Dự báo thời tiết Huyện Tân Biên, Tây Ninh

mây đen u ám

Tân Biên

Hiện Tại

31°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
64%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1007hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Huyện Tân Biên, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Huyện Tân Biên, Tây Ninh

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

282.03

μg/m³
NO

0.14

μg/m³
NO2

4.29

μg/m³
O3

44.7

μg/m³
SO2

2.78

μg/m³
PM2.5

9.45

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa cường độ nặng
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa vừa
25/09
mưa vừa
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Biên, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 08/10/2025 1 - Tốt 282.03 0.14 4.29 44.7 2.78 9.45 11.64
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 309.15 0.1 5.41 42.09 3.02 10.19 12.6
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 364.67 0.11 7.47 37.48 3.21 11.76 14.94
18:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 451.6 0.04 10.58 31.42 3.56 14.28 18.88
19:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 528.48 0.1 12.87 26.97 4 17 23.24
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 614.47 0.22 15.35 22.39 4.76 20.8 29.46
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 713.4 0.37 17.97 17.43 5.54 25.6 36.96
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 808.95 0.61 20 13.25 6.11 30.65 44.35
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 880.42 0.87 21.27 9.87 6.26 34.82 50.07
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 910.95 0.88 21.42 7.89 5.64 37.17 51.77
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 919.52 0.69 20.97 7.26 4.83 38.88 52.11
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 878.8 0.58 19.25 9.31 4.18 38.03 48.65
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 889.69 0.79 18.47 8.37 3.64 38.53 47.8
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 913.85 1.11 18.17 7.1 3.45 39.6 48.22
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 917.61 1.41 17.48 6.8 3.47 39.57 47.47
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 927.01 1.6 16.69 6.19 3.34 38.97 46.76
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 926.46 2.27 15.58 7.08 3.59 37.58 45.29
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 846.52 3.37 13.55 14.69 4.07 33.76 40.42
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 802.42 2.87 13.3 21.72 4.22 32.47 38.94
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 740.68 1.78 12.57 30.59 4.28 31.07 37
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 429.22 0.54 6.18 40.25 2.66 16.32 19.03
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 343.7 0.22 4.17 42.39 2.15 12.19 14.04
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 343.81 0.12 3.9 45.37 2.19 12.32 14.03
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 372.36 0.11 4.38 48.23 2.6 13.91 15.89
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 414.27 0.13 5.58 49.38 3.2 16.87 19.47
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 449.53 0.13 6.84 49.04 3.57 19.22 22.26
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 494.59 0.11 8.75 45.83 3.79 21.35 24.9
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 554.81 0.02 11.27 40.66 3.96 23.76 28.05
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 605.55 0.01 13.09 36.43 4.16 26.02 31.08
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 676.37 0.02 15.36 30.08 4.54 29.36 36.14
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 769 0.04 17.89 23.54 4.98 34.11 43.15
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 850.55 0.06 19.9 18.93 5.45 38.79 49.46
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 925.27 0.15 21.58 15.01 5.66 43.39 55.33
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 999.59 0.34 22.59 11.27 5.25 47.95 60.64
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1060.43 0.54 22.92 8.39 4.71 52.65 65.76
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1103.61 0.66 22.96 6.57 4.35 56.29 69.05
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1136.72 0.72 23.14 5.42 4.35 58.92 70.82
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1170.36 0.83 23.69 4.56 4.57 61.37 72.13
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1193.58 0.91 24.09 4.15 4.7 63.41 73.47
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1195.46 0.87 23.27 4.1 4.37 64.25 73.92
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1179.82 1.38 21.69 6.03 4.56 63.81 73.07
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1008.37 2.19 17.59 20.1 5.6 58.21 65.23
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 957.45 2.74 14.93 38.8 6.12 59.91 66.56
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 948.85 1.92 12.74 72.54 6.66 72.91 79.65
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 582.2 0.48 4.51 92.27 3.92 50.13 53.41
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 449.19 0.19 2.38 92.23 2.76 39.72 41.88
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 429.03 0.12 2.22 94.44 2.64 39.77 41.75
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 432.54 0.09 2.44 96.23 2.71 40.27 42.22
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 438.52 0.07 2.89 94.94 2.79 41.05 43.01
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 445.82 0.04 3.42 92.49 2.81 41.6 43.56
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 469.02 0.02 4.86 84.83 3 41.71 44.05
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 522.48 0 7.22 75.28 3.39 43.11 46.44
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 574.32 0 9.01 67.21 3.67 44.8 49.31
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 647.82 0 11.31 57.96 4.3 47.41 53.79
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 744.72 0 13.94 49.72 5.29 51.55 60.3
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 829.46 0 16.15 44.59 6.4 55.73 66.53
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 897.9 0 18.35 40.6 7.38 60.23 72.44
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 954.76 0 20.21 36.3 7.8 64.25 76.76
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 993.47 0 21.2 32.41 7.91 68.45 80.27
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1027.35 0.01 21.47 28.59 7.72 71.96 83.01
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1061.62 0.01 21.59 24.76 7.29 73.99 84.33
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1101.1 0.03 21.99 20.86 6.88 75.38 85.15
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1145.69 0.09 22.6 16.9 6.6 78.19 87.61
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1185.96 0.2 21.97 13.66 6.06 81.2 90.55
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1224.34 1.34 18.96 13.88 5.15 82.88 92.55
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1023.62 2.07 13.13 29.44 4.97 69.63 77.38
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 967.24 2.11 11.42 45.41 4.91 67.13 74.71
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 929.31 1.38 10.25 67.81 5.02 72.53 79.96
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 420.58 0.28 3.51 72.29 2.95 36.33 38.88
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 318.65 0.12 2.3 66.31 1.99 24.93 26.52
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.28 0.05 2.37 63.21 1.82 22.49 23.9
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.81 0.02 2.59 60.91 1.83 21.62 22.94
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 316.96 0.03 2.87 59.84 1.9 22.02 23.3
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 325.61 0.04 3.12 59.06 1.93 22.46 23.71
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 365.92 0.03 4.82 53.3 2.2 23.68 25.58
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 438.06 0 7.66 44.83 2.61 25.81 29.02
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 504.26 0 9.88 38.57 2.86 27.91 32.53
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 577.28 0.02 12.08 32.08 3.08 30.59 37.19
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 656.63 0.07 13.9 25.98 3.23 33.85 42.56
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 722.07 0.19 14.98 21.75 3.47 36.75 46.81
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 767.66 0.38 15.62 18.49 3.69 38.83 49.42
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 802.22 0.51 16.1 14.76 3.43 40.35 50.58
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 834.91 0.55 16.53 11.14 3.2 41.98 51.55
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 859.64 0.58 16.58 8.43 2.95 43.12 51.31
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 864.64 0.59 16.06 6.64 2.51 42.93 49.62
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 848.14 0.57 15.34 5.82 2.13 41.4 46.64
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 721.97 0.47 13.06 10.95 1.96 34.75 38.44
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 661.79 0.45 11.81 11.81 1.86 30.92 34.31
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 614.39 0.56 10.79 12.79 2.05 27.9 31.64
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 506.56 0.76 8.9 17.61 2.4 22.03 25.36
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 449.86 1.24 7.39 22.46 2.56 18.82 21.94
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 406.91 1.21 6.36 29.54 2.7 17.45 20.31
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 257.2 0.36 2.91 42.9 1.69 10.38 11.76
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 207.28 0.12 1.8 46.11 1.27 7.63 8.56
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 194.01 0.07 1.68 46 1.2 6.72 7.55
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 196.77 0.05 2.1 44.9 1.37 6.55 7.5

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Huyện Tân Biên, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Huyện Tân Biên, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Huyện Tân Biên, Tây Ninh