Dự báo thời tiết Xã Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên

mưa cường độ nặng

Lam Vỹ

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
95%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1003hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
93%
Lượng mưa
9.11 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa cường độ nặng

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

163.19

μg/m³
NO

0.01

μg/m³
NO2

1.05

μg/m³
O3

17.62

μg/m³
SO2

0.15

μg/m³
PM2.5

2.07

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 163.19 0.01 1.05 17.62 0.15 2.07 2.62
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 163.53 0.04 1.3 17.15 0.23 1.91 2.68
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 174.37 0.21 1.83 16.18 0.38 1.95 2.93
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 184.44 0.45 2.03 16.45 0.48 2.06 3.14
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 183.27 0.48 1.8 19.94 0.46 2.15 3.19
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 168.56 0.29 1.27 27.04 0.34 2.04 2.75
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 160.69 0.21 1.03 29.58 0.29 2.06 2.62
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 155.19 0.17 0.89 31.15 0.26 2.09 2.55
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 151.99 0.14 0.96 30.4 0.26 1.9 2.3
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 156.74 0.15 1.28 27.49 0.31 1.81 2.26
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.17 0.15 1.72 24.79 0.35 1.77 2.29
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 183.18 0.13 2.8 20.02 0.47 1.93 2.66
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 213.16 0.06 4.24 13.7 0.57 2.31 3.38
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 237.73 0.09 4.74 9.24 0.6 2.74 4.09
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 258.54 0.12 4.74 6.69 0.72 3.4 4.86
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 282.09 0.12 4.78 5.74 0.92 4.38 5.91
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 306.01 0.11 4.9 5.66 1.11 5.56 7.12
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 323.82 0.12 4.92 5.44 1.19 6.61 8.12
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 332.99 0.12 4.68 5.22 1.13 7.32 8.61
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 334.41 0.1 4.3 5.36 1.06 7.78 8.93
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 327.93 0.09 3.83 5.32 0.95 7.87 8.93
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 319.29 0.08 3.56 5.34 0.91 7.73 8.69
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 311.65 0.07 3.64 5.55 1 7.58 8.47
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 310.91 0.05 4.13 6.01 1.23 7.53 8.39
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 316.76 0.06 4.62 5.47 1.44 7.73 8.64
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 331.78 0.25 5.3 4.65 1.69 8.17 9.32
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 364.68 1.09 6.33 4.57 2.28 9.11 10.66
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 398.36 2.1 7.26 5.75 2.97 10.37 12.41
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 411.65 2.55 7.91 9.15 3.53 11.62 13.97
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 382.3 1.6 8.5 15.04 3.7 11.76 13.84
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 361.1 1 8.75 17.11 3.59 10.9 12.72
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 345.36 0.79 9.14 17.92 3.64 9.79 11.42
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 336.35 0.89 9 18.22 3.63 9.08 10.58
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 339.09 1.11 8.91 17.19 3.67 9.44 10.94
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 345.56 1.32 9.03 16.07 3.66 9.96 11.48
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 367.29 0.45 11.02 11.15 3.41 10.78 12.52
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 407.78 0.48 11.51 6.72 3.08 11.94 13.98
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 442.3 1.05 10.81 4.61 2.73 13.01 15.22
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 482.82 2.21 10.01 3.07 2.64 14.57 16.95
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 527.58 3.6 9.45 1.76 2.64 16.72 19.31
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 560.48 4.75 9 1.05 2.52 18.79 21.48
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 575.79 5.48 8.43 0.62 2.21 19.43 21.98
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 586.46 6.22 7.92 0.32 1.96 19.6 21.82
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 596.78 7.03 7.76 0.14 1.9 20.33 22.31
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 598.9 7.51 7.46 0.06 1.72 20.79 22.59
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 598.27 7.82 7.12 0.04 1.53 20.87 22.53
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 599.69 8.28 7.02 0.05 1.51 21.31 22.92
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 607.82 8.98 7.53 0.12 1.7 22.91 24.52
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 613.44 9.41 7.57 0.13 1.62 24.31 25.97
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 615.3 9.7 6.87 0.33 1.37 24.88 26.78
08:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 623.91 10.8 6.47 2.58 1.53 25.23 27.44
09:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 637.49 11.98 6.11 4.21 1.64 25.64 28.22
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 641.14 12.14 6.02 6 1.56 25.66 28.54
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 482.61 4.8 11.14 19.9 1.38 14.46 15.78
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 401.21 2.3 8.22 30.24 1.02 11.15 12.14
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 371.03 1.51 6.72 41.74 1.25 12.08 13.03
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 355.43 0.97 5.3 55.74 1.3 15.13 16.06
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.04 0.59 3.99 67.23 1.33 20.21 21.19
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 350.9 0.38 3.45 75.62 1.55 25.24 26.32
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 398.79 0.36 5.29 56.23 1.83 30.47 32.45
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 476.9 0.06 8.35 29.52 1.87 35.07 38.58
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 527.38 0.05 9.11 15.99 1.72 37.99 43.04
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 567.09 0.12 9.49 9.8 1.88 40.94 47.59
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 588.14 0.16 9.1 7.07 1.88 43.71 51.2
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 588.21 0.17 8.34 5.79 1.81 45.16 52.32
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 573.81 0.18 7.5 5.35 1.71 45.31 51.37
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 552.37 0.16 6.41 5.43 1.42 45.82 50.13
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 529.86 0.11 5.21 5.76 1.1 46.27 48.85
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 504.51 0.08 4 6.12 0.82 45.92 47.49
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 480.76 0.07 3.05 5.9 0.59 45.18 46.39
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 461.76 0.07 2.46 5.4 0.47 44.54 45.67
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.89 0.08 2.19 5.15 0.43 44.17 45.4
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 437.91 0.08 2.25 6.16 0.5 44.23 45.87
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 446.04 0.16 3.18 8.65 0.8 44.75 47.23
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 473.58 0.54 4.55 14.63 1.14 41.65 45.16
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 491.99 1.18 4.25 21.45 1.16 38.44 42.7
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 493.98 0.96 3.41 36.31 1.14 41 45.4
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 345.12 0.17 1.12 84.91 1.44 40.28 42.28
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 283.75 0.13 0.81 83.42 1.46 35.22 36.81
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 271.92 0.13 0.89 89.58 2.03 38.63 40.28
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 269.68 0.14 0.99 97.88 2.45 43.84 45.63
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 274.65 0.14 1.27 104.51 2.95 48.63 50.6
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 293.93 0.14 1.89 113.56 3.82 56 58.33
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 378.88 0.14 5.02 99.13 4.84 69.31 72.78
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 504.62 0.01 9.04 70.82 4.94 83.42 88.61
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 583.95 0 10.26 53.45 4.36 92.98 99.72
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 647.47 0 10.66 42.02 4.02 100.93 109.3
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 703.66 0 10.33 32.07 3.68 108.8 118.7
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 720.14 0 9.29 24.21 3.2 113.2 124.14
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 711.47 0.01 9.34 22.06 3.51 113.79 124.83
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 717.98 0.01 10.01 23.29 4.06 116.74 127.14
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 734.71 0.01 10.46 24.31 4.38 120.45 130.37
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 740.6 0.01 10.42 25.18 4.5 122.25 131.68
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 731.89 0.01 9.72 24.83 4.32 122.56 131.57
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.75 0.02 8.94 23.84 4.07 122.14 130.85
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 701.28 0.04 8.24 21.75 3.72 122.36 131.1

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Lam Vỹ, Định Hóa, Thái Nguyên