Dự báo thời tiết Xã Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình

bầu trời quang đãng

Quốc Tuấn

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
10%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

436.3

μg/m³
NO

0.04

μg/m³
NO2

4.71

μg/m³
O3

22.69

μg/m³
SO2

0.93

μg/m³
PM2.5

30.78

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 436.3 0.04 4.71 22.69 0.93 30.78 34.36
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 453.74 0.02 5.41 23.46 1.33 32.15 36.01
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 476.94 0.03 5.67 22.3 1.47 33.82 37.82
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 506.14 0.35 5.62 21.18 1.8 35.86 40.48
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 536.7 1.32 5.43 23.24 2.37 38.36 43.5
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 570.64 1.84 6.26 26.53 2.85 41.64 47.11
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 583.72 1.73 7.86 34.74 3.63 46.01 51.83
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 299.92 0.46 5.18 64.08 3.67 32.79 36.77
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.2 0.31 3.21 80.37 3.38 34.65 38.26
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.02 0.21 2.19 95.85 3.4 41.43 44.79
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.49 0.15 1.68 107.61 3.3 45.49 48.51
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 220.64 0.11 1.51 112.77 3.13 45.23 48.19
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 203.88 0.08 1.47 112.7 2.85 41.43 44.35
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.25 0.04 1.84 103.58 2.52 37.06 40.41
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 194.07 0 2.38 90.09 2.23 33.21 37.35
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 195.02 0 2.6 80.28 2 29.59 34.55
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 196.72 0 2.72 71.33 1.76 26.27 32.11
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 208.2 0 2.95 63.54 1.64 25.07 31.95
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 227.6 0 3.22 58.06 1.63 26.04 33.92
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 246.69 0 3.47 52.93 1.56 28.17 36.34
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 262.83 0 3.52 47.99 1.31 30.27 37.9
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 279.63 0 3.44 43.29 1.1 32.36 38.73
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 303.26 0.01 3.45 38.55 0.96 35.28 40.37
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 324.37 0.01 3.45 36.46 0.88 38.17 42.58
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 334.47 0.01 3.36 37.26 0.84 40.03 44
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 329.88 0 3.3 42.3 1.01 41.05 44.71
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 329.33 0 3.3 43.81 1.12 42.31 45.82
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 338.31 0.04 3.71 44.45 1.53 44.67 48.46
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 336.86 0.38 4.18 49.66 2.41 46.31 50.55
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 349.46 0.86 4.32 54.9 3.06 49.35 54.28
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 366.56 0.87 4.2 69.29 3.81 56.95 62.75
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 264.77 0.36 2.46 93.59 3.72 51.87 56.63
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.24 0.21 1.94 104.03 3.92 55.25 59.95
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 250.62 0.14 1.82 111.96 4.34 60.58 65.54
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.62 0.12 1.62 115.83 4.16 58.62 63.38
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 220.35 0.12 1.4 116.57 3.71 54.07 58.58
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.51 0.1 1.3 115 3.16 47.87 52.28
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 206.08 0.07 1.96 101.97 2.65 44.56 49.48
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.63 0 2.99 85.34 2.25 43.35 49.2
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.24 0 3.55 75.01 2 41.77 48.61
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.89 0 3.77 68.32 1.79 40.57 48.18
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 285.59 0 3.93 63.34 1.72 40.38 48.46
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 308.42 0 4.2 60.67 1.92 40.92 49.22
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 326.9 0 4.56 58.36 2.12 41.05 48.59
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 334.82 0 4.25 53.54 1.68 40.75 46.97
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 336.76 0 3.78 50.75 1.33 40.31 45.36
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 326.13 0 3.23 53.3 1.24 39.84 43.69
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 330.48 0 3.09 52.86 1.17 39.23 42.32
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.25 0 3.1 50.99 1.08 37.44 39.94
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 333.46 0 3.06 52.05 1.06 34.19 36.37
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 326.9 0 3.22 53.19 1.18 31.6 33.76
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 337.13 0.01 3.87 52.28 1.48 30.57 32.89
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 339.58 0.05 4.53 52.82 1.73 28.95 31.23
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 327.56 0.12 4.81 54.37 1.88 26.5 28.67
10:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 313.49 0.17 4.84 58.17 2.1 24.56 26.72
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 275.69 0.14 3.75 68.17 1.83 19.63 21.38
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 259.52 0.1 3.11 71.2 1.63 17.45 19.01
13:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 251.29 0.08 2.65 74.06 1.52 17.55 19.07
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 248.34 0.12 2.17 78.81 1.48 18.97 20.47
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 246.3 0.14 1.73 84.13 1.41 21.35 22.88
16:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 240.42 0.12 1.5 87.28 1.29 22.65 24.24
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 242.07 0.07 1.88 80.27 1.16 22.69 24.6
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.99 0 2.61 68.89 1.11 22.32 24.73
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 272.58 0 3.08 61.45 1.12 21.89 24.81
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.63 0 3.27 56.88 1.11 21.12 24.41
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.04 0 3.26 53.25 1.07 20.98 24.55
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 310.44 0 3.32 49.39 1.07 21.99 25.7
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 330.18 0 3.39 45.02 1.01 23.65 27.13
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 346.32 0 3.37 41.08 0.87 25.46 28.42
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 363.18 0 3.32 37.82 0.77 27.61 30.12
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 381.42 0.01 3.31 35.22 0.75 30.34 32.61
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 397.34 0.01 3.3 34.27 0.75 32.93 35.06
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 413.09 0 3.34 34.6 0.77 35.15 37.21
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 428.47 0 3.45 36.15 0.82 37.2 39.27
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 438.02 0 3.55 37.4 0.93 38.79 41.04
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 442.45 0.02 3.77 38.99 1.24 40.09 42.71
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 439.73 0.06 4.23 42.94 1.75 40 42.87
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 438.65 0.1 4.72 44.55 2.05 38.61 41.63
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 427.75 0.12 5.11 46.33 2.34 36.39 39.48
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 318.76 0.05 3.9 66.24 2.18 25.44 27.66
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 273.73 0.04 3.07 70.88 1.81 19.13 20.99
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 255.53 0.04 2.75 71.39 1.61 16.09 17.79
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 242.67 0.11 2.31 72.78 1.38 13.7 15.19
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 230.38 0.14 1.76 74.83 1.18 12.33 13.67
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 218.98 0.12 1.41 76.43 1.03 11.58 12.87
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 221.9 0.1 1.78 69.33 0.96 11.71 13.37
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 239.89 0.01 2.69 58.49 1 12.43 14.83
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 261.95 0 3.26 51.79 1.1 13.33 16.6
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 279.48 0 3.53 47.61 1.15 14.23 18.37
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 297.54 0 3.64 43.78 1.13 15.27 20.14
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 317.57 0 3.74 39.78 1.12 16.5 22.01
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 336.87 0.01 3.86 36.03 1.04 17.55 23.16
00:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 347.55 0.01 3.78 32.25 0.87 18.22 23.18
01:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 355.09 0.02 3.61 29.18 0.8 18.69 22.68
02:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 362.51 0.03 3.66 26.9 0.86 18.68 21.83
03:00 13/10/2025 2 - Khá Tốt 369.99 0.04 4.11 25.94 1.08 18.55 21.07

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quốc Tuấn, Kiến Xương, Thái Bình