 3.02 122.54 5.09 56.55 59.12
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.14 0.16 3.79 119.85 5.35 58.4 60.9
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.02 0.06 4.84 110.63 5.37 56.91 59.23
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 504.18 0.01 7.6 92.51 5.93 53.32 55.97
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 604.38 0 12.35 73.33 6.92 52.48 56.44
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 698.73 0 15.82 59.71 7.67 53.28 58.97
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 831.11 0 19.98 46.23 8.46 56.88 65.99
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.86 0 24.57 34.14 9.83 64 77.62
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1157.47 0.01 28.41 27.2 12.11 71.63 89.15
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1268.27 0.01 32.77 23.58 15.07 79.27 99.17
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1344.18 0.02 36.68 20.56 16.73 84.5 104.83
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1377.67 0.02 39.06 17.94 17.33 88.53 108.57
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1420.09 0.03 41.13 15.44 17.79 93.9 113.57
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1479.98 0.06 43 12.5 18.4 100.14 119.74
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1552.65 0.14 45.19 9.01 19.17 107.03 126.94
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1625.31 0.37 47.06 5.27 19.4 113.91 133.38
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1693.7 0.83 45.44 2.55 17.85 120.17 138.29
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1774.88 4.37 35.86 6.19 13.95 125.76 143.27
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1186.6 4.43 21.49 28.44 11.43 89.9 100.1
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1088.74 3.89 19.23 40.24 10.51 80.36 89.83
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 991.68 2.24 17.96 53.01 9.94 77.71 86.14
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 505.36 0.55 8.13 62.24 5.8 40.87 44.27
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.49 0.23 5.47 58.89 4.06 28.15 30.29
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 357.8 0.08 5.52 54.75 3.68 25.45 27.32
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 347.28 0.02 5.52 51.04 3.49 22.95 24.58
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 336.6 0.06 5.36 49.21 3.26 20.69 22.14
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 325.93 0.07 5.08 48.17 3 18.54 19.84
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 382.04 0.05 7.41 42.06 3.62 18.92 21.07
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 504.49 0.01 11.92 32.05 4.63 22.28 26.22
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 623.56 0.01 15.74 24.4 5.27 26.59 32.45
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 766.95 0.07 20.01 16.35 5.92 33.08 42.25
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 935.41 0.29 23.58 8.95 6.57 41.09 54.33
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1076.66 0.84 25.18 4.27 7.43 48.45 63.52
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1168.52 1.7 25.52 1.87 8.33 53.5 68.62
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1193.76 2.23 25.35 1.11 8.21 55.75 69.06
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1189.25 2.33 25.68 0.89 8.06 57.33 68.9
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1180.81 2.3 25.4 0.81 7.76 58.6 68.81
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1155.67 2.15 23.5 0.79 6.64 58.38 67.19
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1122.01 2 21.44 0.74 5.48 56.81 64.4
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 1088.22 1.98 19.81 0.68 4.75 54.33 61.25
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1035.19 1.94 17.9 0.76 4.35 49.85 56.54
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 943.89 2.26 15.44 2.27 4.6 43.21 50.44
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 689.49 2.13 12.09 9.07 5.32 28.66 34.08

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Suối Đá, Dương Minh Châu, Tây Ninh