Dự báo thời tiết Xã Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình

mưa nhẹ

Tây Đô

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
81%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0.73 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa nhẹ

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

210.59

μg/m³
NO

0.02

μg/m³
NO2

2.56

μg/m³
O3

40.36

μg/m³
SO2

1.24

μg/m³
PM2.5

7.2

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.59 0.02 2.56 40.36 1.24 7.2 10.32
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 233.72 0.02 3.28 41.01 1.38 8.38 12.2
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 256 0.02 3.86 41.26 1.63 9.54 14.1
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 277.3 0.03 4.24 40.59 1.85 10.58 15.46
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 302.13 0.06 4.49 39.38 1.87 11.66 16.41
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 328.17 0.14 4.68 38.04 1.81 12.81 17.44
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 347.21 0.3 4.7 36.65 1.65 13.57 17.69
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 352.02 0.35 4.57 36.27 1.35 13.55 16.89
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 346.13 0.18 4.41 36.47 1.14 13.14 15.81
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 320.56 0.04 3.98 37.35 1.06 11.77 13.93
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 314.74 0.03 3.8 37.27 1.06 11.17 13.15
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.21 0.03 3.76 36.99 1.16 10.69 12.56
05:00 08/10/2025 1 - Tốt 295.69 0.02 3.89 37.76 1.5 9.76 11.61
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 296.92 0.02 4.74 35.95 2.15 9.77 11.79
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 324.05 0.1 6.87 32.26 3.22 10.98 13.51
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 364.82 1.04 9.01 29.64 4.65 12.99 16.32
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 416.74 2.94 10.74 29.41 6.45 16.05 20.29
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 467.58 4.99 12.71 32.28 8.49 20.31 25.3
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 446.52 4.92 13 46 9.05 21.95 26.55
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 431.71 3.68 12.32 62.92 9.03 27.1 31.52
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 432.6 2.42 10.73 85.74 9.16 39.04 43.53
14:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 433.71 1.34 8.35 111.88 9.24 54.11 58.77
15:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 424.38 0.73 6.37 129.5 8.99 62.68 67.57
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 401.35 0.45 5.55 133.61 8.39 62.22 67.35
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 385.45 0.22 6.23 122.18 7.53 56.77 62.53
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.7 0.01 7.22 103.26 6.59 51.22 57.95
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 384.28 0 7.28 88.11 5.7 46.98 54.78
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 388.51 0 7.29 75.68 4.8 43.49 52.78
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 404.34 0 7.36 65.59 4.22 41.58 52.73
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 421.39 0 7.42 58.4 3.98 40.77 53.43
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 429.02 0 7.26 52.96 3.7 40.24 53.35
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 438.46 0.01 7.04 48.03 3.14 40.26 52.4
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 456.99 0.01 7.07 44.07 2.88 41.56 52.22
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 431.54 0.02 6.32 44.06 3.21 40.99 49.47
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 428.18 0.03 6.34 43.03 3.8 41.44 48.77
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 424.58 0.02 6.53 42.35 4.53 42.09 48.73
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 405.3 0.01 6.25 43.42 4.8 42.33 48.17
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 394.71 0.01 6.18 44.84 5.1 43.44 48.91
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 404.13 0.11 6.92 46.02 5.93 45.96 51.7
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 414.76 0.71 7.57 51.28 7.08 48.68 54.91
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.61 1.13 8.32 60.17 8.21 52.49 59.17
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 442.07 1.04 8.91 75.01 9.53 59.49 66.36
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 349.5 0.66 7.76 95.15 11.05 58.77 64.3
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.53 0.37 6.18 102.81 10.16 55.55 60.5
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 277.95 0.21 4.75 107.66 8.73 51.65 56.17
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.43 0.19 3.49 111.2 7.15 47.46 51.65
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.31 0.17 2.69 112.01 5.8 44.12 48.16
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.56 0.13 2.28 108.59 4.5 39.57 43.47
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 205.05 0.08 2.86 96.72 3.39 35.6 39.91
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 221.78 0.01 3.91 82.85 2.72 32.64 37.79
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 240.57 0 4.47 74.07 2.4 30.7 36.87
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.2 0 4.62 68.71 2.24 29.15 36.32
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.68 0 4.56 65.67 2.2 28.33 36.25
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.05 0 4.61 63.83 2.32 28.65 37.08
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.57 0 4.82 61.21 2.37 29.96 38.78
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.7 0 4.79 58.49 1.99 31.11 39.67
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 298.27 0 4.65 56.73 1.77 32.1 39.83
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 317 0 4.79 54.1 1.9 33.66 40.7
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 339.17 0 5.05 51.16 2.09 35.24 41.69
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 350.12 0 5.2 50.41 2.3 36.57 42.26
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 328.51 0 4.75 53.21 2.56 36.81 41.21
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.28 0 5.23 52.31 3.06 38.51 42.52
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.2 0.08 6.59 49.99 4.06 41.19 45.47
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 371.89 0.55 8.08 52.52 5.39 42.87 47.5
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 389.61 1.16 9.04 57.24 6.49 45.84 50.93
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 403.62 1.46 9.25 67.66 7.5 50.73 56.3
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 341.54 1.02 7.09 87.12 7.75 49.87 55.03
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 295.11 0.5 4.39 101.99 6.91 49.33 54.13
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.69 0.23 2.99 109.69 6.05 47.66 52.15
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.75 0.17 2.53 110.61 5.33 42.67 46.64
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.52 0.18 2.33 109.49 4.71 38.44 42.3
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.32 0.17 2.31 105.93 4.05 34.11 38.09
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 209.39 0.1 2.71 98.21 3.41 29.68 33.92
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 213 0.01 3.2 89.46 2.93 26.71 31.36
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 218.77 0 3.26 83.9 2.52 24.9 29.98
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 224.8 0 3.14 80.12 2.04 22.91 28.18
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 236.65 0 3.14 76.76 1.69 21.06 26.31
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 252.52 0 3.29 73.83 1.54 20.06 25.24
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 265.76 0 3.43 70.51 1.44 19.51 24.08
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 274.24 0 3.53 68 1.36 19.29 23.25
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 279.92 0 3.54 66.19 1.35 19.19 22.75
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 289.23 0 3.71 63.73 1.49 19.62 22.98
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.03 0 4.1 60.89 1.73 20.63 23.88
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 319.54 0 4.61 58.39 2.09 21.9 25.12
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 337.5 0 5.37 55.83 2.61 23.53 26.99
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 364.98 0 6.72 52.18 3.54 25.94 29.96
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 402.09 0.07 8.84 47.95 4.87 28.61 33.48
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 419.64 0.4 10.86 47.61 5.96 28.22 33.13
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 429.61 0.78 11.79 49.11 6.15 27.57 32.05
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 426.08 0.99 11.38 53.57 5.96 26.75 30.75
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 380 0.92 8.91 63.39 5.09 23.15 26.27
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 340.65 0.64 6.47 73.25 4.21 21.97 24.55
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 315.88 0.37 4.64 82.06 3.5 23.27 25.6
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 297.54 0.24 3.52 88.29 2.91 25.1 27.34
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 284.8 0.16 3.21 90.18 2.54 26.1 28.39
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 270.58 0.11 3.13 89.36 2.19 25.82 28.12

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tây Đô, Hưng Hà, Thái Bình