Dự báo thời tiết Xã Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh

mây đen u ám

Trường Hòa

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
85%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

881.7

μg/m³
NO

0.63

μg/m³
NO2

25.9

μg/m³
O3

13.81

μg/m³
SO2

9.08

μg/m³
PM2.5

31.9

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
14/09
mưa nhẹ
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa vừa
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa vừa
26/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 881.7 0.63 25.9 13.81 9.08 31.9 44.65
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1001.37 1.09 29.82 9.82 11.03 38.49 54.21
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 1113.58 1.76 32.81 6.84 12.46 45.46 63.56
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 1186.71 2.51 34.39 4.72 13.12 50.98 70.82
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1184.72 2.53 33.73 3.66 11.95 53.2 71.89
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1146.6 1.98 31.72 3.47 9.86 54.44 71.16
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1096.03 1.71 28.74 4.6 7.68 54.49 68.59
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1112.43 2.33 26.75 3.87 6.63 56.04 68.94
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1143.76 3.26 25.61 3.11 6.48 57.95 70.28
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1170.58 4.14 24.85 2.51 6.62 58.76 70.77
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1184.33 4.67 23.11 2.12 6.21 57.75 69.87
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1169.66 5.61 21.24 3.69 6.55 54.98 66.54
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1050.78 6.82 18.98 12.55 7.27 49.47 58.87
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 1000.7 5.97 19 21.59 7.44 48.9 57.97
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 907.49 3.86 18.36 36.09 7.51 48.83 56.98
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.42 1.13 9.13 53.34 4.99 28.83 32.66
12:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 386.11 0.36 6.03 55.35 4.05 21.73 24.3
13:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 374.51 0.13 6.15 54.69 4.16 20.6 22.95
14:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 396.34 0.11 7.27 52.34 4.9 20.35 22.87
15:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 439.2 0.15 9.29 49.52 5.99 22.09 25.11
16:00 09/10/2025 2 - Khá Tốt 480.88 0.19 11.13 46.88 6.51 23.81 27.09
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 550.18 0.23 13.67 41.57 6.44 26.16 29.98
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 664.2 0.05 17.93 33.78 6.61 30.26 35.45
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 776.05 0.03 21.51 27.42 7.02 35.25 42.29
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 884.74 0.07 24.68 20.99 7.52 41.22 50.81
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 976.95 0.11 26.75 15.71 7.81 47.02 58.89
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1049.94 0.16 27.92 12.11 8.02 52.13 65.06
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 1132.15 0.43 28.63 8.58 7.85 57.64 71.28
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1224.84 0.99 28.68 5.25 7.18 63.44 77.69
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1291.98 1.52 28.18 3.3 6.83 69.52 84.29
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1336.81 1.83 28.37 2.34 7.14 75.01 89.78
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1370.69 1.95 29.23 1.8 7.77 79.4 93.59
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1407.44 2.17 30.63 1.33 8.57 83.51 96.83
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1433.37 2.34 31.46 1.15 8.98 86.7 99.34
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1427.89 2.21 29.95 1.21 8.16 87.76 100.16
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1399.7 2.94 27.57 3.99 8.24 86.22 98.05
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1168.58 3.93 23.13 19.81 10.2 76.02 84.57
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1079.38 3.99 20.45 41.38 11.11 75.46 83.49
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1063.93 2.73 18.18 78.73 11.76 90.78 99.05
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 634.62 0.7 6.5 103.64 6.82 62.46 66.53
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 469.71 0.28 3.01 105.35 4.61 49.43 52.03
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 444.41 0.21 2.57 109.58 4.2 50.15 52.53
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.23 0.18 2.69 112.96 4.15 51.42 53.68
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 446.32 0.13 3.21 110.92 4.27 52.54 54.71
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 450.82 0.05 3.94 104.61 4.26 51.82 53.81
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 477.98 0.01 5.95 90.95 4.6 49.5 51.72
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 550.76 0 9.41 75.85 5.28 49.14 52.34
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 618.99 0 11.97 64.44 5.8 49.73 54.24
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 724.53 0 15.4 52.03 6.57 52.45 59.71
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 872.4 0 19.43 40.88 7.94 58.2 69.23
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1000.19 0 22.84 34.5 9.89 64.39 78.71
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 1095.6 0.01 26.45 30.96 12.16 70.84 87.27
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1163.31 0.01 29.55 27.81 13.41 75.65 92.52
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1199.17 0.01 31.44 24.85 13.83 79.74 96.05
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1238.18 0.02 32.71 21.71 13.91 84.12 99.87
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1286.71 0.04 33.79 18.23 13.97 88.1 103.5
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1345.19 0.1 35.2 14.33 14.13 91.89 107.27
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1407.19 0.25 36.58 10.21 14.12 96.83 111.91
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1466.33 0.56 35.42 7.03 12.98 102.23 116.58
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1532.58 3.03 28.71 8.81 10.3 106.71 120.76
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1133.63 3.45 18.28 25.56 8.57 80.52 89.75
09:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 1058.24 3.27 16.24 37.43 7.95 73.04 81.8
10:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 986.99 2.01 14.96 54.41 7.64 73.58 81.65
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 448.11 0.44 5.95 63.74 4.38 35.9 38.66
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 333.62 0.18 3.91 59.5 2.98 24.31 25.99
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 319.26 0.07 3.94 56.01 2.67 21.94 23.38
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 315.95 0.02 4 53.31 2.54 20.52 21.77
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 315.84 0.05 3.97 52.47 2.43 19.86 21
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 313.98 0.05 3.86 52.15 2.3 19.15 20.19
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 367.19 0.04 5.97 45.98 2.8 20.16 22.05
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 472.73 0.01 9.88 35.95 3.58 23.12 26.71
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 572.13 0.01 13.07 28.58 4.08 26.5 31.89
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 684.65 0.05 16.39 21.34 4.57 31.21 39.27
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 808.4 0.2 18.97 15 4.99 36.79 47.8
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 909.15 0.56 20.09 10.98 5.54 41.76 54.1
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 972.69 1.14 20.3 8.52 6.1 45.03 57.51
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 999.53 1.49 20.33 6.48 5.98 46.74 58.19
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1011.52 1.56 20.68 4.67 5.87 48.26 58.71
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 1016.11 1.56 20.5 3.43 5.62 49.27 58.38
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 997.71 1.47 19.02 2.73 4.77 48.66 56.31
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 961.58 1.36 17.3 2.51 3.92 46.53 52.81
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 862.64 1.33 14.91 5.98 3.36 41.1 46.24
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 800.56 1.3 13.25 6.5 3.08 36.72 41.61
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 726.8 1.52 11.52 7.86 3.31 31.62 36.95
08:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 546.35 1.45 9.24 13.26 3.86 21.41 25.6
09:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 459.94 2.1 7.31 18.28 4.12 16.41 20.17
10:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 397.19 1.99 6.33 26.19 4.43 14.37 17.73
11:00 12/10/2025 1 - Tốt 227.51 0.58 2.95 39.31 2.66 7.68 9.2
12:00 12/10/2025 1 - Tốt 174.26 0.21 1.91 41.87 1.93 5.4 6.36
13:00 12/10/2025 1 - Tốt 161.97 0.12 1.9 40.99 1.79 4.61 5.44
14:00 12/10/2025 1 - Tốt 165.26 0.06 2.57 38.29 2.07 4.18 5.09
15:00 12/10/2025 1 - Tốt 185.01 0.07 3.78 34.82 2.54 4.41 5.62
16:00 12/10/2025 1 - Tốt 208.48 0.06 4.94 31.98 2.8 4.85 6.36
17:00 12/10/2025 1 - Tốt 287.36 0.09 7.96 26.48 3.25 6.59 9.26
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 430.55 0.34 12.82 19.48 4.44 10.06 14.92
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 564.22 1.03 16.55 14.99 6.12 14.25 21.66

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Trường Hòa, Hòa Thành, Tây Ninh