Dự báo thời tiết Xã Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

bầu trời quang đãng

Minh Khai

Hiện Tại

20°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:35
Độ ẩm
97%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1013hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
8%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

bầu trời quang đãng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

Chỉ số AQI

5

Chất lượng không khí rất xấu

CO

2048.8

μg/m³
NO

29.98

μg/m³
NO2

50.06

μg/m³
O3

0

μg/m³
SO2

26.94

μg/m³
PM2.5

102.25

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa vừa
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
01:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 2048.8 29.98 50.06 0 26.94 102.25 139.33
02:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1975.41 28.65 47.96 0 26.1 102.53 135.62
03:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1907.09 27.48 46.17 0.01 25.22 103.14 132.52
04:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1849.82 27.2 43.74 0.01 23.87 104.83 132.74
05:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1792.4 27.33 37.37 0.01 17.77 105.98 131.94
06:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1743.21 27.81 27.81 0.01 12.32 106.53 130.28
07:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1766.4 30.48 18.76 0.63 9.69 108.29 129.34
08:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1862.7 36.3 14.22 2.51 9.65 106.72 128.5
09:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1925.66 36.94 16.96 6.81 10.11 105.59 130.15
10:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1883.3 26.92 27.21 24.05 10.98 111.8 137
11:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 675.34 5.13 17.6 84.26 13.86 75.54 84.76
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 459.34 1.38 8.97 110.44 10.14 70.96 77.66
13:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 417.04 0.6 5.77 129.82 9.18 77.9 84.3
14:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 413.58 0.43 5.06 138.77 8.9 83.33 89.97
15:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 428 0.45 6 135.93 9.01 85.48 92.74
16:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 447.84 0.4 7.89 130.48 9.55 86.38 94.37
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 561.36 0.25 15.04 106.73 11.19 89.88 100.33
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 767.11 0.02 25.4 76.27 13.48 96.83 111.6
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 961.08 0 33.6 57.65 15.7 105.32 125.13
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1099.41 0 38.93 45.66 17.3 113.85 138.64
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1184.24 0 40.53 35.85 17.46 121.09 149.88
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1243.23 0 40.02 27.28 16.49 126.31 158.13
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 1307.82 0.04 40.02 18.74 14.99 131.33 165.26
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1371.1 0.25 41.48 12.02 14.22 135.96 170.8
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1394.41 0.84 41.17 8.6 14.07 138.17 173.3
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1392.2 1.52 40.08 7.31 14.65 139.21 174.08
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1399.08 2.11 38.95 6.51 14.86 141.23 175.59
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1410.15 2.94 37.77 5.76 14.81 143.75 175.5
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1413.93 4.03 36.4 5.09 14.91 145.09 172.72
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1427.13 5.39 36.03 4.58 16.09 147.73 172.85
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1515.56 8.92 35.47 4.78 18.41 154.76 179.52
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1651.16 15.86 28.93 7.35 18.58 162.31 188.15
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1723.19 19.68 25.88 14.7 17.71 164.15 192.28
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1665.07 14.86 28.05 38.41 16.11 168.64 197.04
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 601.46 3.1 13.92 102.24 15.61 102.74 114.08
12:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 370.58 0.97 6.02 114.22 9.66 74.88 81.8
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.22 0.49 3.88 121.8 7.93 69.84 75.83
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 352.08 0.62 5.11 122.25 8.38 73.13 80.04
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 450.17 0.95 8.74 119.28 10.45 82.8 92.2
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 558.99 1.08 13.86 113.54 12.87 89.84 101.93
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.59 0.65 22.47 96.54 15.39 94.45 109.52
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 884.95 0.03 30.96 69.58 16.57 98.77 117.42
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1046.32 0 35.87 50.86 16.73 103.94 126.8
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1120.52 0 37.24 40.33 16 105.26 131.51
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1120.44 0 35.63 34.65 15.32 103.64 131.44
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1074.93 0 33.21 31.15 15.24 99.99 127.84
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 1072.83 0.01 32.46 23.75 13.47 98.18 126.16
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1125.43 0.09 32.36 13.82 10.44 99.72 128.2
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1114.57 0.2 29.92 8.9 8.67 99.36 127.63
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1087.14 0.4 27.76 7.15 8.65 100.02 127.5
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1080.52 0.67 26.53 6.21 9.5 101 126.98
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1084.99 0.94 26.32 5.57 10.82 102.11 125.44
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1045.59 0.61 26.34 6.03 11.48 101.94 121.82
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1015.13 0.65 24.49 5.89 10.77 104.05 121.59
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1066.73 2.55 21.92 5.57 10.39 110.49 127.12
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1172.96 7 19.3 7.71 10.46 114.79 131.88
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1244.34 9.32 19.11 9.44 10.11 112.18 129.82
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1247.64 8.75 20.82 11.87 10.23 109.25 126.32
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 565.88 1.28 16.81 53.54 10.09 64.07 70.59
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 390.57 0.52 10.85 64.51 6.82 39.22 43.11
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 351.35 0.36 9.28 68.14 5.86 31.4 34.76
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 359.56 0.44 10.02 69.55 6.47 30.17 33.79
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 405.14 0.62 12.68 67.01 8.04 33.74 38.2
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 457.54 0.64 15.57 65.05 9.26 39.14 44.37
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 529.17 0.37 19.42 58.6 10.3 45.25 51.78
18:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 632.09 0.02 24.14 46.42 11.35 51.73 60.39
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 737.74 0 27.77 36.84 12.01 58.85 70.07
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 841.42 0.01 29.93 27.33 11.36 66.02 80.43
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 955.99 0.06 30.52 17.92 10.04 73.59 91.67
22:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1048.91 0.25 29.94 11.43 9.21 80.52 101.85
23:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 1122.19 0.74 29.3 7.16 8.77 86.27 109.31
00:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1159.04 1.43 28.62 4.97 8.34 90.49 113.44
01:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1153.04 1.87 27.61 4.3 8.05 92.04 112.77
02:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1134.34 2.2 26.52 4.22 7.91 90.61 108.39
03:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1127.86 2.65 25.64 4.09 7.7 88.82 104.31
04:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1129.7 3.16 25.19 3.76 7.59 87.22 101.15
05:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1114.7 3.3 25.16 3.27 7.51 83.7 96.18
06:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1099.5 3.4 25.48 2.6 7.69 80.61 92.24
07:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1134.22 4.71 26.59 1.78 8.88 80.45 92.91
08:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1131.03 7.06 27.65 3.91 11.36 81 94.44
09:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1114.95 9.18 25.47 8.4 11.63 79.94 93.99
10:00 12/10/2025 5 - Nguy hiểm 1026.05 8.36 24.96 19 12.11 76.1 89.02
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 659.28 2.73 21.87 52.21 10.86 59.3 66.25
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 502.54 0.71 17.21 63.52 8.43 46.76 51.64
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 437.42 0.37 14.9 65.09 7.45 39.56 43.7
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 420.04 0.95 13.88 62.98 7.45 35.31 39.3
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 436.12 1.54 14.74 57.25 8.2 33.95 38.28
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 449.84 1.75 16.01 52.06 8.77 32.05 36.65
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 468.38 0.98 19 44.13 9.28 29.68 34.82
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 510.96 0.06 22.8 33.85 10.04 28.73 35.07
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 554.51 0.03 24.95 27.1 10.66 29.22 37.17
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 592.35 0.09 26.07 21.83 10.65 30.38 40.53
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 640.89 0.26 26.36 17.07 10.14 32.89 45.61
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 688.22 0.68 25.99 13.34 9.58 36.12 51.13
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 745.62 1.6 24.67 9.16 8.4 39.65 56.67
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 794.39 2.75 22.41 5.74 6.77 42.77 60.86

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng