Dự báo thời tiết Xã Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình

mây cụm

Quỳnh Hoa

Hiện Tại

29°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:36
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1010hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
52%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

471.47

μg/m³
NO

1.2

μg/m³
NO2

11.12

μg/m³
O3

87.4

μg/m³
SO2

7.17

μg/m³
PM2.5

45.23

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 471.47 1.2 11.12 87.4 7.17 45.23 50.01
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 513.47 0.55 12.69 90.13 8.05 55.38 61.44
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 573.95 0.03 14.79 77.76 8.09 61.57 69.44
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.22 0 15.23 66.51 7.47 64.54 74.28
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 657.29 0 15.11 55.65 6.48 65.26 77.07
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 712.24 0 15.26 44.19 5.78 66.94 81.36
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 779.49 0.01 15.55 34.33 5.5 70.33 87.16
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 827.26 0.03 15.45 25.76 5.06 72.8 89.95
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 843.31 0.08 14.49 18.67 4.08 73.58 88.42
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 845.92 0.12 13.11 13.52 3.14 74.09 85.21
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 824.64 0.15 11.46 10.76 2.49 72.69 81.03
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 793.24 0.14 10.12 9.31 2.12 70.86 77.26
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 762.16 0.08 9.1 9.75 2 70.04 74.77
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 716.01 0.02 8.03 13.09 2.08 69.98 73.82
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 677.16 0.02 7.03 14.75 2.23 70.64 74.34
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 666.01 0.16 6.76 16.04 2.77 72.46 76.98
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 684.06 0.78 7.09 20.31 3.71 72.21 78.28
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 713.97 1.53 7.25 31.91 4.87 72.41 80.45
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 711.96 1.28 6.95 64.79 6.84 83.94 93.37
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 425.59 0.46 4.04 114.75 9.97 78.77 85.2
12:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 348.5 0.28 3.35 122.08 9.46 75.78 81.2
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 336.37 0.21 3.64 125.66 9.72 76.55 81.68
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 327.74 0.2 3.83 128.74 9.76 75.22 80.12
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 311.66 0.2 3.7 130.38 9.13 70.26 74.85
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.67 0.16 3.67 129.79 8.35 64.11 68.43
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.48 0.09 5.25 118.06 7.85 62.37 67.53
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 345.06 0.01 7.45 100.28 7.34 62.49 69.29
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 380.54 0 8.54 87.16 6.63 61.57 69.94
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 423.29 0 9.41 72.53 5.56 60.07 70.49
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 483.45 0 10.32 57.37 4.76 60.52 73.35
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 541.72 0 11.06 44.78 4.49 62.85 77.92
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 583.52 0 11.42 34.21 4.32 65.19 80.54
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.46 0 11.14 27.45 3.68 66.17 79.53
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 605.42 0.01 10.54 23.29 3.19 67.08 78.59
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 609.86 0.01 9.96 19.94 2.8 69.83 78.63
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 630.23 0.02 9.72 16.04 2.48 75.05 82.11
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 651.67 0.04 9.59 13.05 2.3 80.31 86.13
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.79 0.06 9.32 10.64 2.24 84.9 89.75
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.91 0.08 8.69 9.72 2.36 89.28 93.77
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 710.53 0.3 8.31 12.34 2.99 94.03 99.12
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 648.43 1.06 7.6 31.35 4.41 90.58 96.44
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 639.27 1.66 7.57 45.98 5.36 88.8 96.2
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 617.91 1.26 7.1 76.81 6.67 98.25 106.73
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.71 0.38 2.82 106.11 5.71 60.21 64.94
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 220.03 0.25 1.78 101.29 4.86 45.65 49.2
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.15 0.23 1.68 104.75 5.29 46.6 50.22
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 224.45 0.24 1.95 112.27 5.81 50.37 54.4
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.59 0.26 2.54 117.99 6.31 54.71 59.55
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.37 0.25 3.29 115.76 6.24 52.23 57.8
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 245.47 0.15 4.65 102.89 5.69 44.76 51.18
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 263.39 0.01 6.18 87.5 5.17 37.82 45.17
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 284.02 0 6.91 77.26 4.73 33.55 41.77
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 322.13 0 7.67 67.53 4.19 31.65 41.15
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 378.67 0 8.61 58.63 3.88 32.42 43.55
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 429.44 0 9.38 52.11 3.98 34.51 46.96
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 465.06 0 9.87 45.94 4.07 36.66 49.43
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 478.39 0 9.65 39.45 3.32 37.42 48.28
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 471.09 0 8.86 36.07 2.7 36.85 45.18
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.11 0 8.25 34.33 2.53 37.05 43.32
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 471.12 0 8.37 30.77 2.4 39 44.36
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 473.35 0 8.52 30.17 2.55 40.65 45.48
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 432.09 0 8.34 36.63 3.37 39.77 44.49
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 430.47 0 8.3 35.5 3.65 41.2 46.22
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 441.25 0.18 8.19 33.98 3.87 43.26 48.9
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 450.16 0.92 7.48 36.62 4.06 43.85 49.79
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 449.4 0.97 7.69 42.22 4.27 42.8 48.66
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 439.51 0.55 8.71 47.73 4.69 40.68 46.39
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 343.78 0.19 7.72 61.8 4.42 27.6 31.35
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 327.44 0.21 7.33 65.07 4.46 24.67 27.75
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 345.71 0.21 7.19 69.52 4.88 28.08 31.13
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.95 0.31 6.17 77.52 5.02 31.05 33.98
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 342.14 0.36 4.93 86.77 4.77 33.79 36.6
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 333.34 0.29 4.28 94.74 4.48 36.22 39.03
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 359.71 0.17 5.74 85.75 4.21 37.4 41.22
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 426.62 0.01 8.85 70.53 4.75 38.2 43.96
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 495.47 0 11.38 62.91 5.92 39.53 47.45
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 552.09 0 13.02 59.19 7.04 41.73 51.57
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 589.09 0 13.17 52.92 7.15 44.59 55.52
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 620.6 0 12.79 43.68 6.38 47.34 58.68
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 640.46 0 12.12 33.2 4.96 49.38 60.15
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 654.55 0 11.64 24.86 3.93 51.21 61
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 665.13 0.01 11.12 18.8 3.29 53.07 61.39
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 670.37 0.02 10.43 13.79 2.82 54.63 61.68
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 668.86 0.05 9.67 9.98 2.36 55.48 61.15
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.69 0.07 9.11 7.93 2.07 56.06 60.45
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 654.43 0.07 8.45 8.4 2.03 56.34 59.9
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 644.25 0.07 7.78 8.65 2.12 56.58 60.06
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 648.92 0.35 7.36 10.13 2.49 56.8 60.93
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 643.36 1.22 6.94 20.39 3.35 55.14 60.07
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 642.06 1.66 7.13 33.29 4.26 55.23 61.18
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 637.25 1.3 6.97 55.69 5.13 63.37 70.03
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 394.46 0.36 3.38 99.24 4.34 46.45 50.08
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 310.19 0.16 2.09 99.67 3.11 35.09 37.63
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 292.93 0.1 2.04 97.27 2.83 33.05 35.36
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 288.04 0.13 2.12 95.59 2.7 32.8 35.14
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 287.68 0.18 2.16 93.93 2.66 34.16 36.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quỳnh Hoa, Quỳnh Phụ, Thái Bình