Dự báo thời tiết Xã Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình

mây đen u ám

Cộng Hòa

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
5km/h
Tầm nhìn
4.7km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

328.56

μg/m³
NO

0.1

μg/m³
NO2

1.37

μg/m³
O3

58.91

μg/m³
SO2

1.16

μg/m³
PM2.5

8.94

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 328.56 0.1 1.37 58.91 1.16 8.94 11.16
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 329.28 0.08 1.54 59.33 1.13 9.14 11.73
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 325.57 0.03 1.82 58.27 1.13 8.9 12.31
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 316.61 0 2.06 55.19 1.18 8.19 12.34
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 300.83 0 2.17 50.42 1.19 6.96 11.61
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 280.73 0 2.26 44.8 1.19 5.73 10.98
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 265.31 0 2.41 39.67 1.2 4.93 10.79
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 256.23 0 2.59 35.52 1.22 4.5 10.72
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 249.57 0 2.76 32.25 1.18 4.17 9.82
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.76 0 2.8 30.29 1.08 3.94 9.05
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 233.95 0 2.69 29.74 0.99 3.92 8.84
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 228.39 0 2.54 30.07 0.93 4.09 8.71
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 224.04 0 2.4 30.71 0.87 4.31 8.45
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 218.63 0 2.31 30.96 0.85 4.42 8.06
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.67 0 2.26 30.63 0.85 4.36 7.87
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.56 0 2.28 30.01 0.9 4.32 7.89
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.14 0.03 2.47 29.1 1.05 4.44 8.19
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 202.24 0.17 2.52 29.11 1.2 4.51 8.09
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 195.7 0.26 2.37 30.52 1.29 4.51 7.85
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 185.91 0.24 2.07 33.5 1.36 4.68 7.8
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 170.75 0.1 1.47 37.04 1.01 4.5 6.92
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 166.01 0.06 1.25 38.7 0.85 4.64 6.91
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 167.37 0.05 1.16 40.08 0.79 5.28 7.73
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 177.68 0.05 1.42 40.7 0.9 6.37 9.35
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 194.94 0.06 1.91 40.76 1.1 7.8 11.6
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 212.63 0.05 2.37 41.35 1.23 9.21 13.69
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 230.22 0.02 2.85 42.11 1.35 10.36 15.25
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 243.67 0.01 3.23 42.46 1.44 11.1 16.14
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 252.07 0.01 3.43 42.37 1.53 11.5 16.56
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 262.58 0.01 3.71 41.45 1.58 11.79 16.39
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 282.07 0.02 4.16 39.71 1.59 12.27 16.43
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 302.87 0.04 4.58 37.59 1.62 12.78 16.6
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 317.01 0.07 4.93 35.31 1.65 13.06 16.49
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 319.24 0.09 4.86 34.83 1.49 12.88 15.78
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 313.93 0.09 4.55 35.62 1.28 12.46 14.92
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 301.05 0.04 4.3 36.81 1.21 11.75 13.8
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 291.21 0.02 4.24 37.53 1.2 11.24 13.03
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 284.32 0.02 4.29 37.99 1.21 10.95 12.6
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 281.07 0.01 4.51 37.88 1.3 10.84 12.62
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 294.48 0.01 5.35 36.13 1.71 11.31 13.57
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.7 0.15 7.35 32.84 2.66 12.84 16.17
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 397.02 1.25 9.25 30.79 4.01 15.37 20.08
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 459.29 2.81 10.81 31.55 5.37 18.93 24.71
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 508.3 3.91 12.76 35.83 6.85 24.14 30.42
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 469.65 2.99 12.82 48.64 7.98 26.74 31.83
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 438.7 1.73 11.22 64.97 8.16 32.13 36.72
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 435.59 1.04 9.77 83.75 8.4 42.54 47.05
14:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 445.66 0.89 8.15 104.85 8.74 54.4 59.17
15:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 457.36 0.79 7.23 121.66 8.97 63.63 68.9
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.53 0.59 7 131.6 8.88 68.57 74.25
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.57 0.28 7.86 127.76 8.36 68.53 74.86
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 466.95 0.01 8.63 111.81 7.37 64.61 71.72
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.68 0 8.26 97.51 6.29 59.62 67.43
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 448.14 0 7.57 84.49 5.11 52.76 60.88
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 438.58 0 6.92 74.41 4.17 48.66 57.37
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 437.88 0 6.47 67.19 3.6 46.87 56.11
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 443.05 0 6.19 61.33 3.19 46.18 55.61
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 452.34 0.01 6.03 56.75 2.85 46.25 55.59
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 474.06 0.03 6.3 52.73 2.9 47.45 56.9
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 516.57 0.04 7.15 48.37 3.3 50.6 59.85
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.84 0.06 7.69 45.17 3.74 53.34 61.74
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 542.62 0.05 7.92 44.68 4.58 54.33 61.42
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 463.79 0.03 6.66 46.32 4.74 46.95 52.01
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 434.82 0.02 6.48 43.94 4.83 44.12 48.58
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 440.54 0.17 7.23 42.99 5.67 45.79 50.67
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 451.77 0.9 7.64 46.39 6.66 48.46 54
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 462.7 1.47 7.56 56.47 7.49 51.85 58.09
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.87 1.24 6.78 78.95 8.27 60.45 67.16
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.1 0.55 3.96 107.59 8.37 62.31 67.67
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 286.55 0.23 2.1 117.55 6.73 58.74 63.31
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 251.27 0.14 1.49 120.12 5.39 54.35 58.42
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 230.4 0.12 1.37 120.45 4.47 50.41 54.24
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.87 0.1 1.47 118.67 3.84 47.17 50.97
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.33 0.07 1.66 115.63 3.35 43.97 47.81
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.2 0.05 2.3 109.18 3.01 42.1 46.33
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 216.03 0.01 3.11 100.58 2.81 41.35 46.38
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.23 0 3.49 94.28 2.64 41.26 47.18
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 239.96 0 3.73 88.34 2.43 41.48 48.47
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.42 0 4.01 83.08 2.3 42.63 50.8
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 277.21 0 4.25 78.95 2.3 44.35 53.61
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 295.26 0 4.55 74.54 2.29 46.09 56.17
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 308.3 0 4.74 70.48 2.1 47.47 57.67
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.93 0.01 4.76 67.12 1.97 48.84 58.89
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 351.95 0.02 4.96 62.34 2.07 50.83 60.85
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.92 0.03 5.29 57.13 2.26 53.05 62.57
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.56 0.04 5.57 53.73 2.52 55.54 64.38
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 371.18 0.05 4.76 58.25 2.81 55.9 62.81
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 388.62 0.05 5.19 56.8 3.61 58.61 65.35
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.11 0.17 6.48 54.82 5.08 63.09 70.41
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 418.04 0.7 7.63 61.47 7.1 65.29 73.3
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.89 1.36 8.1 69.09 8.57 68.49 77.24
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 426.92 1.29 7.46 87.19 9.54 75.29 84.46
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.85 0.6 4.4 114.04 8.99 72.04 79.77
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 270.16 0.25 2.27 124.62 7.48 71.14 77.86
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 243.45 0.15 1.58 127.69 6.21 69.36 75.44
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 230.06 0.13 1.51 128.17 5.38 67.32 73.08

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cộng Hòa, Hưng Hà, Thái Bình