Dự báo thời tiết Thị trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên

mưa vừa

Đu

Hiện Tại

24°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:39
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
3km/h
Tầm nhìn
5.3km
Áp suất
1008hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
100%
Lượng mưa
3.87 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Thị trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Thị trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

311.42

μg/m³
NO

0.11

μg/m³
NO2

2.92

μg/m³
O3

2.1

μg/m³
SO2

0.56

μg/m³
PM2.5

9.8

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 311.42 0.11 2.92 2.1 0.56 9.8 10.58
05:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 312.56 0.09 3.15 2.46 0.68 10.1 10.89
06:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 318.48 0.14 3.27 2.26 0.75 10.5 11.42
07:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 333.91 0.44 3.48 1.96 0.86 10.95 12.16
08:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 373.84 1.3 4.22 2 1.18 11.86 13.52
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 416.45 1.97 5.17 2.61 1.53 12.87 14.99
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 430.83 1.94 5.95 4.78 1.8 13.31 15.73
11:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 388.38 1.25 6.17 13.23 1.99 12.08 13.95
12:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 367 1.08 6.06 16.07 1.98 11.6 13.2
13:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 352.09 0.99 6.57 17.61 2.16 11.26 12.73
14:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 343.95 1 6.89 17.64 2.27 10.68 12.06
15:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 349.33 1.05 7.14 15.41 2.23 10.43 11.8
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 356.75 0.94 7.84 12.94 2.24 10.42 11.81
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 373.82 0.57 9.36 9.06 2.26 10.88 12.43
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 402.97 0.45 10.33 5.14 2.19 11.81 13.65
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 424.75 0.69 10.01 3.05 1.99 12.66 14.71
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 443.07 1.2 9.02 2.11 1.8 13.64 15.94
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 459.95 1.9 7.85 1.96 1.62 14.84 17.31
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 471.41 2.5 6.91 2.13 1.44 15.96 18.42
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 477.21 3.04 5.86 1.41 1.26 16.75 19.04
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 490.3 3.77 5.15 0.52 1.21 17.75 19.75
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 504.77 4.58 5.11 0.26 1.33 19.08 20.91
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 509.21 5.07 5.2 0.14 1.39 19.93 21.6
03:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 510.44 5.47 4.64 0.07 1.16 20.35 21.87
04:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 511.66 5.79 4.21 0.09 0.93 20.63 22.05
05:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 504.58 5.39 5.73 2.53 0.92 19.72 21.05
06:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 498.08 5.27 5.92 3.8 0.83 18.82 20.03
07:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 492.94 4.96 6.05 4.36 0.8 17.91 19.13
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 420.34 2.38 8.64 8.35 0.84 12.8 13.85
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 380.05 1.66 7.89 12.86 0.8 10.43 11.55
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 374.08 1.79 6.96 16.4 0.84 10.22 11.44
11:00 08/10/2025 1 - Tốt 331.72 1.45 4.87 27.52 0.69 8.51 9.53
12:00 08/10/2025 1 - Tốt 297.01 0.85 3.67 38.49 0.72 8.16 9.01
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 300.3 0.7 3.47 50.41 1.08 11.3 12.16
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 294.85 0.47 2.72 64.77 1.2 15.42 16.26
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 280.72 0.29 2.05 74.83 1.23 18.87 19.68
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 282.72 0.23 2.09 83.58 1.45 22.88 23.76
17:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 329.28 0.26 4.2 63.22 1.64 27.95 29.53
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 403.3 0.04 7.18 35.02 1.66 32.53 35.31
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 452.42 0.02 8.05 20.57 1.54 35.19 39.2
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 477.96 0.04 8.34 14.19 1.64 37.29 42.56
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 495.32 0.05 8.6 11.96 1.9 39.53 45.8
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 507.32 0.06 8.67 11.04 2.15 41.57 48.41
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 508.23 0.09 8.36 10.74 2.25 42.54 48.94
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 502.76 0.12 7.61 11.09 2.15 43.33 48.48
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.55 0.1 6.65 12.1 2.03 44.57 48.43
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 482.2 0.09 5.7 13.41 1.92 45.02 47.72
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 470.48 0.08 4.97 14.61 1.83 44.99 46.91
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 458.05 0.08 4.41 15.54 1.75 45.02 46.58
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 443.26 0.08 3.92 15.41 1.56 43.89 45.43
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 429.56 0.07 3.48 13.9 1.24 41.78 43.49
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 427.53 0.11 3.68 13.64 1.09 39.61 41.8
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 433.19 0.33 4.16 22.82 1.13 37.9 40.8
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 440.97 0.89 3.72 26.67 1.1 36.02 39.51
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 439.85 0.82 2.9 38.97 1.07 39.41 43.12
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 289.25 0.14 0.9 82.76 1.34 37.77 39.69
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 238.8 0.09 0.66 85.17 1.44 36.19 37.95
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 234.19 0.09 0.75 94.92 1.78 40.04 41.91
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 242.71 0.09 0.94 106.59 2.21 45.05 47.05
15:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 259.02 0.1 1.18 115.58 2.71 50.1 52.24
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 285.99 0.09 1.65 125.28 3.46 56.27 58.65
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 343.66 0.07 3.7 108.35 3.99 64.72 67.8
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 420.14 0.01 6.42 77.96 3.88 73.07 77.2
19:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 473.32 0 7.6 58.87 3.46 78.86 84.02
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 507.88 0 7.76 46.89 3.19 83.05 89.15
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 532.03 0 7.19 38.84 2.91 87 93.8
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 540.67 0 6.3 32.38 2.49 89.2 96.34
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 534.76 0 6.04 25.54 2.28 89.2 95.93
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 535.33 0.01 6.23 18.91 2.23 90.02 96.02
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 537.94 0.03 6.13 15.01 2.2 91.47 96.84
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 532.94 0.03 5.83 13.39 2.16 91.63 96.67
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 526.45 0.03 5.49 13.55 2.11 90.5 95.24
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 519.94 0.01 5.22 16.49 2.11 88.13 92.19
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 516.16 0 4.99 32.22 2.26 85.68 89.31
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 508.26 0 4.76 27.74 1.88 81.91 85.25
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 501.72 0.04 4.59 23.99 1.55 77.92 81.33
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 498.65 0.27 4.11 41.97 1.51 76.28 79.98
09:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 508.56 0.72 3.62 45.34 1.43 74.61 78.88
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 523.75 0.77 3.23 55.72 1.51 76.93 81.66
11:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 364.13 0.2 1.51 97.93 2.31 61.42 64.55
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 293.45 0.15 1.14 96.95 2.19 49.99 52.4
13:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 291.76 0.18 1.35 102.98 2.87 53.57 56.02
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 280.59 0.16 1.34 107.96 3.02 49.37 51.55
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 271.26 0.14 1.45 109.96 3.22 46.48 48.53
16:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 278.28 0.12 1.88 114.54 3.75 48.32 50.48
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 307.59 0.08 3.45 105.03 4.11 52.94 55.5
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 354.12 0.01 5.54 85.09 4.12 58.6 61.8
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 391.23 0 6.48 70.55 3.96 62.92 66.79
20:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 422.5 0 6.98 52.87 3.46 66.13 70.92
21:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 455.93 0 7 34.37 2.77 69.34 75.06
22:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 473.89 0.01 6.46 22.33 2.29 71.37 77.46
23:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 475.88 0.02 5.83 14.99 1.82 70.39 76.34
00:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 473.39 0.04 5.44 10.68 1.52 69.49 74.97
01:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 468.18 0.04 5.11 8.48 1.39 69.59 74.41
02:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 458.22 0.04 4.62 7.31 1.26 69.02 73.11
03:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 447.61 0.05 3.84 5.74 0.94 67.39 70.97

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Thị trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Thị trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Thị trấn Đu, Phú Lương, Thái Nguyên