Dự báo thời tiết Xã Thụy Việt, Thái Thụy, Thái Bình

mây đen u ám

Thụy Việt

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
93%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
4.5km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thụy Việt, Thái Thụy, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thụy Việt, Thái Thụy, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

318.1

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

1.56

μg/m³
O3

54.44

μg/m³
SO2

1.21

μg/m³
PM2.5

6.61

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Thụy Việt, Thái Thụy, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 318.1 0.11 1.56 54.44 1.21 6.61 8.14
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 323.35 0.08 1.79 54.1 1.21 6.65 8.43
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 328.44 0.04 2.19 52.89 1.27 6.59 8.86
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 331.55 0 2.64 49.75 1.42 6.37 9.2
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 329.61 0 2.91 45.52 1.53 5.9 9.24
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 321.87 0 3.14 40.77 1.61 5.43 9.31
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 316.79 0 3.44 36.21 1.67 5.13 9.53
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 314.25 0 3.77 32.07 1.71 4.99 9.74
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 314.51 0 4.13 28.32 1.67 5.04 9.81
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 312.44 0 4.31 25.65 1.51 5.14 9.86
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 304.45 0 4.21 24.37 1.34 5.21 9.91
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 295.36 0 3.97 23.83 1.21 5.28 9.84
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 287.94 0 3.78 23.55 1.11 5.39 9.67
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 280.16 0 3.69 23.06 1.07 5.45 9.48
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 267.69 0 3.6 22.41 1.05 5.33 9.24
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 257.75 0.01 3.6 21.62 1.1 5.25 9.2
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 258.55 0.07 3.85 20.73 1.32 5.47 9.68
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 254.77 0.39 3.77 21.81 1.58 5.54 9.77
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.19 0.57 3.36 25.38 1.72 5.5 9.5
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 216.71 0.43 2.66 32.09 1.74 5.71 9.16
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 184.57 0.13 1.77 37.91 1.26 4.96 7.18
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 171.98 0.07 1.52 38.82 1.03 4.43 6.3
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 165.14 0.05 1.4 39.44 0.92 4.42 6.32
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 169.42 0.05 1.67 39.12 1.03 5.09 7.39
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 184.1 0.06 2.25 37.95 1.25 6.29 9.36
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 201.85 0.05 2.82 37.54 1.4 7.64 11.42
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 221.9 0.03 3.43 37.21 1.53 8.98 13.34
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 241.43 0.01 3.99 36.51 1.65 10.11 14.77
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 257.89 0.01 4.38 35.53 1.82 10.96 15.77
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 277.96 0.01 4.83 33.39 1.93 11.85 16.48
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 308.35 0.02 5.34 30.08 1.94 13.08 17.61
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 338.49 0.05 5.71 26.66 1.9 14.28 18.54
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 361.13 0.08 5.95 23.5 1.81 15.1 18.83
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 373.85 0.1 5.93 22.21 1.62 15.53 18.69
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 377.26 0.09 5.81 22.64 1.47 15.7 18.47
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 365.82 0.05 5.81 24.13 1.52 15.22 17.59
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.22 0.03 6.02 24.97 1.59 14.85 16.91
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 350.33 0.02 6.24 25.63 1.62 14.62 16.51
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 339.45 0.01 6.34 26.58 1.64 14.16 16.01
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 335.62 0.01 6.59 26.76 1.76 13.91 15.88
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.14 0.09 7.42 25.79 2.15 14.32 16.76
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.92 0.8 7.9 25.86 2.7 15.07 18.17
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 390.12 1.87 7.93 28.09 3.27 16.14 19.78
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 398.63 2.45 8.18 33.61 3.84 17.74 21.62
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.78 1.38 7.08 47.37 3.77 16.13 19.1
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 318.23 0.71 6.27 57.72 3.72 17.22 19.95
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.27 0.45 6.11 68.83 3.99 21.85 24.71
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 342.85 0.56 5.65 83.63 4.45 29.56 32.84
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 372.83 0.64 5.35 101.03 5.06 40.18 44.14
16:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 403.29 0.52 5.55 117.86 5.67 51.68 56.28
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.16 0.27 7.1 119.97 6.1 63 68.87
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 506.87 0.01 8.8 106.29 5.92 70.32 77.77
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 545.57 0 9.11 93.56 5.4 73.45 82.3
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.08 0 8.7 82.24 4.7 72.15 81.77
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 559.95 0 8.05 71.05 4.01 70.48 80.82
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 568.65 0 7.63 61.02 3.58 69.37 80.35
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 572.06 0 7.26 51.73 3.1 67.23 77.8
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.27 0.01 6.69 44.54 2.45 64.82 74.32
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 567.48 0.03 6.32 40.18 2.23 63.39 72.11
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 570.68 0.05 6.23 36.05 2.27 62.33 69.93
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 569.28 0.07 5.97 32.18 2.19 60.87 67.35
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 559.88 0.06 5.72 30.9 2.32 59.14 64.51
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.62 0.03 5.07 31.95 2.35 54.06 58.18
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 501.04 0.03 4.79 29.75 2.37 51.1 54.94
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 505.21 0.18 5.03 29.43 2.89 50.58 54.91
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 522.62 0.84 5.23 33.98 3.64 51.89 57.1
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 548.38 1.27 5.44 45.54 4.39 56.23 62.49
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.74 0.94 5.13 71.75 5.44 68.31 75.41
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.87 0.34 2.73 105.4 6.3 63.71 68.78
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 303.25 0.19 1.77 109.18 5.34 56.67 60.89
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 272.9 0.14 1.53 112.48 4.82 54.37 58.22
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 254.58 0.12 1.52 114.79 4.4 52.26 55.9
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 242.62 0.1 1.66 115.18 4.04 50.39 53.96
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.02 0.07 1.88 113.63 3.65 47.45 50.94
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 229.9 0.09 2.66 105.11 3.27 45.25 49.13
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 244.94 0.02 3.85 92.42 2.98 43.75 48.58
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.4 0 4.41 83.5 2.77 42.61 48.48
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.46 0 4.73 75.56 2.53 41.53 48.57
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 299.08 0 5.06 67.98 2.38 41.75 50.07
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 324.68 0 5.38 61.55 2.36 43.14 52.65
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 346.62 0 5.67 55.15 2.28 44.85 55.05
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 357.77 0 5.62 49.22 1.9 45.99 55.85
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 368.13 0.01 5.38 44.05 1.6 47.05 55.97
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 387.59 0.02 5.28 39.04 1.48 49.15 57.21
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 412.47 0.04 5.34 35.46 1.47 52.26 59.29
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 432.15 0.05 5.4 33.14 1.52 55.68 61.89
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 434.1 0.05 5.11 33.71 1.6 58.49 63.79
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 452.82 0.06 5.02 33.31 1.85 61.79 67.05
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.5 0.2 5.32 34 2.48 65.88 71.79
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.54 0.62 5.59 46.1 3.73 66.77 73.38
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.13 1.13 5.84 55.49 4.72 68.8 76.31
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 459.04 1 5.47 75.4 5.68 75.5 83.61
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.87 0.34 2.57 104.54 5.06 58.69 64.62
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 230.92 0.17 1.53 108.23 4.45 52.96 58.03
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 220.51 0.13 1.32 111.31 4.36 53.89 58.81
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 217.45 0.13 1.4 113.83 4.27 55.42 60.35

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thụy Việt, Thái Thụy, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thụy Việt, Thái Thụy, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thụy Việt, Thái Thụy, Thái Bình