Dự báo thời tiết Xã Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình

mây đen u ám

Trọng Quan

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
88%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
2.9km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

259.78

μg/m³
NO

0.49

μg/m³
NO2

2.81

μg/m³
O3

30.71

μg/m³
SO2

1.98

μg/m³
PM2.5

3.56

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 259.78 0.49 2.81 30.71 1.98 3.56 5.14
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 254.93 0.28 1.86 40.68 1.56 3.64 4.71
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 260.86 0.2 1.61 45.57 1.41 3.99 4.87
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 275.68 0.18 1.66 48.11 1.4 4.43 5.29
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 290.61 0.16 1.76 49.31 1.44 4.65 5.53
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 303.17 0.14 2.02 48.93 1.51 4.66 5.62
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 318.11 0.11 2.33 48.25 1.56 4.67 5.72
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 337.38 0.06 2.89 47.54 1.67 5.02 6.4
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 356.27 0 3.52 45.47 1.91 5.58 7.5
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 368.02 0 3.88 42.72 2.09 5.92 8.36
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 369.88 0 4.13 39.33 2.21 5.99 8.91
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 371.45 0 4.49 35.31 2.3 5.94 9.35
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 373.37 0 4.92 30.9 2.36 5.93 9.78
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 378.71 0 5.44 26.26 2.31 6.15 10.35
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 380.17 0 5.75 22.49 2.09 6.36 10.7
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 370.84 0 5.69 20.15 1.85 6.37 10.68
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 357.99 0 5.39 18.6 1.65 6.26 10.45
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 347.51 0 5.16 17.7 1.52 6.27 10.38
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 338.06 0 5.05 17.05 1.46 6.39 10.51
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 322.23 0.01 4.93 16.57 1.43 6.34 10.48
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 309.81 0.01 4.93 15.89 1.51 6.34 10.56
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 313.09 0.1 5.29 15.07 1.83 6.75 11.36
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 309.36 0.57 5.19 16.85 2.2 6.91 11.78
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 290.63 0.83 4.63 21.82 2.42 6.87 11.56
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.23 0.6 3.67 30.93 2.45 7.05 10.99
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 206.19 0.17 2.36 38.64 1.74 5.75 7.81
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 185.83 0.08 2.02 39 1.39 4.63 6.03
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 171.73 0.06 1.86 38.77 1.22 4.04 5.27
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 173.14 0.06 2.28 37.03 1.39 4.31 5.8
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.6 0.08 3.17 34.13 1.72 5.29 7.48
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 211.03 0.07 4.04 32.21 1.95 6.55 9.47
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 236.15 0.04 4.96 30.43 2.14 8.01 11.62
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.56 0.01 5.78 28.6 2.32 9.53 13.67
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 286.3 0.01 6.36 26.8 2.57 10.88 15.38
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 316.59 0.01 7.02 23.51 2.73 12.49 17.41
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 361.86 0.03 7.77 18.6 2.74 14.72 20.08
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 405.1 0.07 8.25 13.82 2.65 16.76 21.99
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 437.3 0.12 8.48 9.8 2.46 18.18 22.77
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 457.35 0.14 8.44 7.98 2.18 19.08 22.98
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 465.35 0.14 8.33 8.33 2.01 19.67 23.13
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 450.66 0.07 8.38 10.33 2.11 19.23 22.18
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 438.8 0.04 8.71 11.61 2.23 18.83 21.38
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 429.06 0.03 9.04 12.71 2.27 18.59 20.91
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 411.12 0.02 9.12 14.46 2.28 18 20.2
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 399.19 0.02 9.22 15.46 2.33 17.58 19.82
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 406.1 0.1 9.82 15.07 2.61 17.86 20.46
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 420.2 0.9 9.88 15.97 2.99 18.3 21.47
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 430.76 2.11 9.33 19.18 3.42 18.82 22.47
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 428.18 2.67 8.94 26.06 3.78 19.45 23.28
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.64 1.12 6.83 42.91 3.09 15.01 17.62
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 305.37 0.44 5.96 50.39 2.77 13.23 15.42
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 301.18 0.27 6.28 54.87 2.91 13.71 15.92
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 316.83 0.58 6.1 61.8 3.24 16.47 18.93
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.15 0.77 5.93 75.41 3.9 24.97 28.06
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 394.5 0.66 6.3 94.08 4.83 38.71 42.57
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 478.99 0.36 8.64 98.76 5.84 57.29 62.98
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 582.26 0.02 11.44 86.32 6.15 73.41 81.57
19:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 663.69 0 12.36 75.35 5.9 83.96 94.44
20:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 707.48 0 12.09 67.91 5.42 89.74 101.99
21:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 733.01 0 11.3 58.64 4.81 92.17 105.55
22:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 754.41 0 10.74 47.53 4.37 92.68 106.94
23:00 08/10/2025 5 - Nguy hiểm 759.13 0.01 10.17 36 3.73 89.73 103.17
00:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 748.51 0.02 9.24 27.02 2.78 85.31 96.9
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 733.62 0.04 8.48 22.37 2.4 81.82 92
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 713.69 0.07 7.92 18.33 2.29 77.35 85.59
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 688.71 0.1 7.13 14.08 1.9 72.01 78.45
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 664.41 0.09 6.53 11.74 1.65 67.28 72.13
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 639.87 0.05 5.99 10.99 1.55 63.99 67.78
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.65 0.04 5.52 10.52 1.61 61.65 65.3
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 624.45 0.23 5.48 11.79 2.08 60.29 64.58
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 648.97 1.02 5.6 18.94 2.9 61.83 67.36
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 690.46 1.51 5.95 34.12 3.85 67.97 75.12
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 709.74 1.06 5.73 68.32 5.35 84.67 93.07
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 451.74 0.33 2.78 111.44 6.8 75.52 80.89
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.77 0.22 1.95 112.05 5.88 64.46 68.64
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 316.63 0.18 1.83 115.78 5.67 62.58 66.43
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 297.24 0.16 1.9 119.08 5.41 60.88 64.54
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 284.21 0.13 2.15 119.87 5.12 58.85 62.39
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 269.08 0.09 2.49 118 4.72 55.12 58.5
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.28 0.12 3.62 105.69 4.24 52.12 56.02
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.08 0.03 5.38 88.09 3.85 49.78 54.82
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 319.01 0 6.27 75.92 3.57 47.73 54.03
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 343.9 0 6.79 65.06 3.23 45.65 53.42
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 378.12 0 7.3 54.38 3 45.48 54.88
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 416.67 0 7.77 45.21 2.98 47.14 58.16
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 448.27 0 8.16 36.23 2.85 49.52 61.48
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.03 0 8.01 27.88 2.27 51.21 62.69
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 476.42 0.01 7.58 20.61 1.79 52.82 62.94
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.43 0.03 7.32 14.37 1.55 55.92 64.65
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 523.22 0.05 7.23 10.76 1.45 60.38 67.42
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.1 0.07 7.17 8.73 1.41 65.06 70.89
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 564.09 0.08 6.96 7.93 1.42 69.41 74.4
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 586.69 0.09 6.59 7.82 1.52 73.37 78.34
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 617.78 0.28 6.49 9.9 1.99 77.85 83.62
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 575.4 0.76 6.39 28.48 3.27 77.23 83.76
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 568.57 1.36 6.56 41.27 4.2 78.11 85.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Trọng Quan, Đông Hưng, Thái Bình