Dự báo thời tiết Xã Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình

bầu trời quang đãng

Phú Châu

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
94%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
10%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

714.86

μg/m³
NO

0.5

μg/m³
NO2

10.96

μg/m³
O3

3.49

μg/m³
SO2

1.97

μg/m³
PM2.5

48.31

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 714.86 0.5 10.96 3.49 1.97 48.31 52.9
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 706.41 0.35 11.31 5.13 2.27 49.57 53.86
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 705.55 0.32 11.03 4.87 2.35 51.22 55.46
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.87 0.87 10.15 4.63 2.73 53.02 58.11
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.15 2.64 8.91 7.24 3.36 53.61 59.78
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 791.47 3.9 9.1 12.24 4 54.28 61.47
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 797.74 3.42 11.43 25.12 5.15 60.33 68.21
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 373.72 0.9 7.15 65.71 5.7 43.04 47.64
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 298.21 0.45 4.4 83.99 5.37 43.96 47.81
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.63 0.3 3.39 100.23 5.83 53.16 56.92
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.71 0.24 3.07 114.39 6.12 60.59 64.36
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 295.44 0.21 3.16 123.05 6.21 63.66 67.56
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.22 0.17 3.48 125.75 5.98 61.63 65.66
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 289.34 0.08 4.6 115.36 5.48 57.16 61.88
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.86 0 5.97 97.14 4.9 52.54 58.47
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 325.52 0 6.7 82.64 4.36 47.9 55.09
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 342.7 0 7.12 68.1 3.8 42.74 51.35
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 374.16 0 7.7 54.45 3.55 40.19 50.55
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 414.86 0 8.44 44.6 3.78 41.1 53.26
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 448.68 0 9.02 36.45 3.9 44.4 57.33
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 465.71 0 8.69 28.41 3.03 47.03 59.23
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 480.67 0.01 8.06 21.32 2.22 49.53 59.86
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 505.89 0.02 7.55 14.61 1.71 53.83 61.74
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.74 0.02 7.22 11.77 1.56 58.52 65.23
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 543.56 0.02 6.93 12.95 1.59 61.89 68.03
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.59 0 6.55 21.5 2.08 63.42 69.09
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.47 0 6.3 23.89 2.3 65.03 70.45
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.08 0.1 6.59 25.63 2.85 68.16 74.09
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 509.23 0.76 6.78 35.3 4.02 67.76 74.28
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 502.35 1.33 6.64 47.19 4.83 67.56 74.73
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.4 1.17 5.99 70.51 5.71 74.8 82.59
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 298.58 0.44 3.1 97.28 5.15 56.57 61.72
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.55 0.28 2.41 103.7 5.12 55.4 59.93
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.4 0.21 2.49 111.57 5.99 63.85 68.76
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.1 0.19 2.43 118.25 6.24 66.21 71.05
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 262.46 0.18 2.36 122.14 6 64.69 69.31
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 253.17 0.15 2.51 123.96 5.62 61.02 65.62
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.69 0.1 3.84 111.95 5.24 59.65 65.1
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.54 0.01 5.73 92.5 4.83 58.86 65.65
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 326.03 0 6.75 77.72 4.43 55.66 63.76
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 355.91 0 7.41 64.1 4.02 51.86 61.49
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 398.37 0 8.13 53.02 4.09 50.56 61.92
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 443.81 0 9.05 47.63 4.77 52.23 64.94
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.2 0 9.97 44.84 5.44 54.68 67.1
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.38 0 9.39 38.71 4.68 54.73 65.39
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.32 0 8.1 34.37 3.52 53.36 61.77
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 464.72 0 6.84 35.73 2.77 51.48 57.66
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 468.54 0 6.4 33.9 2.38 49.36 54.11
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 472.36 0 6.17 31.72 2.13 46.57 50.25
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 439.57 0 5.79 36.43 2.18 43.31 46.31
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 424.73 0 5.88 38.52 2.34 41.39 44.32
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 439.29 0.01 6.71 37.58 2.73 41.82 45.03
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 445.66 0.16 7.52 38.96 3.13 41.41 44.87
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 432.56 0.27 7.91 42.08 3.48 39.26 42.94
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 415.32 0.35 8 47.4 3.91 37.23 41.15
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 352.62 0.34 6.51 61.31 3.62 28.45 31.51
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.78 0.43 5.6 66.03 3.49 25.47 28.31
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.84 0.41 4.87 73.69 3.67 29 32.02
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.09 0.33 4.11 84.76 3.87 35.79 38.94
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 349.01 0.29 3.62 92.52 3.88 40.46 43.53
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.06 0.22 3.5 96.19 3.7 40.64 43.5
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 340.17 0.13 4.59 83.28 3.22 38.7 42.04
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.85 0.01 6.58 64.37 3.04 38.25 42.82
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 429.21 0 7.94 52.55 3.19 38.57 44.51
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 462.26 0 8.54 45.43 3.3 38.31 45.44
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 487.49 0 8.52 38.95 3.04 38.58 46.48
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 521.94 0 8.51 31.92 2.74 40.59 48.88
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 555.51 0 8.48 24.76 2.4 43.65 51.34
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 577.58 0.01 8.23 19.45 1.97 46.45 52.67
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 593.33 0.01 7.8 16.1 1.66 49.08 54.16
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 596.36 0.01 7.15 14.79 1.52 51.79 55.96
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.26 0.01 6.63 14.9 1.47 54.53 58
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 603.79 0.01 6.41 16.4 1.46 56.97 60
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 613.08 0 6.43 18.69 1.56 58.55 61.5
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 621.59 0 6.49 19.2 1.75 59.8 63.05
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 627.98 0.08 6.74 20.43 2.22 61.39 65.32
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 612.91 0.38 7.25 28.99 3.23 60.6 64.98
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 607.44 0.48 8.15 34.2 3.85 58.32 62.99
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.09 0.39 9.13 37.57 4.33 55.68 60.49
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 431.66 0.14 7.52 62.74 4.15 39.03 42.32
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 359.15 0.07 6.37 67.79 3.64 28.8 31.45
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 333.88 0.06 6.01 66.94 3.44 23.49 25.94
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 329.95 0.16 5.77 65.43 3.23 20.34 22.93
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 340.34 0.21 5.86 64.24 3.13 19.53 22.61
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 349 0.18 6.13 64.28 3.15 19.37 22.82
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 367.14 0.13 7.11 56.7 3.2 19.76 24.01
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 393.11 0.01 8.15 45.51 3.03 20.52 25.74
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 417.12 0 8.53 38.86 2.92 21.39 27.59
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 433.39 0 8.47 34.53 2.76 22.04 29.28
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 462.87 0 8.56 29.24 2.59 23.47 31.97
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 499.47 0.01 8.7 23.38 2.48 25.71 35.46
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 531.77 0.02 8.76 17.35 2.28 27.93 38.26
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 549.18 0.05 8.53 12.58 1.91 29.44 39.02
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 565.21 0.1 8.2 8.89 1.77 30.94 38.97
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 579.68 0.17 8.11 6.49 1.82 32.05 38.65
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 592.58 0.24 8.47 5.63 2.07 32.96 38.36

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phú Châu, Đông Hưng, Thái Bình