Dự báo thời tiết Xã Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên

mây cụm

Thượng Đình

Hiện Tại

28°C


Mặt trời mọc
05:48
Mặt trời lặn
17:40
Độ ẩm
74%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1005hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
64%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây cụm

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

363.68

μg/m³
NO

0.59

μg/m³
NO2

5.28

μg/m³
O3

1.82

μg/m³
SO2

0.95

μg/m³
PM2.5

9.48

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa vừa
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mưa nhẹ
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
22:00 05/10/2025 1 - Tốt 363.68 0.59 5.28 1.82 0.95 9.48 14.7
23:00 05/10/2025 1 - Tốt 355.01 0.63 4.61 1.3 0.78 9.32 14.08
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 339.07 0.49 4.25 1.24 0.59 8.74 12.56
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 320.38 0.28 3.97 2.05 0.48 8.07 11.04
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 238.35 0.01 2.58 11.97 0.52 4.94 6.19
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 215.01 0.01 2.04 12.78 0.45 3.9 4.71
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 200.33 0.01 1.7 12.89 0.38 3.24 3.85
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 189.42 0.01 1.5 12.95 0.33 2.8 3.44
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 185.03 0.01 1.5 12.3 0.36 2.64 3.5
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 191.52 0.07 1.9 11.36 0.53 2.78 4.1
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 211.08 0.33 2.63 10.68 0.81 3.17 4.92
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 225.49 0.66 2.95 11.75 0.99 3.49 5.36
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 218.54 0.71 2.68 16.97 1 3.44 5.07
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 178.5 0.35 1.63 29.33 0.74 2.54 3.37
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 167.44 0.24 1.29 32.92 0.68 2.49 3.16
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.98 0.2 1.17 35.46 0.68 2.72 3.37
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 171.19 0.21 1.4 35.24 0.76 3.18 3.89
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 185.76 0.23 2.03 32.16 0.89 3.73 4.6
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 204.93 0.23 2.85 28.96 1.04 4.18 5.22
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 232.9 0.18 4.03 25.24 1.26 4.68 5.88
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 262.27 0.04 5.04 21.44 1.44 5.16 6.58
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 282.57 0.04 5.07 19.05 1.51 5.61 7.27
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 294.73 0.05 4.76 17.97 1.54 6.12 8.04
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 301.41 0.04 4.4 17.2 1.52 6.45 8.58
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 303.02 0.04 4.1 16.04 1.47 6.48 8.69
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 301.94 0.09 3.85 13.65 1.37 6.38 8.61
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 299.85 0.14 3.62 11.08 1.24 6.3 8.4
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 294.36 0.15 3.39 9.56 1.14 6.26 8.26
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 285.44 0.14 3.12 8.44 1.08 6.21 8.29
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 277.51 0.13 2.98 7.76 1.09 6.17 8.36
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.95 0.11 2.98 7.54 1.11 6.15 8.32
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 271.52 0.07 3.19 8.12 1.17 6.17 8.3
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 275.91 0.07 3.45 8.2 1.26 6.35 8.56
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 289.88 0.19 4.03 7.71 1.48 6.83 9.47
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 316.27 0.73 4.76 8.07 1.87 7.53 10.55
09:00 07/10/2025 1 - Tốt 335.85 1.23 5.12 9.86 2.12 8.28 11.47
10:00 07/10/2025 1 - Tốt 336.6 1.2 5.06 14.19 2.23 9.11 12.25
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 312.45 0.38 5 19.54 2.16 9.31 11.88
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 292.31 0.14 4.77 20.97 2.08 8.45 10.52
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 273.26 0.09 4.64 22.3 2.08 7.41 9.12
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 260.48 0.05 4.56 23.5 2.05 6.7 8.14
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 260.55 0.05 4.76 22.57 2.07 6.86 8.27
16:00 07/10/2025 1 - Tốt 265.39 0.09 5.11 21.51 2.1 7.33 8.8
17:00 07/10/2025 1 - Tốt 282.73 0.09 6.07 19.03 2.15 8.1 9.86
18:00 07/10/2025 1 - Tốt 313.74 0.04 7.22 14.95 2.14 9.16 11.46
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 337.35 0.06 7.43 12.15 2.03 10.08 12.94
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 358 0.12 7.3 8.76 1.84 11.07 14.44
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 385.27 0.23 7.07 5.09 1.65 12.37 16.3
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 407.4 0.42 6.75 2.94 1.49 13.57 17.68
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 420.05 0.63 6.37 1.75 1.3 14.02 17.75
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 422.14 0.74 5.9 1.16 1.06 14.04 17.15
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 426.99 0.84 5.78 0.88 1 14.54 17.23
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 438.78 1.03 5.84 0.57 1.1 15.69 18.16
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 450.6 1.38 5.69 0.2 1.18 16.86 19.26
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 463.12 1.77 5.79 0.12 1.31 18.02 20.45
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 477.86 2.07 6.63 0.24 1.55 19.38 21.89
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 492.76 2.34 7.22 0.26 1.7 20.74 23.35
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 511.14 3.05 7.17 0.65 1.88 21.95 24.93
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 520.4 4.39 7.27 5 2.27 22.8 26.36
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 538.46 5.95 7.34 7.82 2.67 24.06 28.48
10:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 555.74 7.32 7.63 10.76 3.18 25.74 30.8
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 418.59 4.36 8.34 25.55 3.32 19.03 22.3
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 344.93 2.14 6.92 34.43 2.63 14.57 16.89
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 332.45 1.53 6.06 45.05 2.6 15.45 17.55
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 322.03 0.95 4.81 60.29 2.54 18.5 20.43
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 312.26 0.56 3.79 71.7 2.54 22.97 24.96
16:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 319.76 0.41 3.94 79.33 2.87 27.64 29.87
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 386.1 0.38 6.83 62.27 3.24 33.61 37.14
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 492.45 0.05 10.8 36.61 3.28 40.13 45.81
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 574.85 0.01 12.24 22.26 3.08 45.02 52.96
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 637.07 0.03 13.79 15.53 3.65 49.65 59.98
21:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 689.18 0.05 15.28 12.32 4.48 54.99 67.27
22:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 718.88 0.1 15.58 9.5 4.82 58.82 72.29
23:00 08/10/2025 4 - Không lành mạnh 720.96 0.17 14.83 6.96 4.67 59.04 71.98
00:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 714.52 0.21 14.06 5.38 4.36 58.47 69.92
01:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 705.98 0.18 13.39 4.54 4.13 58.58 68.43
02:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 687.5 0.14 12.46 4.04 3.94 58.28 65.77
03:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 665.27 0.15 11.53 3.66 3.78 57.69 63.93
04:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 644.38 0.17 10.72 3.27 3.64 57.2 63.43
05:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 636.37 0.26 9.29 2.64 3.03 57.75 64.16
06:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 633.67 0.4 7.29 2.42 2.14 57.61 64.11
07:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 632.35 1 5.48 3.65 1.62 55.66 62.52
08:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 654.25 2.52 4.39 9.21 1.53 52.43 60.04
09:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 698.3 3.09 5.03 17.77 1.75 54.45 62.99
10:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 751.43 1.92 6.17 42.67 2.19 67.92 77.19
11:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 429.72 0.43 3.29 103.74 5.6 65.92 69.82
12:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 338.18 0.2 1.73 105.18 4.35 58.16 61.15
13:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 331.67 0.17 1.63 114.12 4.63 62.64 65.67
14:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.99 0.16 1.74 122.95 4.93 67.7 70.87
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 335.95 0.15 1.99 125.53 5.01 70.68 73.99
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.99 0.13 2.51 127.39 5.27 73.57 77.08
17:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 386.52 0.09 4.7 107.02 5.01 78.35 82.81
18:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 460.33 0.01 7.6 75.29 4.27 83.22 89.3
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 516.07 0 8.78 55.26 3.56 86.17 93.94
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 549.26 0 9.11 40.83 3.01 87.14 96.55
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.02 0 8.88 29.13 2.6 88.52 99.42

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Thượng Đình, Phú Bình, Thái Nguyên