Dự báo thời tiết Xã Đức Lương, Đại Từ, Thái Nguyên

mây cụm

Đức Lương

Hiện Tại

32°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:42
Độ ẩm
62%
Tốc độ gió
2km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1009hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
71%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Đức Lương, Đại Từ, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Đức Lương, Đại Từ, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

183.54

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

0.62

μg/m³
O3

64.29

μg/m³
SO2

0.94

μg/m³
PM2.5

20.4

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Đức Lương, Đại Từ, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
14:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 183.54 0.11 0.62 64.29 0.94 20.4 22.18
15:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 170.16 0.1 0.62 63.4 0.87 18.55 20.05
16:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 168.4 0.09 0.81 65.5 1.02 18.52 19.99
17:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 204.2 0.17 2.45 54.29 1.44 20.88 22.88
18:00 04/10/2025 2 - Khá Tốt 267.62 0.04 5.07 37.17 1.75 24.45 27.44
19:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 315.46 0.01 6.24 26.92 1.8 27.31 31.28
20:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 351.05 0.01 6.73 21.94 1.94 30.79 35.88
21:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 378.26 0.01 6.57 18.68 1.97 34.69 40.81
22:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 390.76 0.01 6.08 16.33 1.85 37.42 44.21
23:00 04/10/2025 3 - Trung Bình 386.74 0.02 5.76 14.24 1.78 38.15 44.75
00:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 387.75 0.04 5.86 10.97 1.78 38.54 44.67
01:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 390.12 0.06 5.83 8.78 1.74 39.53 45.14
02:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 383.59 0.07 5.59 7.96 1.65 39.24 43.93
03:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 367.46 0.06 5.08 7.65 1.43 37.99 41.98
04:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 350.3 0.05 4.22 6.8 1.06 36.45 39.64
05:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 337.83 0.05 3.1 5.31 0.61 35.03 37.42
06:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 329.38 0.06 2.54 4.71 0.48 33.31 35.48
07:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 328.72 0.23 2.45 4.91 0.52 31.11 33.53
08:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 334.32 0.59 2.66 8.36 0.67 27.99 30.74
09:00 05/10/2025 3 - Trung Bình 346.73 0.84 2.95 8.52 0.75 25.99 29.03
10:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 354.98 0.67 3.27 10.24 0.79 24.25 27.39
11:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 240.73 0.08 1.25 41.37 0.67 15.73 17.18
12:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 220.27 0.07 0.8 45.78 0.56 13.89 14.94
13:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 225.45 0.07 0.71 49.59 0.55 14.59 15.57
14:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 235.19 0.09 0.76 52.31 0.56 15.81 16.78
15:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 238.96 0.1 0.87 51.7 0.55 16.02 16.95
16:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 238.77 0.11 1.01 49.95 0.53 15.45 16.34
17:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 259.89 0.16 2.45 34.76 0.62 15.63 16.91
18:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 299.79 0.07 4.52 18.01 0.77 16.3 18.3
19:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 325.49 0.11 5.22 10 0.82 16.37 19.04
20:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 334.43 0.16 5.05 6.73 0.78 16.29 19.53
21:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 330.54 0.13 4.35 6.32 0.63 16.01 19.34
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 318.57 0.07 3.8 8.11 0.53 15.08 18.11
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 293.43 0.03 3.24 11.22 0.49 13.09 15.37
00:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 278.98 0.04 2.92 9.45 0.43 11.6 13.38
01:00 06/10/2025 2 - Khá Tốt 268.87 0.05 2.61 7.49 0.37 10.65 12.14
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 256.64 0.06 2.26 6.43 0.34 9.69 10.96
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 240.27 0.05 1.87 6.47 0.3 8.49 9.54
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 219.49 0.03 1.46 8.44 0.26 7.18 8.05
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 193.01 0.01 1.03 14.78 0.23 5.82 6.44
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 181.8 0.01 0.94 15.45 0.21 5.13 5.73
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 181.22 0.03 1.25 15.17 0.27 4.64 5.37
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 191.24 0.14 1.82 14.96 0.37 4.17 4.98
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 199.02 0.32 1.93 14.73 0.4 3.68 4.53
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 197.02 0.37 1.6 15.93 0.37 3.27 4.07
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 188.17 0.3 1.17 19.69 0.32 3 3.67
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 184.61 0.23 1.04 21.45 0.32 3.04 3.69
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 184.57 0.21 1.04 22.4 0.35 3.24 3.88
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 186.85 0.2 1.13 22.83 0.37 3.42 4.01
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 190.62 0.21 1.3 21.77 0.4 3.62 4.21
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 197.89 0.2 1.64 20.51 0.48 3.84 4.44
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 213.07 0.13 2.39 19.08 0.65 4.25 4.88
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 232.86 0.02 3.14 17.48 0.8 4.73 5.39
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 252.04 0.01 3.43 16.74 0.91 5.27 6.02
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 278.62 0.01 3.72 17.47 1.11 6.33 7.22
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 306.21 0 4 18.28 1.27 7.5 8.51
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 323.09 0 4.1 18.77 1.33 8.15 9.23
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 329.49 0.01 3.98 17.4 1.25 8.25 9.43
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 333.83 0.01 3.86 14.21 1.18 8.26 9.62
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 334.12 0.01 3.81 11.92 1.2 8.26 9.87
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 329.72 0.01 3.72 10.19 1.19 8.18 9.95
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 325.37 0.01 3.69 9.06 1.16 8.02 9.76
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 320 0.02 3.82 8.27 1.17 7.82 9.46
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 314.94 0.02 4.09 7.48 1.21 7.64 9.1
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 313.61 0.04 4.35 6.57 1.24 7.58 8.91
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 320.45 0.18 4.86 5.82 1.37 7.69 9.11
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 337.58 0.89 5.31 5.73 1.67 7.97 9.57
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 356.13 1.79 5.48 6.23 1.96 8.45 10.23
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 368.22 2.36 5.82 7.86 2.26 8.98 10.85
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 352.16 1.62 7.16 12.94 2.52 8.48 9.98
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 347.08 0.96 7.83 16.02 2.55 9.2 10.56
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 351.15 0.7 8.83 18.16 2.85 10.24 11.59
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 362.18 0.55 9.59 18.01 2.98 11.34 12.69
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 378.54 0.67 9.99 15.34 3.03 12.71 14.15
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 394.61 0.78 10.64 13.01 3.11 13.85 15.39
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 419.62 0.76 11 9.86 2.9 15 16.76
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 450.23 1.16 10.35 7.61 2.53 16.1 18.16
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 463.23 1.66 9.36 6.92 2.25 16.81 19.06
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 472.04 1.91 8.76 5.3 2.01 17.68 20.29
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 485.52 1.95 8.25 3.12 1.74 18.88 21.77
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 495.61 1.97 7.73 1.87 1.53 19.98 22.92
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 499.96 2.03 7.08 1.11 1.31 20.63 23.24
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 499.25 2.13 6.43 0.56 1.04 21.12 23.28
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 503.32 2.27 6.04 0.25 0.88 21.89 23.76
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 506.23 2.4 5.74 0.1 0.75 22.42 24.05
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 505.91 2.4 5.23 0.06 0.63 22.47 23.89
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 509.02 2.35 5.02 0.09 0.59 22.38 23.64
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 515.5 2.22 5.72 0.45 0.65 22.27 23.43
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 513.72 1.85 6.54 1.08 0.65 21.67 22.77
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 510.56 1.73 7.35 2.11 0.71 20.3 21.47
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 501.65 1.95 8.94 4.71 0.82 17.4 18.62
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 497.99 2.67 8.41 7.05 0.84 16.07 17.51
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 492.29 2.9 8.04 10.09 0.89 15.34 16.94
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 386.27 1.33 6.87 25.87 0.71 10.8 11.82
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 341.63 0.59 6.13 32.91 0.82 9.74 10.57
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 341.08 0.43 6.71 35.36 1.19 10.27 11.07

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Đức Lương, Đại Từ, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Đức Lương, Đại Từ, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Đức Lương, Đại Từ, Thái Nguyên