Dự báo thời tiết Xã Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình

mây đen u ám

Thụy Liên

Hiện Tại

27°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
89%
Tốc độ gió
8km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

339.54

μg/m³
NO

0

μg/m³
NO2

4.79

μg/m³
O3

26.18

μg/m³
SO2

1.2

μg/m³
PM2.5

8.66

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 339.54 0 4.79 26.18 1.2 8.66 14.95
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 312.4 0 4.18 26.85 1.12 7.61 13.06
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 296.63 0 3.84 26.74 1.03 7.15 11.94
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 281.31 0 3.61 26.52 1 6.69 10.98
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 262.54 0 3.41 26.39 1 6.03 9.77
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 251.35 0 3.41 25.32 1.06 5.59 8.99
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.08 0.04 3.74 23.59 1.28 5.49 8.91
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 253.27 0.22 4.06 22.3 1.53 5.36 8.93
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 248.71 0.44 4 22.52 1.72 5.19 8.91
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 240.15 0.5 3.77 24.41 1.88 5.22 9.07
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 204.53 0.19 3.02 29.56 1.68 4.27 7.12
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.25 0.12 2.69 30.76 1.57 3.93 6.42
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 180.63 0.1 2.46 31.09 1.46 3.91 6.32
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 177.12 0.08 2.4 31.53 1.39 4.16 6.6
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 179.77 0.08 2.47 32.56 1.41 4.7 7.3
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 185.56 0.07 2.56 34.21 1.41 5.42 8.13
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 202.68 0.03 3.07 35.22 1.45 6.47 9.52
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 232.58 0.02 4 34.98 1.63 7.97 11.76
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 263.97 0.03 4.82 34.27 1.94 9.53 14.13
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 301 0.03 5.53 31.41 2.24 11.28 16.62
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 344.12 0.06 5.97 27.89 2.29 13.27 18.84
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 386.72 0.15 6.17 24.98 2.25 15.28 20.92
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 420.09 0.32 6.2 22.61 2.06 16.82 21.95
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 433.97 0.37 6.04 21.76 1.68 17.45 21.64
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 434.15 0.2 5.79 22.02 1.39 17.54 20.94
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 413.09 0.05 5.28 22.84 1.27 16.57 19.35
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 407.41 0.04 4.99 22.95 1.21 16.1 18.6
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 394.57 0.04 4.78 23.9 1.25 15.24 17.47
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 339.09 0.02 4.49 29.67 1.49 12.58 14.51
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 330.2 0.02 4.85 28.44 1.75 11.99 13.98
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 348.82 0.06 6.1 25.44 2.29 12.58 14.96
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 375.96 0.67 7.04 23.6 2.96 13.57 16.54
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 401.32 1.88 7.13 24.48 3.67 14.74 18.29
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 414.69 2.68 7.43 29.12 4.45 16.19 20.09
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.98 1.8 6.15 48.37 4.18 13.43 16.28
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 317.74 1.3 5.52 62.49 4.26 16.64 19.4
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 329.21 0.92 5.15 80.15 4.7 25.73 28.79
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 345.02 0.61 4.47 100.69 5.15 38.05 41.44
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 353.67 0.42 3.95 116.28 5.43 47.52 51.23
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.17 0.32 4.01 123.32 5.54 51.45 55.42
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.35 0.21 5.62 113.7 5.59 54.65 59.57
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.83 0.01 7.58 94.52 5.31 57.48 63.89
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.88 0 8.25 78.92 4.8 58.3 66.28
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 485.41 0 8.34 67.39 4.25 57.55 67.13
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 505.18 0 8.18 57.88 3.87 56.97 68.14
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.68 0 8.09 50.01 3.74 56.48 68.83
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.63 0 7.84 42.52 3.41 55.55 67.63
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 533.56 0.01 7.2 35.43 2.56 54.51 65.06
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 536.43 0.02 6.65 31.6 2.05 54.47 62.87
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 517.28 0.02 5.83 31.41 1.96 53.53 60.16
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.53 0.03 5.43 30.33 2.01 53.1 58.64
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.3 0.02 5.21 29.55 2.15 52.97 57.92
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 490.37 0.01 4.89 29.77 2.24 53.35 57.97
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 484.59 0.01 4.64 30.08 2.4 54.04 58.7
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.2 0.12 4.89 31.43 2.92 55.23 60.37
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.65 0.7 5.11 37.99 3.81 56.73 62.63
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 525.77 1.03 5.66 48.77 4.78 59.99 66.61
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 532.36 0.84 6.1 68.09 6.09 67.57 74.56
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 348.52 0.37 4.42 98.55 7.88 57.99 62.6
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 294.14 0.23 3.7 103.19 7.22 51.49 55.23
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.46 0.16 3.45 105.34 6.75 47.93 51.32
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.21 0.15 3.13 107.1 6.1 44.7 47.91
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.48 0.16 2.75 108.56 5.42 43.52 46.74
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 232.22 0.14 2.5 107.21 4.55 40.93 44.14
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 235.13 0.09 3.39 93.7 3.63 38.98 42.91
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 262.15 0.01 4.88 76.68 3.05 37.78 42.96
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 291.46 0 5.73 65.85 2.76 36.92 43.42
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 312.6 0 6.06 58.57 2.61 35.96 43.78
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.5 0 6.07 53.18 2.56 35.53 44.32
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 347.97 0 6.13 48.95 2.65 36.14 45.56
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 363.66 0 6.18 44.72 2.57 37.29 46.38
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 366.14 0 5.8 41.7 1.98 38.13 46
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 366.93 0 5.37 40.78 1.64 39.27 45.59
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 377.95 0 5.22 39.91 1.58 41.68 46.74
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 394.36 0 5.17 37.79 1.56 44.11 48.44
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 407.43 0 5.16 36.68 1.59 46.15 50.03
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 411.86 0 5.08 36.85 1.72 47.46 50.9
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 423.54 0 5.21 35.7 1.94 49.07 52.47
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 441.49 0.14 5.73 35.41 2.51 51.09 54.99
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 427.99 0.79 6.2 42.97 3.59 50.61 55.16
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 425.2 1.3 6.6 50.46 4.4 50.82 55.97
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 419.85 1.28 6.78 63.7 5.27 53.71 59.33
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 311.75 0.64 4.61 86.39 5.22 47.27 51.77
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.73 0.33 3.19 96.06 4.92 46.29 50.35
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 260.85 0.18 2.78 102.13 5 47.17 51.17
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 247.12 0.16 2.6 104.94 4.79 44 47.65
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 231.72 0.18 2.36 105.7 4.25 39.45 42.85
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 218.48 0.16 2.27 103.88 3.67 34.94 38.33
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 215.07 0.1 2.77 95.63 3.17 30.85 34.69
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 223.24 0.01 3.51 84.89 2.83 28.04 32.65
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 233.07 0 3.79 77.68 2.55 26.02 31.36
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 242.62 0 3.86 72 2.21 24.28 30.13
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 260.43 0 4.02 66.7 1.97 23.4 29.57
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 284.24 0 4.34 61.94 1.91 23.54 29.93
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 303 0 4.58 57.04 1.82 24.03 29.86
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 309.75 0 4.52 54.08 1.6 24.22 29.1

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thụy Liên, Thái Thụy, Thái Bình