Dự báo thời tiết Xã Quy Kỳ, Định Hóa, Thái Nguyên

mây rải rác

Quy Kỳ

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:38
Độ ẩm
99%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
29%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây rải rác

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Quy Kỳ, Định Hóa, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Quy Kỳ, Định Hóa, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

635.03

μg/m³
NO

0.61

μg/m³
NO2

15.45

μg/m³
O3

0.71

μg/m³
SO2

3.26

μg/m³
PM2.5

45.07

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Quy Kỳ, Định Hóa, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 635.03 0.61 15.45 0.71 3.26 45.07 47.22
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 602.78 0.49 11.85 0.78 2.19 46.21 48.47
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 576.37 0.42 8.74 1.04 1.39 47.11 49.59
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 567.41 0.7 7.16 2.09 1.29 48.22 51.24
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 575.3 1.81 6.87 9.06 1.59 45.9 49.44
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 581.85 2.98 5.78 14.56 1.54 40.68 44.78
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 589.34 2.58 5.69 27.14 1.56 43.77 48.24
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 351.81 0.44 2.57 65 1.9 41.23 43.99
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 276.11 0.2 1.5 74.72 1.79 38.38 40.81
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 260.79 0.17 1.48 83.93 2.15 40.1 42.46
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.63 0.16 1.45 93.41 2.36 42.58 44.9
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.86 0.16 1.58 100.29 2.62 46.31 48.7
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 265.76 0.16 2 108.18 3.19 51.59 54.17
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 314.41 0.14 4.34 90.71 3.51 58.62 61.96
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 399.13 0.01 7.76 61.45 3.45 65.27 69.87
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 465.62 0 9.22 44.15 3.15 70.33 76.31
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 519.64 0 9.85 33.97 3.07 74.95 82.39
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 561.28 0 9.47 27.3 2.97 80.04 88.75
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 573.58 0.01 8.4 21.92 2.68 83.43 93.01
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 569.35 0.02 8.28 21.01 3.03 84.84 94.26
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 574.67 0.02 8.81 22.49 3.57 87.91 96.84
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 580.68 0.01 8.83 23.64 3.84 91.36 99.8
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 579.25 0.01 8.42 24.81 3.92 93.93 101.94
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 574.44 0.01 7.81 25.29 3.86 95.72 103.23
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 574.05 0.02 7.41 25.6 3.8 96.32 103.12
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 581.01 0.02 7.44 25.54 3.84 96.53 102.48
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 580.99 0.02 7.51 24.85 3.75 97.17 102.89
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 583.36 0.12 7.67 22.08 3.42 97.9 104.46
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 600.37 1.15 5.76 21.91 2.2 95.57 103.4
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 631.08 2.3 4.8 22.32 1.73 87.8 96.5
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 654.67 1.78 4.84 37.1 1.78 90.38 99.69
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 327.21 0.18 1.38 99.42 3.19 62.48 66.85
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 239.51 0.13 0.88 92.03 2.29 43.64 46.56
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.98 0.14 0.99 95.85 2.64 44.18 46.83
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 227.58 0.15 1.12 103.31 3.07 47.23 49.81
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 231.42 0.16 1.4 109.24 3.6 50.22 52.84
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 246.91 0.15 2.02 116.66 4.5 55.03 57.92
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 320.61 0.16 5.42 97.37 5.42 63.19 67.11
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 441.38 0.01 10 67.96 5.65 72.59 78.2
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 531.1 0 11.9 51.14 5.29 79.6 86.9
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 610.48 0 13 40.96 5.25 85.83 94.97
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 682.57 0 13.3 32.93 5.3 92.56 103.5
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.4 0 12.86 26.58 5.32 97.25 109.49
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.34 0.01 12.27 22.29 5.39 100.41 113
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 717.18 0.02 11.95 19.49 5.41 104.36 116.77
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 719.43 0.02 11.58 18.12 5.45 108.05 120.27
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 706.4 0.02 10.63 17.45 5.3 110.42 121.94
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 683.83 0.02 9.14 15.82 4.68 112.42 123.38
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 669.39 0.02 7.72 12.92 3.8 114.65 125.01
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 671.83 0.03 6.61 9.57 2.95 115.72 125.51
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 667.01 0.04 5.39 7.95 2.33 115.68 124.98
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.39 0.12 4.72 9.29 2.26 113.84 122.82
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 658.75 0.47 4.6 16.05 2.71 110.52 119.09
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 677.74 0.71 4.86 20.04 2.64 106.4 114.8
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 702.99 0.6 5.48 24.71 2.69 106.81 114.9
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.96 0.04 2.93 79.92 3.43 58.42 61.45
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 296.24 0.02 2.41 76.9 2.26 36.43 38.17
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 285.72 0.01 3.06 72.24 2.21 29.73 31.13
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 281.42 0.07 3.62 70.52 2.36 26.28 27.5
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 283.61 0.19 3.96 70.06 2.46 24.79 25.94
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 295.02 0.25 4.61 71.18 2.75 25.66 26.88
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 346.27 0.2 6.78 51.62 2.92 29.37 31.27
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 415.75 0.02 8.73 28.42 2.74 33.51 36.41
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 451.23 0.03 8.4 17.12 2.29 35.83 39.51
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 467.49 0.06 7.84 12.37 1.97 37.43 41.36
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 481.31 0.08 7.55 10.64 1.82 39.2 43.25
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 488.38 0.11 7.22 9.77 1.71 40.11 44.1
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 489.44 0.11 7.72 10.01 1.92 40.25 43.9
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 496.03 0.07 8.56 10.36 2.16 41.13 44.11
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 509.76 0.04 8.79 9.54 2.19 43.11 45.59
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 515.14 0.03 8.56 8.64 2.1 44.11 46.21
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 507.07 0.02 8.16 8.89 2 44.06 45.86
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 492.85 0.02 7.44 9.13 1.75 44.18 45.79
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 491.04 0.07 5.57 7.68 1.01 45.69 47.27
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 496.54 0.14 4.51 5.98 0.69 46.94 48.72
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 500.01 0.44 3.95 5.32 0.68 46.75 49.1
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 540.26 1.49 4.31 5.12 1.02 45.39 48.56
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 595.84 2.33 5.48 4.63 1.38 46.26 50.43
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 642.21 2.22 7.22 5.19 1.63 48.41 53.34
11:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 481.03 0.28 7.55 61.13 3.53 51.46 54.27
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 398.83 0.21 6.06 68.52 2.78 39.83 41.67
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.68 0.27 6.9 68.19 2.94 38.11 39.73
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 397.98 0.4 7.25 69.57 3.05 36.67 38.12
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 387.72 0.5 6.92 69.8 2.9 32.29 33.57
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 380.78 0.5 7.27 69.38 3.02 30.54 31.82
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 412.54 0.38 9.13 53.4 3.22 31.59 33.38
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 470.94 0.04 11.23 33.15 3.18 33.95 36.66
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 513.6 0.03 11.46 22.06 2.94 35.76 39.3
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 546.22 0.08 11.49 13.75 2.8 37.23 41.27
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 576.43 0.15 11.11 7.72 2.57 38.98 43.71
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 593.2 0.27 10.11 4.41 2.24 40.56 45.7
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 593.15 0.43 8.82 2.58 1.87 41.57 46.83
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 591.8 0.6 7.98 1.54 1.61 42.46 47.25
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 595.2 0.81 7.62 0.93 1.54 43.5 48.02
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 587 0.88 7.33 0.65 1.51 44.15 48.34
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 572.61 0.86 7.11 0.66 1.49 44.58 48.51

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Quy Kỳ, Định Hóa, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Quy Kỳ, Định Hóa, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Quy Kỳ, Định Hóa, Thái Nguyên