Dự báo thời tiết Xã Cổ Lũng, Phú Lương, Thái Nguyên

mây thưa

Cổ Lũng

Hiện Tại

22°C


Mặt trời mọc
05:50
Mặt trời lặn
17:37
Độ ẩm
98%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1012hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
22%
Lượng mưa
0 mm
Tuyết rơi
0 mm

mây thưa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Cổ Lũng, Phú Lương, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Cổ Lũng, Phú Lương, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

3

Không lành mạnh

CO

554.83

μg/m³
NO

0.41

μg/m³
NO2

9.43

μg/m³
O3

1

μg/m³
SO2

1.87

μg/m³
PM2.5

42.76

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Cổ Lũng, Phú Lương, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 554.83 0.41 9.43 1 1.87 42.76 44.73
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 531.07 0.35 7.42 1.05 1.31 42.62 44.68
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 513.15 0.31 5.74 1.34 0.9 41.9 44.1
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 509.62 0.51 5.06 2.7 0.92 41.62 44.2
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 522.75 1.25 5.68 13.76 1.39 41.77 44.61
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 524.43 2 4.74 20.6 1.37 40.06 43.25
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 519.98 1.63 4.2 35.4 1.4 44.42 47.85
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 329.24 0.34 1.92 65.35 1.52 40.5 42.89
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 261.66 0.18 1.23 73.83 1.44 37.64 39.85
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 251.12 0.15 1.26 83.51 1.69 39.97 42.18
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 249.25 0.15 1.32 93.61 1.88 43.36 45.61
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 254.64 0.16 1.54 100.06 2.13 48.83 51.26
16:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 267.37 0.15 1.93 106.8 2.57 55.07 57.77
17:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 310.13 0.13 3.82 90.37 2.83 61.71 65.06
18:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 381.03 0.01 6.46 61.94 2.75 67.82 72.16
19:00 09/10/2025 4 - Không lành mạnh 436.05 0 7.53 44.23 2.48 72.37 77.77
20:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 475.06 0 7.81 32.95 2.31 76.04 82.57
21:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 504.56 0 7.34 25.07 2.14 80.28 87.84
22:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.79 0.01 6.55 18.77 1.9 83.08 91.37
23:00 09/10/2025 5 - Nguy hiểm 508.44 0.03 6.33 15.97 2 83.94 91.79
00:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 506.18 0.03 6.44 15.75 2.23 85.62 92.83
01:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 503.24 0.02 6.28 16.26 2.36 87.64 94.15
02:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 495.6 0.02 5.91 17.04 2.39 89.37 95.23
03:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 485.31 0.02 5.26 16.53 2.23 90.18 95.26
04:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 477.74 0.03 4.78 15.92 2.11 88.61 92.84
05:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 474.71 0.04 4.66 15.55 2.1 85.87 89.52
06:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 472.15 0.04 4.71 15.79 2.08 84.75 88.37
07:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 476.44 0.09 5.12 17.06 2.03 85.54 89.95
08:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 489.52 0.64 4.41 30.04 1.66 84.16 89.46
09:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 513.91 1.42 3.94 30.57 1.42 78.84 84.74
10:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 532.57 1.19 3.67 43.23 1.48 81.43 87.8
11:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 265.66 0.14 0.98 93.53 2.09 49.41 52.61
12:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 199.96 0.1 0.66 86.63 1.54 34.14 36.36
13:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 196.82 0.12 0.77 91.36 1.9 36.61 38.77
14:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 204.42 0.13 0.94 99.59 2.36 41.74 44.03
15:00 10/10/2025 3 - Trung Bình 214.57 0.14 1.19 105.44 2.87 46.44 48.91
16:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 231.05 0.13 1.66 111.29 3.6 51.46 54.25
17:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 288.92 0.13 4.15 93.51 4.19 58.24 61.84
18:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 382.57 0.01 7.59 65.97 4.23 65.54 70.41
19:00 10/10/2025 4 - Không lành mạnh 451.43 0 9.01 49.7 3.89 71.1 77.27
20:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 505.49 0 9.61 39.37 3.7 75.75 83.33
21:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 553.27 0 9.65 30.73 3.57 80.82 89.73
22:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 578.88 0.01 9.26 23.39 3.43 84.4 94.22
23:00 10/10/2025 5 - Nguy hiểm 579.76 0.02 8.74 17.82 3.34 86.24 96.23
00:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 576.86 0.04 8.24 14.27 3.23 88.49 98.23
01:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 574.64 0.03 7.6 12.48 3.15 90.72 100.14
02:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 564.2 0.03 6.79 11.5 3.03 92.11 100.46
03:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 548.94 0.04 5.82 10.19 2.71 93.18 100.87
04:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 537.74 0.04 4.95 8.35 2.26 94.31 101.28
05:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 538.03 0.05 4.31 6.54 1.87 94.8 101.13
06:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 536.17 0.06 3.73 5.94 1.6 94.8 100.7
07:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 535 0.11 3.63 7.56 1.67 93.66 99.47
08:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 544.94 0.33 3.86 14.31 2.05 92.49 98.24
09:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 565.2 0.61 3.95 18.87 2.03 91.88 97.75
10:00 11/10/2025 5 - Nguy hiểm 587.98 0.57 4.1 25.56 2.08 93.93 99.8
11:00 11/10/2025 4 - Không lành mạnh 329.06 0.06 1.99 81.56 2.68 52.15 54.54
12:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 265.37 0.03 1.6 77.67 1.71 32.05 33.44
13:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 255.28 0.02 1.96 73.51 1.54 25.33 26.45
14:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 254.09 0.04 2.33 72.31 1.57 22.46 23.48
15:00 11/10/2025 2 - Khá Tốt 260.43 0.11 2.59 72.47 1.61 22.8 23.84
16:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 274.17 0.14 3 74.93 1.79 25.67 26.82
17:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 317.81 0.12 4.68 55.06 1.89 30.54 32.23
18:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 376.81 0.01 6.41 30.61 1.79 34.78 37.26
19:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 408.76 0.02 6.51 18.47 1.56 36.88 39.99
20:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 422.9 0.04 6.36 14.02 1.46 37.6 40.92
21:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 434.72 0.05 6.55 13.57 1.53 38.13 41.49
22:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 446.23 0.06 6.85 13.92 1.62 38.12 41.26
23:00 11/10/2025 3 - Trung Bình 452.09 0.06 7.47 14.51 1.82 37.89 40.58
00:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 450.9 0.04 7.74 13.81 1.86 38.33 40.46
01:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 449.72 0.03 7.03 10.86 1.62 39.35 41.1
02:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 441.75 0.03 5.98 7.82 1.31 39.19 40.66
03:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 426.99 0.03 5.33 7.51 1.17 38.18 39.48
04:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 410.17 0.02 4.71 8.65 1.01 37.49 38.7
05:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 402.11 0.04 3.59 10.21 0.62 37.79 38.99
06:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 398.74 0.07 2.98 9.44 0.46 37.71 39.03
07:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 397.42 0.24 2.86 8.87 0.49 36.76 38.44
08:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 421.86 0.8 3.4 8.42 0.72 34.84 37.02
09:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 460.24 1.29 4.28 7.26 0.95 34.42 37.22
10:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 496.94 1.27 5.32 8.39 1.12 35.87 39.17
11:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 391.28 0.18 4.58 67.18 2.13 38.89 40.72
12:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 336.43 0.14 3.59 73.1 1.68 31.3 32.57
13:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 335.8 0.18 3.96 73.75 1.76 31.52 32.71
14:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 345.17 0.25 4.19 75.75 1.83 32.77 33.93
15:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 347.56 0.29 4.21 75.33 1.79 32.29 33.41
16:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 352.61 0.28 4.74 73.63 1.91 32.37 33.52
17:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 380.34 0.2 6.3 59.91 2.08 33.32 34.83
18:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 423.31 0.02 7.96 41.76 2.11 34.87 37
19:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 454.45 0.02 8.32 30.08 1.99 36.08 38.81
20:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 479.98 0.04 8.35 19.06 1.87 37.08 40.4
21:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 505.2 0.09 8.03 10.47 1.68 38.52 42.63
22:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 519.67 0.17 7.29 5.92 1.47 39.86 44.27
23:00 12/10/2025 3 - Trung Bình 518.96 0.28 6.37 3.49 1.23 40.58 44.89
00:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 515.9 0.39 5.69 2.19 1.03 41.15 44.88
01:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 514.2 0.51 5.28 1.47 0.96 41.77 45.08
02:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 503.54 0.53 4.9 1.11 0.91 41.97 44.91
03:00 13/10/2025 3 - Trung Bình 488.69 0.5 4.62 1.2 0.88 41.98 44.7

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Cổ Lũng, Phú Lương, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Cổ Lũng, Phú Lương, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Cổ Lũng, Phú Lương, Thái Nguyên