Dự báo thời tiết Xã Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình

mây đen u ám

Tây Lương

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:46
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
83%
Tốc độ gió
6km/h
Tầm nhìn
6.8km
Áp suất
1011hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

255.01

μg/m³
NO

0.25

μg/m³
NO2

3.89

μg/m³
O3

20.12

μg/m³
SO2

1.17

μg/m³
PM2.5

5.13

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 255.01 0.25 3.89 20.12 1.17 5.13 8.89
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 250.18 0.57 3.6 20.92 1.34 5.06 9.09
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 241.36 0.67 3.1 24.03 1.42 5.23 9.44
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 193.96 0.23 2.13 31.45 1.16 4.02 6.89
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 171.47 0.1 1.64 33.16 0.98 3.44 5.76
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 158.18 0.05 1.35 33.33 0.84 3.25 5.42
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 151.07 0.04 1.19 33.72 0.74 3.37 5.52
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 153.32 0.04 1.22 34.8 0.75 3.95 6.28
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 160.62 0.03 1.36 36.47 0.77 4.79 7.25
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 173.54 0.01 1.66 37.93 0.8 5.84 8.57
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 191.26 0 2.12 38.43 0.89 7.08 10.3
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 209.24 0 2.59 38 1 8.1 11.69
20:00 07/10/2025 1 - Tốt 238.46 0 3.24 34.3 1.16 9.3 13.27
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 273.5 0.01 3.64 30.17 1.24 10.7 14.88
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 306.7 0.02 3.73 27.17 1.3 12.1 16.34
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 335.2 0.04 3.78 24.67 1.26 13.31 17.31
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 351.36 0.04 3.71 23.6 1.07 14 17.43
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 361.71 0.03 3.54 23.53 0.93 14.53 17.52
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 370.28 0.03 3.42 23.3 0.86 14.91 17.55
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 371.78 0.02 3.27 23.31 0.79 14.81 17.1
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 354.86 0.01 3.07 25.1 0.78 13.77 15.65
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.51 0 2.65 33.49 0.94 10.38 11.79
06:00 08/10/2025 1 - Tốt 285.12 0 2.88 31.72 1.01 9.99 11.44
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 307.44 0.02 3.73 28.43 1.29 10.63 12.4
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 334.85 0.38 4.38 26.3 1.66 11.58 13.84
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 353.61 1.26 4.12 27.37 2 12.37 15.1
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 361.34 1.6 4.17 32.76 2.42 13.43 16.43
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 272.96 0.51 2.92 52.6 2.11 10.01 11.96
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 268.02 0.34 2.73 64.58 2.41 13.18 15.23
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 286.23 0.29 2.88 79.72 2.98 21.33 23.81
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 305.58 0.25 2.73 98.15 3.5 32.63 35.45
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 310.41 0.22 2.4 113.73 3.69 41.71 44.68
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 304.42 0.17 2.27 122.09 3.6 45.63 48.59
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 328.58 0.13 3.43 112.86 3.53 50.26 53.98
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 372.21 0.01 4.98 94.66 3.32 54.83 59.86
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 402.52 0 5.47 79.91 3 56.1 62.45
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 416.1 0 5.45 69.39 2.76 55.07 62.68
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.16 0 5.16 60.63 2.6 53.61 62.25
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 426.31 0 5.07 53.12 2.63 51.87 61.07
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 426.83 0 4.98 45.26 2.41 49.61 57.94
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 423.72 0 4.35 37.57 1.65 47.39 54.5
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 417.34 0 3.78 34.3 1.22 46.46 52.02
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 399.27 0 3.13 34.81 1.1 45.56 49.95
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 394.86 0 2.8 33.8 1.01 45.42 49.27
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 395.4 0 2.65 32.46 0.95 45.61 49.22
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 403.42 0.01 2.63 31.16 0.94 46.65 50.24
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 416.1 0.01 2.65 30.47 1.03 48.3 52.1
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.72 0.1 2.92 31.28 1.39 50.08 54.31
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 461.62 0.57 3.08 36.86 2.01 52.24 57.04
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 486.08 0.81 3.65 46.14 2.71 56.29 61.69
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 497.76 0.64 4.26 62.31 3.68 62.7 68.48
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.02 0.2 2.81 92.24 5.01 48.34 51.97
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 259.6 0.12 2.41 95.68 4.54 41.33 44.17
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.13 0.09 2.45 97.17 4.24 37.77 40.27
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 231.42 0.1 2.39 98.28 3.91 35.31 37.75
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 223.21 0.13 2.16 99.99 3.63 35.91 38.5
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 210.64 0.12 1.94 100.05 3.15 35.38 38.08
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 207.18 0.07 2.36 89.5 2.54 34.64 37.89
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 217.04 0.01 3.12 75.17 2.09 33.78 37.9
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 230.41 0 3.52 65.83 1.85 32.87 37.85
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 243.52 0 3.71 59.02 1.71 32.1 38.04
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 256.81 0 3.72 53.34 1.61 32.08 38.82
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.89 0 3.69 48.61 1.55 32.8 40.07
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 284.69 0 3.64 44.22 1.39 33.6 40.05
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 285.32 0 3.33 41.99 1.06 34.03 38.99
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 285.95 0 3.07 42.2 0.93 34.89 38.64
02:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 300.01 0 3.12 42.26 0.93 37 39.98
03:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 321.25 0 3.27 40.09 0.9 39.09 41.64
04:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 341.62 0 3.47 38.17 0.9 41.21 43.61
05:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 363.4 0 3.74 36.63 0.99 43.34 45.77
06:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.95 0 3.93 35.4 1.13 45.42 48.03
07:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 397.19 0.12 4.19 36.37 1.5 47.29 50.36
08:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 381.1 0.64 4.27 44.33 2.19 46.76 50.43
09:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 370.99 0.93 4.28 51.06 2.61 46.25 50.5
10:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 360.75 0.8 4.33 62.47 3.22 47.82 52.5
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 270.11 0.36 2.82 82.43 3.17 41.42 45.14
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.55 0.22 2.04 90.97 3.17 42 45.4
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 240.7 0.17 1.77 97.47 3.34 43.92 47.26
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 225.23 0.14 1.56 100.41 3.06 40.16 43.24
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 203.47 0.13 1.34 99.6 2.46 33.18 35.98
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 185.92 0.1 1.2 96.62 1.91 27.09 29.77
17:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 181.81 0.06 1.53 88.59 1.54 23.38 26.48
18:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 189.21 0.01 2.07 79.15 1.37 21.69 25.57
19:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 197.68 0 2.28 73.49 1.26 20.54 25.09
20:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 205.58 0 2.36 69.28 1.16 19.61 24.57
21:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 219.58 0 2.51 65.32 1.15 19.29 24.42
22:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 238.93 0 2.79 61.63 1.25 19.56 24.82
23:00 10/10/2025 2 - Khá Tốt 252.92 0 3.03 57.52 1.26 19.97 24.91
00:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 255.69 0 2.9 55.47 1.06 20.13 24.22
01:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 253.88 0 2.68 55.84 0.98 20.2 23.61
02:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.89 0 2.73 54.96 1.02 21.12 24.22
03:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 276.37 0 2.98 51.16 1 22.46 25.44
04:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 292.91 0 3.32 47.97 1.05 23.52 26.43
05:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 306.8 0 3.65 45.99 1.21 24.07 27.04
06:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 321.92 0 4.05 44.55 1.55 24.92 28.08
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 344.46 0.15 4.58 43.22 2.14 26.77 30.39

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Tây Lương, Tiền Hải, Thái Bình