Dự báo thời tiết Huyện Gò Dầu, Tây Ninh

mây đen u ám

Gò Dầu

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:43
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
63%
Tốc độ gió
0km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1006hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Gò Dầu, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Gò Dầu, Tây Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

298.13

μg/m³
NO

0.16

μg/m³
NO2

7.17

μg/m³
O3

37.06

μg/m³
SO2

4.54

μg/m³
PM2.5

10.65

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Gò Dầu, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 298.13 0.16 7.17 37.06 4.54 10.65 13.46
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.04 0.14 8.97 33.75 5.1 11.78 14.9
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 432.04 0.24 12.59 27.8 5.49 14.55 18.8
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 601.18 0.12 18.57 18.57 6.2 19.36 25.94
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 758.24 0.29 22.94 12.31 7.21 24.82 34.18
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 889.14 0.65 26.9 7.99 8.99 30.99 43.37
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1002.5 1.13 30.63 4.87 10.88 37.33 52.22
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1104.1 1.84 33.34 2.88 12.26 43.86 60.59
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1164.44 2.65 34.6 1.69 12.91 48.75 66.65
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1146.77 2.7 33.66 1.14 11.7 50.19 66.47
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1091.51 2.19 31.3 0.9 9.54 50.63 64.71
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1051.42 1.94 28.42 0.76 7.29 51.06 63.18
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1059.84 2.51 26.27 0.68 6.39 52.31 63.58
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1070.4 3.32 24.82 1.35 6.35 53.35 64.11
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1059.06 4.14 23.53 3.62 6.57 52.96 63.51
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1051.38 4.66 21.59 4.59 6.19 51.73 62.46
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1047.96 5.47 20.42 6.14 6.64 50.14 60.53
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 994.2 6.65 19.69 12.21 7.59 48.15 57.09
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 995.97 6.21 20.76 19.51 8.15 50.66 59.7
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 948.49 4.36 21.21 33.12 8.66 54.02 62.44
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 572.61 1.36 11.08 57.79 5.91 34.95 39.12
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 437.62 0.43 7.2 62.34 4.7 27.37 30.21
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 415.43 0.16 7.08 61.21 4.69 25.66 28.24
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 424.15 0.11 8.12 56.75 5.32 24.32 27.03
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 458.31 0.15 10.05 51.2 6.26 24.86 28.1
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 497.29 0.18 11.79 46.31 6.63 25.75 29.24
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 580.08 0.23 14.69 37.81 6.5 28.08 32.35
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 721.71 0.05 19.67 27.16 6.74 32.9 39.01
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 858.43 0.03 23.81 19.46 7.21 38.88 47.31
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 964.81 0.08 26.8 14.46 7.63 45.3 56.32
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1034.12 0.12 27.98 11.28 7.61 50.72 63.59
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1084.46 0.18 28.13 8.85 7.41 55.23 68.34
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1156.81 0.47 27.93 5.68 6.81 60.44 73.42
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1246.8 1.08 27.45 2.57 6.02 66.15 79.08
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1306.26 1.67 26.59 1.27 5.92 71.94 84.78
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1342.52 1.98 26.59 0.99 6.63 77.53 89.88
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1360.54 2.02 27.2 1.28 7.37 81.69 93.29
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1380 2.14 28.32 2.12 8.18 85.49 96.63
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1375.16 2.24 28.57 4.19 8.65 87.67 98.38
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1365.9 2.12 27.02 3.96 7.99 88.49 99.55
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1356.64 3.1 24.57 6.09 8.15 87.35 98.62
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1157.46 4.14 20.57 23.4 10.18 78.38 87.08
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1080.49 3.58 18.67 47.12 11 79.74 88.05
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1078.58 2.3 16.53 83.06 11.4 96.14 104.75
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.53 0.62 5.98 102.79 6.58 64.42 68.5
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 475 0.28 2.8 103.65 4.39 51.18 53.79
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.55 0.23 2.37 108.51 3.93 52.8 55.18
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.73 0.19 2.44 110.33 3.8 52.08 54.27
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.94 0.14 2.95 106.06 3.89 50.64 52.7
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 422.9 0.05 3.74 98.4 3.87 48.5 50.39
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 471.44 0.03 6.63 81.15 4.43 46.37 48.93
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 583.37 0.01 11.42 62.58 5.35 47.28 51.58
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 686.44 0 14.82 49.71 6.02 49.19 55.62
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 804.89 0 18.2 38.4 6.68 52.96 62.64
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 946.22 0.01 21.5 28.96 7.62 59 72.42
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1067.35 0.02 24.21 23.16 9.17 65.2 81.83
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1158.37 0.03 27.23 19.56 11.12 71.08 89.67
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1221.2 0.06 29.84 16.48 12.11 75.12 94.05
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1252.91 0.07 31.27 13.95 12.4 78.42 97.03
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1287.79 0.11 32.6 11.75 12.76 82.51 100.13
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1335.78 0.16 34.2 9.5 13.36 87.38 104.25
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1395.84 0.24 36.17 6.97 14.04 92.99 109.67
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1457.17 0.41 37.97 4.38 14.32 98.65 114.47
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1507 0.7 36.88 2.61 13.29 103.53 117.98
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1561.09 3.65 28.71 6.65 10.46 107.47 121.24
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1104.06 3.55 17.52 26.18 8.35 79.44 87.92
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1033.09 3.07 15.92 35.46 7.69 72.57 80.9
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 954.3 1.73 15.16 44.87 7.29 69.8 77.6
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 460.49 0.4 6.79 56.57 4.13 34.57 37.56
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 353.68 0.21 4.8 54.8 2.92 24.6 26.56
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 337.42 0.12 4.75 52.47 2.66 22.35 24.08
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.63 0.08 4.72 49.96 2.53 20.22 21.77
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 322.23 0.09 4.75 47.8 2.41 18.28 19.77
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 318.23 0.09 4.75 46.09 2.27 16.48 17.95
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 370.86 0.07 6.94 39.92 2.8 16.95 19.25
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 480.31 0.01 10.91 30.19 3.64 19.92 23.92
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 585.53 0.01 14.09 22.87 4.18 23.64 29.49
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 704.46 0.07 17.39 15.72 4.72 28.96 37.73
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 841.75 0.24 20.11 9.25 5.2 35.42 47.48
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 957.39 0.65 21.28 4.84 5.77 41.34 54.58
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 1031.53 1.31 21.35 2.35 6.29 45.27 58.29
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1051.23 1.71 20.98 1.51 6.05 46.82 58.16
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1045.43 1.77 20.95 1.36 5.82 47.78 57.56
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1034.17 1.71 20.5 1.43 5.52 48.29 56.81
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1003.29 1.55 18.93 1.7 4.7 47.36 54.55
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 955.37 1.39 17.16 2.32 3.88 45.01 51.01
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 880.78 1.33 15.36 3.95 3.34 41.03 46.28
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 819.92 1.31 13.75 4.42 3.07 36.94 42
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 739.9 1.55 11.88 5.86 3.28 31.71 37.19
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 554.75 1.49 9.53 11.11 3.8 21.35 25.65
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 472.4 2.18 7.67 15.5 4.08 16.42 20.37
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 411.62 2.1 6.75 22.83 4.38 14.43 18.05
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 225.05 0.59 3.11 36.38 2.54 7.32 8.89
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 171.18 0.2 2.09 38.24 1.8 4.87 5.85
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 160.36 0.12 2.15 36.79 1.67 4 4.85
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 167.72 0.06 2.99 33.25 1.98 3.53 4.52

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Gò Dầu, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Gò Dầu, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Gò Dầu, Tây Ninh