Dự báo thời tiết Xã Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình

mây đen u ám

Hồng Lý

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:47
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
84%
Tốc độ gió
4km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

235.49

μg/m³
NO

0.26

μg/m³
NO2

4.19

μg/m³
O3

28.1

μg/m³
SO2

2.36

μg/m³
PM2.5

5.19

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa nhẹ
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa vừa
27/09
mưa vừa
28/09
mưa vừa

Dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 235.49 0.26 4.19 28.1 2.36 5.19 8.09
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 212.3 0.16 3.73 28.92 2.2 4.45 6.81
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 197.07 0.14 3.43 28.16 2.04 4.02 6.32
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 188.1 0.11 3.36 27.5 1.94 3.92 6.28
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 186.82 0.11 3.49 27.53 1.97 4.2 6.69
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 189.9 0.11 3.64 28.34 1.97 4.69 7.24
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 210.59 0.04 4.39 28.21 2.04 5.77 8.63
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 252.93 0.03 5.76 26.61 2.31 7.64 11.33
19:00 07/10/2025 1 - Tốt 300.08 0.04 7 24.85 2.76 9.88 14.68
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 356.7 0.05 8.06 20.35 3.22 12.71 18.99
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 422.31 0.09 8.71 14.93 3.3 15.99 23.03
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 486.3 0.22 8.99 10.54 3.24 19.25 26.57
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 536.89 0.48 9.03 7.27 2.94 21.77 28.44
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 558.46 0.56 8.78 6.14 2.37 22.94 28.3
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 559.54 0.3 8.42 6.66 1.95 23.32 27.57
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 528.23 0.07 7.65 7.97 1.76 22.11 25.55
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 519.71 0.06 7.19 8.3 1.66 21.65 24.76
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 499.8 0.06 6.84 9.96 1.69 20.57 23.36
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 414.99 0.03 6.31 19.04 1.96 16.66 19.02
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 397.08 0.03 6.56 17.99 2.16 15.65 18.03
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 415.08 0.07 7.78 14.77 2.61 16.09 18.89
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 442.57 0.73 8.43 12.91 3.14 16.83 20.27
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 462.71 1.97 7.8 14.32 3.57 17.42 21.45
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 458.71 2.45 7.25 20.43 3.88 17.64 21.83
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 319.68 0.96 4.5 45.9 2.88 11.32 13.74
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 285.33 0.57 3.25 58.59 2.63 12.3 14.42
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 289.97 0.45 3.17 71.19 2.96 18.12 20.45
14:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 305.31 0.39 3.13 85.89 3.42 26.53 29.2
15:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 323.29 0.37 3.31 98.58 3.96 35.18 38.31
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 342.62 0.34 3.98 107.67 4.65 42.21 45.77
17:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 409.01 0.25 6.64 100.17 5.47 52.88 57.9
18:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 503.18 0.02 9.84 81.05 5.69 63.38 70.54
19:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 576.96 0 11.2 65.42 5.4 69.43 78.77
20:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 623.53 0 11.48 55.03 5 72.14 83.54
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 660.92 0 11.26 46.19 4.69 73.96 87.28
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 691.42 0 11.1 37.87 4.62 74.86 89.59
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 706.71 0 10.74 28.85 4.19 74.46 88.64
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 710.22 0.01 9.72 19.76 2.97 73.26 85.13
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 708.07 0.02 8.74 15.5 2.19 72.74 81.4
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 683.75 0.04 7.61 15.21 1.86 70.88 77.37
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 667.02 0.05 6.88 13.81 1.66 69.52 74.58
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.81 0.03 6.38 12.98 1.6 68.86 73.16
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 640.45 0.02 5.9 13.42 1.67 69.39 73.47
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.48 0.02 5.41 13.56 1.82 69.74 74.02
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.11 0.15 5.43 15.2 2.3 70.13 75.2
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 655.09 0.91 5.47 23.31 3.27 71.02 77.39
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 675.88 1.3 6.02 36.66 4.41 74.24 81.85
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 678.93 1 6.38 62.16 6.06 83.55 91.81
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 402.79 0.35 3.84 103.97 8.41 67.6 72.41
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 325.89 0.23 3.17 107.44 7.55 57.48 61.12
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 309.44 0.18 3.39 108.51 7.42 53.25 56.49
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 298.75 0.17 3.49 109.89 7.08 49.67 52.64
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.24 0.19 3.34 112.05 6.55 48.98 51.93
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.72 0.16 3.19 111.68 5.7 46.55 49.5
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 282.9 0.12 4.59 94.4 4.67 45.27 49.27
18:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 328.17 0.01 6.88 72.19 4.01 44.96 50.73
19:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 375.38 0 8.24 58.16 3.69 44.6 52.19
20:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 409.12 0 8.8 48.3 3.52 43.55 52.9
21:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 435.27 0 8.86 40.43 3.44 42.89 53.53
22:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 462.93 0 8.98 33.92 3.57 43.61 55.09
23:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 484.09 0 9 27.82 3.44 45.05 56.07
00:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 484.57 0 8.32 23.67 2.56 46.17 55.49
01:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 482.94 0 7.6 22.77 2.04 47.91 55.01
02:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 491.67 0 7.2 22.73 1.86 51.88 57.12
03:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 507.95 0 6.92 20.84 1.74 56.17 60.47
04:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 523.53 0 6.77 19.63 1.71 59.44 63.31
05:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 537.98 0 6.75 19.05 1.82 61.41 65.02
06:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 552.01 0.01 6.73 17.65 1.99 63.06 66.66
07:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 571.74 0.21 7 17.95 2.54 65.11 69.41
08:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 545.33 1.14 7.19 29.63 3.85 63.23 68.43
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 530.23 1.76 7.45 40.17 4.75 61.64 67.61
10:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 506.84 1.58 7.54 57.76 5.71 63.34 69.85
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 334.64 0.62 4.54 86.68 5.3 50.81 55.48
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 280.87 0.3 3.24 94.24 4.98 47.76 51.76
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 278.11 0.18 3.32 99.75 5.59 50.39 54.47
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 272.93 0.17 3.33 104.69 5.75 49.18 52.89
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 259.78 0.22 3.06 108.36 5.26 45.65 48.97
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 246.27 0.2 2.95 108.67 4.66 41.57 44.84
17:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 243.79 0.13 3.68 98.97 4.14 37.21 41.12
18:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 255.86 0.01 4.8 84.56 3.78 33.57 38.54
19:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 269.39 0 5.29 74.27 3.46 30.55 36.52
20:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 282.33 0 5.48 65.6 3.06 28.24 35.06
21:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 307.34 0 5.78 57.35 2.76 27.71 35.29
22:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 341.3 0 6.27 49.81 2.69 28.76 36.95
23:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 367.93 0 6.6 42.6 2.54 30.2 37.81
00:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.47 0 6.46 38.41 2.18 30.78 37.05
01:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 375.26 0 6.12 37.56 2 30.94 36.23
02:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 387.77 0 6.15 35.98 2.07 32.48 37.33
03:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 411.99 0 6.5 31.55 2.16 35.08 39.71
04:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 434.81 0 6.91 28.5 2.36 37.63 42.15
05:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 449.06 0 7.16 27.22 2.65 39.57 44.15
06:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 458.26 0 7.3 27.45 3.11 41.39 46.15
07:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 465.34 0.21 7.41 29.44 3.83 42.82 47.97
08:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 426.11 0.85 6.37 40.17 4.34 38.08 42.9
09:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 402.9 0.95 6.26 50.26 4.51 35.9 40.44
10:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 412.1 0.85 6.98 58.7 4.87 37.76 42.25

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Hồng Lý, Vũ Thư, Thái Bình