Dự báo thời tiết Xã Đồng Lâm, Hạ Long, Quảng Ninh

mây cụm

Đồng Lâm

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:44
Mặt trời lặn
17:33
Độ ẩm
92%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1014hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
55%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đồng Lâm, Hạ Long, Quảng Ninh

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đồng Lâm, Hạ Long, Quảng Ninh

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

479.74

μg/m³
NO

4.14

μg/m³
NO2

12.37

μg/m³
O3

30.41

μg/m³
SO2

7.28

μg/m³
PM2.5

22

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Lâm, Hạ Long, Quảng Ninh

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 479.74 4.14 12.37 30.41 7.28 22 27.19
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 503.79 6.18 13.95 29.79 9.49 24.49 30.43
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 541.89 8.01 15.11 30.92 11.2 27.87 34.85
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 558.72 8.62 17.23 33.94 13.36 31.64 39.36
11:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 496.86 6.47 17.96 41.99 14.11 31.86 38.62
12:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 452.91 5.05 16.24 53.85 13.36 33.12 39.2
13:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 418.77 3.83 13.94 66.84 12.45 35.9 41.65
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 368.36 2.29 10.63 81.41 10.87 37.17 42.71
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 323.38 1.34 8.2 91.64 9.77 37.32 43.03
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 289.26 0.84 7.13 94.17 9 35.18 41.19
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 274.59 0.39 7.58 88.12 7.96 31.39 38.2
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 284.63 0.02 8.64 77.96 6.94 28.64 36.81
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 297.42 0 8.88 70.4 6.12 26.99 36.49
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 330.06 0 9.42 63.73 5.3 26.75 38.36
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 388.68 0.03 10.49 58.35 4.99 28.56 42.77
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 453.85 0.23 11.6 54.88 5.27 31.7 48.27
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 517.2 0.97 12.07 52.95 5.7 35.65 53.79
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 561.35 1.87 11.65 52.26 5.41 39.35 57.38
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 593.51 2.39 11.33 51.3 5.09 42.75 59.24
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 567.99 2.59 10.27 53.5 5.08 44.3 57.4
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 575.88 2.67 10.36 53.14 5.65 47.41 58.42
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 590.31 2.88 10.79 52.21 6.75 51.08 60.26
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 597.28 3.44 10.69 52.25 7.47 53.93 61.54
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 615.72 4.27 10.68 52.57 8.12 57.52 64.45
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 658.63 5.43 11.61 51.99 9.51 62.93 70.38
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 693.47 7.18 12.69 53.08 10.86 63.6 72.05
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 723.04 8.65 13.73 57.36 12.27 62.91 72.72
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 740.77 7.68 16.16 67.79 14.14 67.71 78.55
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 387.97 2.05 11.86 95.31 17.28 61.64 69.35
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.77 0.65 6.7 114.2 14.2 60.7 67.21
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 261.37 0.27 4.41 121.46 11.83 57.33 62.92
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 233.64 0.23 3.79 121.42 10.19 53.16 58.14
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 231.02 0.29 3.96 120.06 9.25 52.51 57.71
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 227.71 0.28 4.3 116.37 8.15 50.66 56.14
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 233.33 0.15 5.17 108.12 6.92 48.24 54.18
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 252.22 0.01 6.21 97.99 5.87 46.92 53.61
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.6 0 6.71 90.69 5.15 46.81 54.44
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 293.85 0 7.04 84.59 4.45 47.5 56.43
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 326.43 0 7.48 79.37 3.97 49.38 59.98
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 358.15 0 7.91 75.69 3.76 51.57 63.69
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 386.37 0.01 8.41 72.41 3.63 53.15 66.36
00:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 404.45 0.03 8.77 69.69 3.4 54.21 67.57
01:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 423.17 0.07 9.03 67.3 3.37 55.6 69.07
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 463.28 0.2 9.51 63.24 3.54 58 72.11
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 515.53 0.59 9.68 58.12 3.55 60.95 75.3
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 558.26 1.17 9.54 55.03 3.66 63.92 77.01
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 535.96 1.66 8.65 57.84 4.34 64.31 74.83
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 555.66 2.19 8.66 56.02 5.23 66.21 76.12
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 601.18 3.19 9.59 52.97 6.91 69.68 80.44
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 579.12 3.58 11.5 53.06 9.18 69.34 80.67
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 563.68 4.31 11.9 57.73 10.71 68.14 80.25
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 520.5 3.6 12.04 69.82 12.03 68.26 80.23
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.45 1.15 6.71 91.37 11.22 51.26 58.49
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.31 0.39 3.08 100.98 7.71 41.19 46.65
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 186.31 0.21 2.05 102.47 5.83 34.13 38.81
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 177.93 0.19 2.03 101.82 5.05 29.72 34.28
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 180.7 0.23 2.35 101.44 4.97 28.21 33.2
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 184.62 0.23 2.7 99.74 4.68 26.52 31.83
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 195.92 0.14 3.52 96.33 4.34 25.17 30.87
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 214.51 0.01 4.46 91.88 4.1 24.69 30.87
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 229.7 0 4.72 89.1 3.83 24.46 31.14
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 248.55 0 4.82 85.74 3.27 23.88 30.97
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 275.88 0 5.16 81.51 2.83 23.13 30.58
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 302.62 0 5.6 77.09 2.71 22.05 29.84
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 327.96 0 6.26 72.08 2.76 20.9 28.75
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 342.11 0 6.73 68.12 2.82 19.85 27.12
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 345.44 0 6.78 65.43 2.87 19.13 25.79
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 358.59 0 7.11 62.54 3.11 19.42 25.8
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 389.88 0.01 7.9 58.5 3.41 20.98 27.38
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 425.63 0.03 8.88 54.4 3.8 23.35 29.55
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 431.71 0.07 9.55 52.9 4.33 24.98 30.57
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 448.4 0.11 10.47 50.4 4.94 27.2 32.87
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 470.16 0.36 11.67 48.17 5.82 29.48 35.55
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 470.54 1.24 12.56 49.07 6.83 29.9 35.97
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.16 2.04 12.67 51.93 7.43 29.43 35.29
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 427.66 2.15 11.81 58.45 7.81 28.72 34.16
11:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 348.3 1.3 8.75 73.2 7.43 25.88 30.21
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 307.45 0.8 5.83 87.3 6.5 26.28 30.08
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 279.26 0.5 3.94 98.01 5.63 26.59 29.98
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 260.19 0.33 3.21 103.66 5.03 25.54 28.67
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 252.01 0.26 3.43 103.33 4.68 23.71 26.76
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 245.94 0.17 3.83 100.36 4.17 21.2 24.18
17:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 244.66 0.09 4.31 95.24 3.46 18.27 21.24
18:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.88 0.01 4.89 88.91 2.96 16.48 19.68
19:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 268.79 0 5.29 84.01 2.72 15.73 19.42
20:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 277.95 0 5.42 80.58 2.53 15.39 19.53
21:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 282.71 0 5.39 78.59 2.46 15.38 19.83
22:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 285.44 0 5.39 77.41 2.56 15.8 20.52
23:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 298.49 0 5.71 75.05 2.69 16.9 22.03
00:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 325.35 0 6.35 72.05 2.69 18.58 24.06
01:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 352.96 0.01 7.09 69.59 2.91 20.56 26.28
02:00 12/10/2025 2 - Khá Tốt 385.07 0.03 8.13 67.04 3.49 23.16 29.39
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 411.5 0.06 9.15 65.18 4.15 25.52 32.29
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 432.41 0.11 10.08 63.57 4.85 27.29 34.12
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 442.99 0.17 10.46 61.9 5.39 27.98 34.62
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 450.83 0.23 10.12 59.11 5.51 28.4 34.91

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đồng Lâm, Hạ Long, Quảng Ninh

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đồng Lâm, Hạ Long, Quảng Ninh trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đồng Lâm, Hạ Long, Quảng Ninh