Dự báo thời tiết Xã Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang

mưa cường độ nặng

Tân Hoa

Hiện Tại

33°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
54%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1004hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
91%
Lượng mưa
5.46 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

365.28

μg/m³
NO

0.26

μg/m³
NO2

7.57

μg/m³
O3

110.62

μg/m³
SO2

10.3

μg/m³
PM2.5

65.63

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 365.28 0.26 7.57 110.62 10.3 65.63 70.83
15:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.85 0.42 7.55 106.83 9.82 59.36 64.34
16:00 05/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.93 0.48 8.07 102.1 9.45 52.9 57.72
17:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 368.9 0.27 11.23 87.33 9.6 47.69 53.03
18:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 427.38 0.01 15.4 67.51 10.07 44.87 51.37
19:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 480.37 0 17.63 52.85 10.05 42.73 50.38
20:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 511.51 0.01 18.52 41.92 9.69 40.22 48.68
21:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 524 0.02 18.66 33.44 9.17 37.12 45.65
22:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 509.89 0.01 17.94 27.79 8.35 32.71 40.62
23:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 464.59 0 15.96 25.76 7.21 27 32.94
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 426.92 0.01 14.24 24.63 6.19 22.99 27.33
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 396.16 0.01 13.27 25.3 6.09 20.77 24.3
02:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 367.34 0.01 12.46 26.6 6.27 19.45 22.81
03:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 345.34 0.01 11.58 25.66 6.3 18.08 21.44
04:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 323.71 0.01 10.6 23.6 6.1 16.02 19.27
05:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 301 0.01 9.77 21.07 5.68 13.13 16.1
06:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 287.54 0.03 9.18 17.02 5.28 10.43 13.5
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 292.07 0.2 9.1 13.49 5.37 8.66 12.6
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 311.22 1.24 8.89 12.62 5.89 7.94 12.67
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 327.59 2.43 8.33 15.1 6.44 7.92 13.04
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 328.35 2.8 7.75 21.36 6.79 8.46 13.67
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 311.41 2.35 6.73 35.07 6.76 10 14.71
12:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 294.69 1.51 6.06 51.56 6.87 13.33 17.46
13:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 282.88 1.01 5.21 65.91 6.96 16.82 20.45
14:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 259.23 0.32 5.16 62.27 6.14 13.8 16.89
15:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 273.05 0.26 6.3 52.74 6.38 11.24 14.84
16:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 307.18 0.18 6.92 48.63 6.05 11.32 15.86
17:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 348.04 0.07 7.3 48.37 5.51 13.06 18.94
18:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 375.74 0 7.55 50.38 5.22 14.9 22.01
19:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 379.53 0 7.31 52.61 4.94 15.54 23.53
20:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 357.87 0 6.62 53.01 4.54 14.61 23.2
21:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 329.03 0 5.91 50.97 4.25 12.85 21.89
22:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 306.39 0 5.39 47.66 4.05 11.15 20.33
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 293.39 0 5.01 44.05 3.77 9.59 17.89
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 286.24 0 4.71 41.18 3.41 8.36 14.91
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 279.08 0 4.48 39.22 3.2 7.93 13.49
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.49 0 4.41 37.85 3.16 8.11 13.3
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 269.82 0 4.48 37.55 3.27 8.96 13.88
04:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 266.48 0 4.59 38.18 3.46 10.09 15.01
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 265.38 0 4.88 38.44 3.71 10.94 14.84
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 273.2 0 5.62 37.66 4.01 11.93 15.03
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 298.27 0 7.02 35.78 4.76 13.34 16.66
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 323.36 0.02 8.51 33.69 5.45 14.37 18.02
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 324.8 0.05 8.83 33.52 5.79 14.14 17.64
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 306.28 0.1 8.18 34.18 5.81 13.18 16.28
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 286.99 0.29 7.14 35.73 5.85 12.37 15.03
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 280.17 0.37 6.86 35.86 5.95 12.3 14.93
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 277.2 0.5 6.56 36.4 5.99 12.49 15.29
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 282.72 0.43 6.95 36.28 6.02 12.81 15.85
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 296.05 0.25 8.35 33.85 6.61 13.51 16.87
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 312.51 0.14 9.81 31.3 7.12 14.16 17.75
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 389.28 0.09 13.39 24.04 7.18 16.46 21.61
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 538.51 0.21 18.79 13.98 7.52 20.96 29.27
19:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 680.77 0.64 22.36 7.57 8.12 26.35 38.49
20:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 775.56 1 23.6 4.83 8.63 31.07 45.89
21:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 807.95 0.92 23.39 4.41 8.41 33.59 48.75
22:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 810.87 0.91 22.88 4.5 8.11 34.72 48.96
23:00 07/10/2025 3 - Trung Bình 799.64 1.04 22.19 4.43 8.17 34.42 46.63
00:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 794.67 1.24 21.51 3.86 7.85 33.98 43.55
01:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 781.19 1.34 20.83 3.59 7.52 33.4 41.15
02:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 774.87 1.5 20.73 2.74 7.39 33.36 40.12
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 806.24 2.42 20.95 1.24 7.6 35.22 41.83
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 855.36 4.11 21.59 0.25 8.21 38.28 45.1
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 912.24 6.74 22.48 0.02 9.05 42.57 49.72
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 975.45 10.11 23.79 0 10.26 47.71 55.67
07:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1063.51 15 25.53 0.4 12.43 54.07 63.62
08:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1143.59 21.42 26.94 1.9 15.19 59.23 70.46
09:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1178.63 26.07 29 2.3 17.54 61.84 74.1
10:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1172.59 28.43 31.55 2.22 19.69 62.03 74.3
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 766.94 15.13 32.22 10.36 18.86 40.08 47.06
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 636.57 11.3 28.52 20.5 17.54 33.64 39.17
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 611.04 9.26 26.47 33.56 17.48 35.04 40.26
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 510.63 4.98 20.35 56.31 14.23 32.91 37.29
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 462.21 2.81 16.72 73.56 13.26 36.52 41.04
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 456.19 1.78 16.14 83.07 13.81 41.83 46.96
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 543.86 0.95 20.01 72.89 13.98 48.04 55.91
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 710.49 0.06 26.27 50.46 13.36 54.97 67.28
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 865.69 0.01 29.96 35.31 12.58 61.64 78.68
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1011.55 0.03 32.72 24.08 11.67 68.5 91.08
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1176.48 0.11 35.31 14.75 11.39 77.23 105.69
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1333.7 0.59 36.98 7.92 11.72 87.19 120.79
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 1437.25 1.87 36.64 4.15 11.69 94.98 129.3
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1473.99 3.54 34.15 2.48 10.44 99.76 129.34
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1486.83 5.1 30.82 1.56 9.09 103.94 126.12
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1497.13 5.82 29.21 1.1 8.29 108.49 124.12
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1507.01 6.14 29 0.94 8.14 114.15 126.86
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1516.19 6.56 28.71 0.87 8.17 119.89 131.26
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1537.93 7.23 28.34 0.77 8.34 125.93 136.78
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1559.53 7.92 27.97 0.57 8.74 132.42 143.67
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1606.59 10.03 27.12 1.18 10.18 140.68 154.5
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1430.54 9.19 29.18 6.34 13.21 138.51 154
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1427.35 12.76 28.33 16.79 15.56 136.41 155.16
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1425.51 11.96 31.81 43.35 19.49 146.24 166.99
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 665.9 3.35 17.16 108.29 19.83 109.12 118.92
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.02 1.24 10.07 134.2 17.04 103.34 110.8
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 486.39 0.62 7.23 157.27 16.52 111.08 118.25

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tân Hoa, Lục Ngạn, Bắc Giang