Dự báo thời tiết Xã Sơn Phú, Na Hang, Tuyên Quang

mây đen u ám

Sơn Phú

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:51
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1015hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây đen u ám

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Sơn Phú, Na Hang, Tuyên Quang

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Sơn Phú, Na Hang, Tuyên Quang

Chỉ số AQI

2

Khá Tốt

CO

527.6

μg/m³
NO

2.34

μg/m³
NO2

8.89

μg/m³
O3

0.87

μg/m³
SO2

1.16

μg/m³
PM2.5

15.82

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa nhẹ
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Sơn Phú, Na Hang, Tuyên Quang

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 527.6 2.34 8.89 0.87 1.16 15.82 17.3
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 551.24 4.1 8.18 2.56 1.32 15.82 17.6
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 561.57 5.14 8.04 4.31 1.33 15.58 17.57
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 549.34 4.76 8.46 8.17 1.19 15.16 17.13
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 448.32 2.27 8.4 21.94 0.83 12.33 13.56
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 402.31 1.2 6.77 31.16 0.68 12.43 13.49
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 387.81 0.79 5.7 37.6 0.75 13.61 14.64
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 372.41 0.66 4.49 45.64 0.77 14.63 15.62
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 357.35 0.53 3.48 54.52 0.77 16.85 17.85
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 349.66 0.41 3.13 61.76 0.94 19.49 20.54
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 388.71 0.42 5.1 48.45 1.35 22.93 24.78
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 460.68 0.08 8.65 27.65 1.75 25.95 29.18
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 512.6 0.05 10.33 17.66 2.09 28.01 32.64
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 550.55 0.09 11.55 13.16 2.58 30.14 36.21
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 572.72 0.09 11.84 11.17 2.86 32.47 39.67
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 580.49 0.08 11.42 10.54 2.95 34.19 41.83
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 580.77 0.06 11.47 11.41 3.15 35.58 42.64
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 590.38 0.03 12.08 13.31 3.42 37.66 43.89
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 596.87 0.02 12.33 15.58 3.56 40.02 45.51
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 593.2 0.01 11.93 17.77 3.53 41.58 46.16
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 583.98 0.01 11.22 19.32 3.39 42.85 46.67
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 569.65 0.01 10.33 19.7 3.15 44.1 47.42
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 545.91 0.02 7.85 15.85 2.1 44.8 47.79
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 528.26 0.03 6.13 12.96 1.5 44.61 47.52
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 528.92 0.23 5.88 11.75 1.5 43.78 47.35
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 552.42 1.28 5.68 13.19 1.59 40.4 44.77
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 572.14 2.04 5.02 17.87 1.46 36.26 41.19
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 572.76 1.42 4.43 33.44 1.34 39.01 43.95
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 346.4 0.18 1.32 82.64 1.56 39.31 41.73
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 279.33 0.12 0.88 83.85 1.57 36.29 38.34
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.31 0.11 0.9 85.69 1.78 36.17 38.14
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 255.76 0.13 0.99 88.42 1.94 37.25 39.22
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 258.19 0.15 1.2 90.06 2.12 39.33 41.4
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 267.12 0.16 1.67 92.74 2.48 42.21 44.47
17:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 313.58 0.19 4.1 79.22 2.99 47.06 50.01
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 396.39 0.02 7.93 57.96 3.33 52.34 56.52
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 460.83 0 9.78 45.52 3.3 56.79 62.26
20:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 518.44 0 10.84 37.28 3.31 61.26 68.2
21:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 575.86 0 11.2 30.3 3.27 66.58 75.12
22:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 611.05 0.01 10.97 24.98 3.23 70.66 80.53
23:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 622.23 0.01 11.03 21.6 3.38 72.55 82.9
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 638.42 0.02 11.31 20.92 3.54 75.62 85.89
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 662.49 0.02 11.35 20.77 3.64 79.8 90.08
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 669.62 0.01 10.88 21.14 3.67 81.65 91.69
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 663.24 0.01 10.25 21.57 3.55 81.14 90.77
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 657.2 0.01 9.76 21.87 3.36 79.67 88.93
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 656.57 0.01 9.56 21.65 3.28 80.27 89.36
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 650 0.02 9.24 20.48 3.13 81.69 90.34
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 648.27 0.18 9.03 17.29 2.9 82.08 90.67
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 674.41 1.4 7.68 12 2.35 80.84 90.07
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 710.81 3.01 6.27 12.48 2.05 77.56 87.32
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 735.16 2.51 6.23 25.75 2.07 81.6 91.69
11:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 467.38 0.26 2.45 107.68 5.43 89.62 95.74
12:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 386.5 0.15 1.51 112.95 4.32 76.53 80.95
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 374.78 0.14 1.45 114.89 4.06 71.74 75.55
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.83 0.14 1.43 115.77 3.91 69.29 72.78
15:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 362.76 0.15 1.77 118.59 4.4 75.84 79.56
16:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 373.7 0.15 2.53 123.47 5.25 83.66 87.76
17:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 420.56 0.12 5.27 107.59 5.77 93.64 98.62
18:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 497.26 0.01 8.77 81.3 5.67 102.86 109.15
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 551.86 0 10.1 65.6 5.26 109.26 116.82
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 588.98 0 10.54 54.87 5.02 113.54 122.42
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 622.12 0 10.33 44.26 4.62 117.5 127.71
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 640.88 0 9.69 35.1 4.09 119.82 131.02
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 646.89 0.01 9.7 32.02 4.33 120.37 131.77
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 661.61 0 10.35 33.16 4.91 122.78 133.79
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 674.57 0 10.5 34.15 5.28 125.11 135.64
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 675.26 0 9.97 35.51 5.39 126.86 135.83
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 668.93 0 9.1 35.18 4.89 127.38 135.11
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 654.6 0 8.06 33.73 4.23 126.97 133.81
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.7 0 6.01 28.08 2.76 125.73 131.68
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 618.01 0.01 4.83 25.11 2.12 124.08 129.76
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 611.91 0.05 4.78 23.87 2.03 122.9 128.78
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 623.39 0.43 4.97 22.18 2.01 118.11 124.62
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 634.68 0.98 4.4 26.35 1.92 109.85 116.83
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 633.25 0.88 3.65 41.08 2.03 108.6 115.54
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 413.38 0.19 1.65 90.73 3.49 74.52 78.44
12:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.64 0.13 1.35 87.36 2.6 53.3 55.89
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 319.35 0.12 1.94 84.31 2.56 46.65 48.85
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 304.72 0.13 2.21 81.58 2.37 38.81 40.6
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 288.13 0.14 2.13 80.36 2.19 33.8 35.3
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 290.61 0.13 2.37 82.55 2.33 32.97 34.43
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 318.01 0.08 3.72 73.92 2.55 35.61 37.44
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 363.68 0.01 5.75 58.85 2.83 39.86 42.43
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 400.82 0 6.92 48.4 2.97 42.93 46.27
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 430.64 0 7.64 38.78 2.98 45.06 49.29
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 459.4 0 7.97 30.43 2.93 46.96 52.11
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 479 0.01 7.97 24.87 2.86 48.25 54.05
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 490.58 0.02 8.3 21.25 2.84 48.38 54.03
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 507.09 0.02 9.12 18.75 2.85 48.89 54.23
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 526.67 0.01 9.64 16.82 2.82 50.04 54.83
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 537.5 0.01 9.64 15.19 2.66 50.61 54.8
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 542.48 0.01 9.41 13.83 2.45 51.12 54.94
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 544.65 0.01 9.17 12.82 2.33 51.81 55.42
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 540.82 0.03 8.31 11.4 2.07 53.14 56.7
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 535.04 0.04 7.13 10.17 1.71 54.02 57.57

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Sơn Phú, Na Hang, Tuyên Quang

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Sơn Phú, Na Hang, Tuyên Quang trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Sơn Phú, Na Hang, Tuyên Quang