Dự báo thời tiết Xã An Tân, Thái Thụy, Thái Bình

mây đen u ám

An Tân

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:45
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
71%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1003hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
99%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã An Tân, Thái Thụy, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã An Tân, Thái Thụy, Thái Bình

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

273.1

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

5.11

μg/m³
O3

36.95

μg/m³
SO2

2.4

μg/m³
PM2.5

19.83

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã An Tân, Thái Thụy, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 273.1 0 5.11 36.95 2.4 19.83 22.9
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 261.1 0 4.79 29.79 2.08 14.69 17.74
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 255.16 0.01 4.6 25.11 1.9 11.4 14.65
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 245.27 0.02 4.21 22.29 1.7 8.87 12.09
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 226.19 0.03 3.5 21.69 1.39 6.72 9.43
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 212.73 0.03 3 20.99 1.1 5.39 7.65
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 203.32 0.03 2.64 21.2 0.98 4.55 6.58
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 195.83 0.02 2.35 22.08 0.93 3.91 5.53
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 192.34 0.02 2.16 23.4 0.89 3.46 4.81
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 191.7 0.02 2.07 24.7 0.88 3.18 4.41
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 193.56 0.01 2.03 26.06 0.92 3 4.27
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 197.81 0.01 2.06 26.96 1.01 2.87 4.26
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 207.67 0.04 2.24 27.47 1.21 2.87 4.5
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 220.96 0.23 2.31 28.71 1.44 2.86 4.69
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 234.95 0.44 2.23 31.44 1.62 3.07 5.1
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 243.9 0.45 1.94 37.55 1.69 3.67 5.76
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 237.06 0.25 1.28 46.21 1.36 4.18 5.82
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 239.65 0.16 1.04 50 1.18 4.83 6.33
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 251.94 0.13 1 51.9 1.13 5.75 7.31
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 270.78 0.08 1.27 52.25 1.15 6.66 8.45
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 292.5 0.05 1.72 51.34 1.27 7.55 9.83
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 312.54 0.03 2.07 51.63 1.33 8.41 11.33
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 326.91 0.01 2.39 52.27 1.33 8.91 12.6
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 333.9 0 2.71 51.12 1.36 8.8 13.17
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 333.43 0 2.9 48.03 1.37 8.22 13.2
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 326.17 0 3 44.31 1.39 7.54 13.12
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 323.95 0 3.18 40.68 1.45 7.03 12.92
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 327.04 0 3.45 37.03 1.52 6.75 12.49
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 334.74 0 3.8 33.34 1.53 6.64 11.84
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 338.61 0 4.04 30.64 1.42 6.77 11.64
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 333.5 0 4.04 29.2 1.29 7.01 11.89
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 325.57 0 3.91 27.92 1.17 7.22 11.83
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 319.51 0 3.8 26.78 1.08 7.4 11.64
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 313.79 0 3.71 25.86 1.03 7.5 11.45
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 303.18 0 3.56 25.6 1 7.5 11.12
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 289.52 0 3.41 26.32 1.02 7.41 10.72
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 277.58 0.02 3.49 27.6 1.2 7.3 10.48
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.59 0.05 3.31 30.82 1.32 6.48 8.94
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 230.78 0.1 3.09 31.7 1.25 6.14 8.24
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 214.41 0.14 2.65 32.72 1.16 5.81 7.7
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 198.28 0.08 2.08 34.41 0.97 5.25 6.81
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 191.73 0.05 1.97 34.63 0.98 5.34 6.93
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.13 0.03 1.95 34.91 1.01 5.85 7.57
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 192.91 0.03 2.1 35.22 1.13 6.61 8.43
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 199.23 0.04 2.34 35.53 1.28 7.5 9.35
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 205.39 0.05 2.46 36.34 1.33 8.39 10.22
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 221.8 0.03 2.98 35.98 1.36 9.56 11.84
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 254.4 0.02 4.06 34.59 1.59 11.15 14.43
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 287.71 0.06 5.02 33.16 1.93 12.6 16.99
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 321.22 0.08 5.75 30.3 2.21 13.96 19.29
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 346.82 0.07 5.97 27.18 2.17 15.03 20.73
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 360.76 0.05 5.91 25.03 2.09 15.69 21.08
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 366.7 0.04 5.88 23.25 1.96 16.02 20.68
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.51 0.04 5.76 22.37 1.67 16.31 20.13
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 374.48 0.04 5.41 22.92 1.43 16.34 19.43
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 365.79 0.05 5.08 24.8 1.33 15.74 18.18
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 369.38 0.08 5.07 24.67 1.29 15.59 17.77
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 376.29 0.13 5.22 23.94 1.33 15.68 17.76
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 372.8 0.11 5.62 23.68 1.54 15.33 17.33
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.15 0.08 6.37 23.05 1.86 15.11 17.11
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 390.41 0.38 7.31 22.01 2.32 15.6 17.85
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 409.83 1.38 7.72 22.4 2.85 16.23 18.95
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 427.5 1.99 8.52 23.1 3.42 17.04 20.39
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 433.81 2.29 9.07 26.99 3.95 17.85 21.61
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 356.21 1.33 7.5 39.46 3.53 13.88 16.79
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.9 1.18 6.18 49.48 3.49 14.31 17
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 339.62 0.97 5.69 61.55 3.79 18.28 21
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.58 0.64 4.71 76.65 3.82 22.97 25.46
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 318.81 0.42 3.75 90.61 3.82 28.51 30.96
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 314.97 0.29 3.48 101.65 3.92 33.78 36.31
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 334.61 0.16 4.62 100.9 4.15 39.03 42.26
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 369.38 0.01 6.19 90.87 4.25 43.62 48.09
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 395.59 0 6.69 82.45 4.06 46.15 51.86
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 409.08 0 6.68 74.65 3.65 47.02 54
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 429.38 0 6.63 64.48 3.19 47.56 55.72
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 457.67 0 6.65 53.27 2.83 48.06 57
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 481.68 0 6.64 43.57 2.44 47.46 55.98
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 492.46 0.01 6.42 37.27 2.01 46.54 54.34
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 492.57 0.02 5.96 34.71 1.78 45.83 52.86
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 476.07 0.04 5.31 35.81 1.76 44.51 50.39
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 469.89 0.07 4.86 34.34 1.69 43.74 48.73
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 466.82 0.11 4.55 33.1 1.68 43.26 47.51
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 466.21 0.16 4.38 32.22 1.77 43.1 46.82
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 468.72 0.18 4.34 31.6 1.97 43.15 46.72
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 482.66 0.36 4.62 31.7 2.44 43.86 47.82
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 496.98 0.83 4.99 35.84 2.99 45.5 50.24
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 541.13 1.47 5.36 43.29 3.53 49.55 55.72
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 584.45 1.19 5.5 65.83 4.24 62.7 70.11
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 430.51 0.36 3.05 116.59 4.85 70.3 76.04
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 383.24 0.22 2.03 123.36 4.47 71.26 76.57
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 357.86 0.19 1.78 128.36 4.61 72.79 77.9
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 319.05 0.18 1.72 129.6 4.78 69.73 74.29
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.16 0.17 1.87 130.35 4.7 69.95 74.53
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.43 0.14 2.11 127.49 4.45 68.12 72.69
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 292.04 0.08 2.98 116.87 4.22 65.9 70.81
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.5 0.01 4.03 101.92 3.94 63.31 68.81

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã An Tân, Thái Thụy, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã An Tân, Thái Thụy, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã An Tân, Thái Thụy, Thái Bình