Dự báo thời tiết Xã Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

mây thưa

Văn Hán

Hiện Tại

23°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
96%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
20%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

4

Không lành mạnh

CO

912.66

μg/m³
NO

8.48

μg/m³
NO2

18.31

μg/m³
O3

0.68

μg/m³
SO2

7.78

μg/m³
PM2.5

61.54

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 912.66 8.48 18.31 0.68 7.78 61.54 69.21
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 900.62 9.01 15.48 0.71 5.87 62.9 70.25
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 893.3 9.71 12.09 0.9 4.38 63.58 70.25
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 906.73 10.87 9.51 1.92 3.82 64.42 71.03
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 942.76 12.8 8.92 9.9 4.12 64.35 71.54
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 977.58 14.07 9.28 15.79 4.39 63.96 72.2
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 997.88 11.59 13.49 30.69 5.09 70.87 79.86
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 454.52 2.88 9.91 68.02 7.32 56.61 61.3
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.77 0.8 5.1 87.66 5.48 52.47 56.24
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.86 0.36 3.38 104.79 5.44 57.95 61.6
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 305.79 0.25 2.73 117.63 5.51 61.87 65.47
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 301.99 0.21 2.8 121.87 5.52 63.36 66.93
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 306.72 0.18 3.37 124.95 5.91 65.54 69.21
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 367.31 0.14 6.73 102.93 6.19 71.02 75.79
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 476.42 0.01 11.34 70.18 6.12 77.78 84.51
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.96 0 13.68 49.86 5.76 82.98 91.77
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.84 0 14.78 36.99 5.46 86.85 97.73
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.57 0 14.57 28.27 5.14 90.73 103.33
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.49 0.01 13.52 21.77 4.72 93.28 106.96
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 693.89 0.03 12.79 17.5 4.28 94.3 107.85
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 702.04 0.1 12.37 14.85 3.85 96.24 109.33
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 705.17 0.3 11.62 13.79 3.75 98.88 111.37
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 699.97 0.52 10.92 13.8 3.96 101.56 112.98
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 693.31 0.71 10.09 13.32 3.94 103.73 114.13
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 691.25 0.99 9.4 12.83 3.85 104.2 113.13
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 697.69 1.35 9.11 12.41 3.93 103.62 111.75
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 709.41 1.8 9.24 12.39 4.34 103.89 111.82
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 749.26 2.82 9.93 13.55 5.25 106.04 115.18
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 813.54 5.14 9.82 24.64 6.18 106.21 116.99
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 874.94 6.73 10.05 29.18 6.39 105.04 117.14
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 898.77 5.3 11.33 47.54 6.39 113.24 125.98
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 360.39 1.13 5.28 97 6.91 64.25 69.66
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 250.13 0.41 2.54 96.76 4.74 46.06 49.69
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 236.84 0.26 1.9 104.3 4.7 47.37 50.75
14:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 248.49 0.26 2.21 113.23 5.3 51.64 55.21
15:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 273.89 0.32 3.25 118.87 6.26 56.27 60.3
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 304.89 0.32 4.81 122.7 7.43 60.72 65.35
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 379.79 0.21 8.94 104 8.43 66.82 72.69
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 493.51 0.01 13.85 74.83 8.56 73.29 81.04
19:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 582.97 0 16.33 56.13 8.09 78.07 87.83
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 641.52 0 17.35 43.48 7.48 80.99 92.73
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 681.29 0 17.03 33.57 6.9 83.8 97.19
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 690.21 0 15.82 26.41 6.6 85.33 99.69
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 687.76 0.02 14.72 20.6 6 86.02 100.49
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 694.92 0.04 13.96 16.39 5.27 87.77 101.64
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 688.37 0.07 12.67 14.66 4.83 89.29 101.97
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 675.74 0.14 11.22 13.5 4.48 90.54 101.59
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 665.77 0.23 9.93 11.7 4.09 91.98 101.93
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 655.31 0.32 8.89 10.04 3.82 93.02 101.68
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 640.49 0.22 8.29 8.92 3.55 93.26 100.78
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 629.13 0.23 7.68 8.79 3.29 93.43 100.31
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 637.99 0.77 7.32 10.28 3.49 93.63 100.55
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 673.98 1.9 7.43 15.1 3.99 93.34 100.64
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 716.61 2.76 7.91 17.56 4.09 92.84 100.88
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 744.77 2.81 8.95 22.21 4.47 94.11 102.59
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 386.55 0.47 6.73 72.83 5.16 52.08 55.63
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 308.88 0.33 4.97 74.09 3.8 33.69 35.97
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 300.21 0.31 4.76 75.06 3.71 29.26 31.3
14:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 311.48 0.31 5.14 78.17 4.22 30.57 32.71
15:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 338.54 0.35 6.1 79.46 4.86 35.49 37.97
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 367.93 0.32 7.24 80.22 5.34 40.65 43.44
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 422.35 0.19 9.47 59.72 5.2 45.44 49.04
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 494.81 0.01 11.59 35.42 4.75 49.5 54.34
19:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 541.92 0.02 11.86 23.2 4.29 52.27 58.12
20:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 572.94 0.03 11.76 17.56 3.78 54.04 60.44
21:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 605.99 0.05 11.8 14.65 3.4 56.05 62.97
22:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 633.87 0.12 11.73 12.86 3.19 57.8 64.86
23:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 649.57 0.28 11.67 12.03 3.1 58.91 65.61
00:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.49 0.48 11.29 11.11 2.88 59.92 65.93
01:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 653.28 0.62 10.39 9.04 2.57 61.26 66.61
02:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 646.27 0.74 9.32 6.96 2.33 61.33 66.04
03:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.1 0.89 8.57 6.67 2.18 60.62 64.84
04:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 630.05 1.05 8.1 7.26 2.07 60.36 64.35
05:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 633.01 1.11 7.87 8.08 1.97 60.77 64.69
06:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 638.56 1.15 8.15 7.48 2.14 60.78 64.77
07:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 650.53 1.52 8.88 7.05 2.66 60.27 64.81
08:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 665.88 2.16 10.74 7.19 3.75 58.02 63.22
09:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 694.07 3.25 11.2 7.62 4.22 55.75 61.65
10:00 12/10/2025 4 - Không lành mạnh 707.01 3.49 11.9 10.31 4.6 55.13 61.2
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 482.11 0.97 10.4 61.16 5.15 45.52 48.65
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 393.25 0.32 8.36 67.92 4.15 34.94 37.16
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 371.46 0.23 8.04 68.39 4.04 32.38 34.38
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 369.1 0.45 7.82 69.58 4.12 31.54 33.45
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 371.8 0.63 7.96 68.42 4.27 30.29 32.19
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 377.31 0.65 8.67 66.33 4.52 29.67 31.62
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 412.21 0.39 10.84 52.97 4.63 30.23 32.9
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 472.74 0.03 13.37 35.79 4.62 32.08 36.08
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 522.54 0.03 14.2 25.24 4.48 34.08 39.47
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 563.85 0.08 14.5 16.22 4.24 36.03 42.85
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 601.73 0.17 14.23 9.55 3.86 38.32 46.53
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 624.25 0.36 13.27 6.22 3.49 40.38 49.29
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 633.22 0.73 11.9 4.41 3.04 41.88 50.88
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 643.67 1.18 10.76 2.92 2.55 43.26 51.93
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 653.66 1.6 10.15 2 2.45 44.72 52.89
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 658.08 1.92 9.88 1.58 2.57 46.23 53.94
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 659.21 2.18 9.73 1.56 2.71 47.62 54.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Văn Hán, Đồng Hỷ, Thái Nguyên