Dự báo thời tiết Xã Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình

bầu trời quang đãng

Mỹ Lộc

Hiện Tại

26°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
86%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
7%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

483.64

μg/m³
NO

0.12

μg/m³
NO2

10.37

μg/m³
O3

30.24

μg/m³
SO2

4.02

μg/m³
PM2.5

33.27

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 483.64 0.12 10.37 30.24 4.02 33.27 42.72
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 490.11 0.22 9.45 27.45 3.22 33.97 42.07
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.76 0.32 8.51 24.91 2.29 34.75 41.07
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 519.83 0.35 8.16 22.93 1.94 35.75 41.12
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 534.37 0.33 8.15 21.39 1.91 36.97 41.71
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 537.08 0.24 8.79 21.4 2.35 38.54 43.11
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 544.56 0.21 9.08 20.04 2.67 40.48 45.03
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 563.59 0.6 9.17 18.77 3.27 42.89 48.07
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 588.94 1.97 8.83 20.74 4.07 44.4 50.26
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 618.11 3.11 9.01 25.38 4.75 45.92 52.43
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 621.59 2.89 10.34 37.55 5.71 51.2 58.21
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 331.13 0.99 6.77 71.23 6.04 41.25 46.06
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.59 0.44 3.95 90.79 5.37 43.14 47.3
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.78 0.25 2.76 105.53 5.23 48.78 52.63
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.12 0.19 2.37 115.5 5.11 52.15 55.75
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.36 0.17 2.38 119.54 4.95 52.53 56.19
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.25 0.14 2.57 118.19 4.6 49.25 53.02
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.95 0.07 3.31 107.68 4.1 44.49 48.77
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.81 0 4.21 92.53 3.61 40.19 45.38
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.66 0 4.66 81.21 3.2 36.57 42.74
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 265.22 0 4.9 71.04 2.79 33.17 40.43
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 286.39 0 5.28 62.5 2.63 31.99 40.57
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 314.26 0 5.77 56.79 2.8 33.29 43.19
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 338.75 0 6.21 51.8 2.93 36.09 46.55
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 352.58 0 6.06 46.61 2.39 38.23 48.14
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 364.77 0 5.71 41.87 1.87 40.14 48.68
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 386.76 0.01 5.53 37.01 1.6 43.27 50.13
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 410.43 0.02 5.54 34.41 1.58 46.82 52.83
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 424.17 0.01 5.54 34.65 1.69 49.6 55.11
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 412.09 0 5.39 40 2.13 51.29 56.32
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 414.67 0 5.61 40.79 2.5 53.69 58.62
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 428.8 0.1 6.42 40.85 3.24 57.55 63.01
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 421.07 0.7 6.74 47.52 4.31 58.99 64.95
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.98 1.32 6.86 56.17 5.19 60.76 67.38
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.95 1.34 6.62 74.27 6.19 67.99 75.35
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.7 0.74 4.42 97.96 6.18 59.11 64.94
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 271.3 0.37 3 110.14 6.03 61.45 66.88
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.67 0.21 2.32 119.39 6.14 66.45 71.96
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 255.47 0.17 2.05 123.34 5.83 64.58 69.86
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 238.78 0.16 1.93 123.37 5.3 59.82 64.83
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 223.91 0.13 2 120.61 4.71 53.44 58.34
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.85 0.08 2.89 108.37 4.17 49.22 54.6
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.11 0.01 4.14 92.55 3.73 47.05 53.37
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 267.21 0 4.78 82.18 3.36 45.11 52.49
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 292.1 0 5.18 74.21 3.01 43.8 52.2
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 325.42 0 5.63 68.16 2.98 43.82 53.03
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 358.67 0 6.24 65 3.38 44.74 54.44
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 383.86 0 6.84 62.65 3.79 45.32 54.49
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 389.46 0 6.45 58.02 3.26 44.18 51.97
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 384.09 0 5.58 54.55 2.49 42.38 48.56
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 371.29 0 4.75 54.51 2 40.44 45.09
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 374.71 0 4.5 52.62 1.78 38.51 42.16
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 378.89 0 4.44 50.37 1.67 36.16 39.05
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 358.79 0 4.31 52.63 1.78 33.62 36.03
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 350.68 0 4.51 53 1.98 32.14 34.52
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.44 0.01 5.26 51.2 2.34 32.42 35.03
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 371.13 0.12 6.03 51.14 2.72 32.3 35.14
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.58 0.23 6.46 52.47 3.04 31.1 34.14
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 356.77 0.32 6.6 55.85 3.39 30.06 33.31
11:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 316.11 0.34 5.53 65.98 3.24 24.63 27.34
12:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 304.61 0.39 4.67 70.97 3.11 23.12 25.69
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 303.52 0.34 3.86 78.29 3.1 25.81 28.47
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304.63 0.26 3.17 87.24 3.12 30.34 33.09
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 299.69 0.22 2.84 92.76 3.04 33.03 35.75
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 286.05 0.16 2.76 94.69 2.83 32.35 34.92
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 287.8 0.09 3.47 85.42 2.42 30.24 33.1
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 314.83 0.01 4.75 72.1 2.24 29.4 33.04
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 344.83 0 5.58 63.84 2.29 29.34 33.87
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 365.98 0 5.93 58.75 2.33 29.03 34.31
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 382.38 0 5.9 54.28 2.14 29.15 34.89
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405.08 0 5.88 49.5 1.94 30.42 36.37
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 427.27 0 5.86 44.47 1.71 32.37 37.88
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 442.27 0 5.7 40.6 1.43 34.17 38.68
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 454.13 0.01 5.45 37.82 1.24 35.95 39.72
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 460.1 0.01 5.11 36.1 1.23 37.96 41.17
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 464.25 0.01 4.87 35.59 1.27 40.01 42.79
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 471.69 0 4.82 36.19 1.35 41.82 44.34
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 479.07 0 4.9 37.44 1.5 42.89 45.39
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 486.38 0 5.03 37.23 1.72 43.73 46.48
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 493.58 0.06 5.37 37.35 2.17 44.86 48.15
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 484.82 0.27 5.86 42.51 2.94 44.23 47.86
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 480.8 0.37 6.5 45.74 3.39 42.52 46.35
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 472.94 0.32 7.13 48.02 3.72 40.64 44.55
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 360.53 0.16 5.92 65.39 3.57 29.54 32.44
12:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 308.99 0.1 4.91 69.95 3.11 22.81 25.25
13:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 288.37 0.08 4.44 70.56 2.8 19.34 21.56
14:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 282.41 0.14 4.14 70.46 2.51 17.18 19.41
15:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 286.99 0.16 4.15 69.96 2.37 16.54 19.06
16:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 290.81 0.13 4.33 69.93 2.32 16.27 19.02
17:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 301.67 0.1 4.97 64.52 2.31 16.39 19.66
18:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 318.27 0.01 5.66 56.25 2.15 16.8 20.76
19:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 333.88 0 5.88 51.19 2.06 17.33 22.01
20:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 344.48 0 5.8 47.73 1.94 17.78 23.2
21:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 364.39 0 5.83 43.71 1.8 18.79 25.07
22:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 389.08 0 5.91 39.41 1.73 20.31 27.41
23:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 412.23 0.01 5.98 35.17 1.6 21.78 29.16

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Mỹ Lộc, Thái Thụy, Thái Bình