Dự báo thời tiết Xã Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh

mây đen u ám

Tân Hà

Hiện Tại

25°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
4.3km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

665.12

μg/m³
NO

0.22

μg/m³
NO2

16.11

μg/m³
O3

22.39

μg/m³
SO2

4.89

μg/m³
PM2.5

22.64

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 665.12 0.22 16.11 22.39 4.89 22.64 30.98
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 736.18 0.37 18.12 18.48 5.48 26.58 36.99
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 799.17 0.6 19.52 14.95 5.86 30.49 42.51
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 842.27 0.86 20.4 11.75 5.93 33.56 46.61
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 852.94 0.87 20.47 9.27 5.29 34.93 47.26
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 841.63 0.68 19.83 7.68 4.41 35.47 46.46
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 807.88 0.59 18.37 7.83 3.71 34.52 43.61
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 812.18 0.81 17.66 7.05 3.37 34.71 43.01
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 833.28 1.13 17.58 6.21 3.36 35.73 43.76
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 836.26 1.43 17.19 6.28 3.53 35.81 43.39
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 842.89 1.61 16.64 5.9 3.45 35.1 42.55
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 845.26 2.54 15.44 7.21 3.75 33.89 41.25
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 797.35 3.97 13.37 14.21 4.18 31.87 38.41
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 764.53 3.25 13.43 20.78 4.29 31.44 37.73
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 713.3 1.88 13.12 28.1 4.37 30.75 36.58
11:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 427.16 0.56 6.48 39.71 2.74 17.09 19.88
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 341.68 0.27 4.12 43.52 2.17 12.81 14.73
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 337.71 0.18 3.69 47.94 2.17 12.93 14.71
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 354.53 0.15 4.02 51.57 2.48 13.93 15.94
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 385.07 0.15 5.16 52.15 3.01 15.88 18.5
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 419.23 0.14 6.52 50.82 3.42 17.63 20.75
17:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 480.73 0.11 9.13 45.63 3.92 19.89 23.76
18:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 571.13 0.02 12.76 38.39 4.42 23.18 28.14
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 653.78 0.01 15.73 32.75 4.84 26.8 32.81
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 730.26 0.02 18.24 27.21 5.11 31.16 38.6
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 806.21 0.04 20.16 22.57 5.28 36.25 45.26
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 867.82 0.06 21.36 19.34 5.4 41.14 51.04
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 933.26 0.14 22.42 15.98 5.16 46.16 56.87
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1007.63 0.34 23.2 12.42 4.49 51.34 62.61
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1067.81 0.52 23.32 9.92 4.01 56.76 68.04
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1115.16 0.63 23.45 8.22 3.92 61.37 72.22
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1153 0.68 23.78 6.87 3.99 64.68 74.92
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1187.11 0.77 24.34 5.79 4.2 67.5 77.17
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1208.54 0.84 24.57 5.07 4.34 69.68 78.92
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1211.33 0.82 23.69 4.71 4.15 70.71 80.08
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1203.72 1.81 21.43 7.63 4.48 71.24 80.86
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 999.8 2.22 15.93 31.89 5.78 67.99 75.25
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 949.9 2.18 13.33 57.1 6.23 72.21 79.02
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 958.36 1.43 11.05 91.84 6.54 86.21 93.05
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 602.42 0.39 4.1 100.98 3.63 55.72 59.15
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 457.09 0.17 2.33 95.94 2.47 40.86 43.07
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 431.16 0.1 2.24 95.78 2.3 38.89 40.88
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 446.72 0.07 2.91 96.37 2.56 40.14 42.32
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 474.48 0.06 4.09 94 2.93 42.39 44.98
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 499.95 0.04 5.23 90.52 3.11 43.86 46.76
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 534.84 0.03 7.09 82.65 3.42 44.56 48.04
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 601.44 0 9.81 73.68 3.89 46.67 51.23
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 666.36 0 11.88 65.99 4.24 49.2 55.09
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 739.69 0 13.81 57.83 4.66 52.27 59.84
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 820.28 0 15.65 50.51 5.21 56.04 65.39
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 890.03 0 17.4 45.33 5.95 59.69 70.55
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 957.65 0 19.68 40.24 6.63 63.89 75.85
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1022.28 0 21.8 34.54 6.83 67.96 80.28
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1065.93 0 22.71 29.89 6.89 72.49 84.43
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1102.64 0.01 23.15 26.17 6.96 76.98 88.38
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1145.4 0.01 23.49 22.36 6.69 80.68 91.37
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1190.54 0.04 23.95 18.48 6.4 84.07 93.92
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1231.57 0.09 24.08 14.73 6.09 87.05 96.09
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1261.16 0.21 23.02 11.88 5.54 88.61 97.46
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1291.7 1.58 19.65 13.11 4.76 88.93 98.38
08:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1010.27 2.16 12.77 34.83 5.05 73.43 80.74
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 943.97 1.93 11.14 55.05 5.09 72.49 79.71
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 913.01 1.19 10.15 79.28 5.29 79.72 86.95
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 466.95 0.33 4.15 79.72 3.51 44.01 47.08
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 354.98 0.15 2.91 72.84 2.55 30.85 32.89
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.88 0.07 3.12 68.46 2.4 27.29 29.15
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 335.16 0.02 3.53 64.77 2.47 25.35 27.14
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 343.03 0.06 4.07 62.38 2.63 24.88 26.68
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 352.22 0.08 4.64 60.35 2.76 24.73 26.5
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 387.99 0.05 6.55 54.32 2.97 25.33 27.65
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 457.89 0 9.56 46.24 3.3 27.19 30.7
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 525.39 0 11.97 39.81 3.46 29.35 34.16
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 599.66 0.02 14.2 32.87 3.54 32.12 38.93
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 688.32 0.07 16.3 25.93 3.61 35.76 44.98
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 768.74 0.19 17.82 20.71 3.81 39.43 50.4
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 838.47 0.39 19.19 16.46 4.02 42.67 54.58
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 890.03 0.53 20.17 12.47 3.69 45.07 56.71
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 929.09 0.6 20.71 9.12 3.36 47.06 57.36
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 961.49 0.68 20.86 6.65 3.1 48.82 57.74
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 983.91 0.75 20.71 5.03 2.75 49.83 57.28
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 990.52 0.79 20.49 4.14 2.49 49.98 56.06
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 906.06 0.53 19.16 6.77 2.58 46.24 50.86
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 869.61 0.5 18.25 7.17 2.48 43.99 48.31
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 832.1 0.65 17.26 7.96 2.69 41.75 46.54
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 703.31 1.27 14.18 14.25 3.19 35.26 39.56
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 644.72 2.34 11.55 21.43 3.43 32 36.23
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 592.37 2.19 9.92 33.4 3.69 31.24 35.34
11:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 358.77 0.61 4.3 52.62 2.36 19.89 22.02
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 280.68 0.19 2.46 56.5 1.73 14.98 16.46
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 259.19 0.09 2.31 55.19 1.62 12.99 14.33
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 274.4 0.07 3.42 50.92 1.91 12.42 14.21
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 314.36 0.11 5.39 45.85 2.47 13.28 15.97
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 352.79 0.14 7.37 42.53 3.11 14.05 17.48
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 412.93 0.14 10.51 37.35 3.83 15.28 19.83
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 496.23 0.12 13.91 30.61 4.39 17.27 23.32
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 562.22 0.35 15.71 26.1 4.67 19.41 26.86

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh