Dự báo thời tiết Xã Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên

mưa vừa

Phú Đô

Hiện Tại

30°C


Mặt trời mọc
05:49
Mặt trời lặn
17:41
Độ ẩm
72%
Tốc độ gió
1km/h
Tầm nhìn
10km
Áp suất
1004hPa
Chỉ số UV
N/A
Mây
98%
Lượng mưa
1.03 mm
Tuyết rơi
0 mm

mưa vừa

Dự báo thời tiết theo giờ Xã Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên

Thời gian Thời tiết Nhiệt độ Độ ẩm Gió Mây

Chất lượng không khí hiện tại Xã Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên

Chỉ số AQI

1

Tốt

CO

202.35

μg/m³
NO

0.2

μg/m³
NO2

2.13

μg/m³
O3

29.74

μg/m³
SO2

0.47

μg/m³
PM2.5

7.83

μg/m³

Dự báo thời tiết 30 ngày tới

CN T2 T3 T4 T5 T6 T7
15/09
mưa nhẹ
16/09
mưa nhẹ
17/09
mưa nhẹ
18/09
mưa nhẹ
19/09
mưa nhẹ
20/09
mưa nhẹ
21/09
mưa vừa
22/09
mưa vừa
23/09
mưa nhẹ
24/09
mưa nhẹ
25/09
mây rải rác
26/09
mưa nhẹ
27/09
mưa nhẹ
28/09
mưa nhẹ

Dự báo chất lượng không khí Xã Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên

Ngày Chỉ số AQI CO (μg/m³) NO (μg/m³) NO₂ (μg/m³) O₃ (μg/m³) SO₂ (μg/m³) PM2.5 (μg/m³) PM10 (μg/m³)
17:00 05/10/2025 1 - Tốt 202.35 0.2 2.13 29.74 0.47 7.83 8.67
18:00 05/10/2025 1 - Tốt 249.21 0.14 4.29 14.21 0.66 8.79 10.38
19:00 05/10/2025 1 - Tốt 279.57 0.22 4.82 6.67 0.7 9.35 11.62
20:00 05/10/2025 1 - Tốt 292.44 0.37 4.5 3.68 0.68 9.68 12.32
21:00 05/10/2025 1 - Tốt 294.43 0.42 3.88 2.82 0.59 9.95 12.76
22:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 292.06 0.45 3.36 2.67 0.52 10.16 13.22
23:00 05/10/2025 2 - Khá Tốt 284.6 0.46 3.05 2.75 0.45 10.08 12.98
00:00 06/10/2025 1 - Tốt 272.03 0.36 2.85 3.18 0.35 9.68 12
01:00 06/10/2025 1 - Tốt 256.08 0.19 2.62 4.44 0.28 9.06 10.87
02:00 06/10/2025 1 - Tốt 221.17 0.02 2.03 9.78 0.22 7.31 8.46
03:00 06/10/2025 1 - Tốt 197.79 0.01 1.53 11.22 0.19 5.75 6.63
04:00 06/10/2025 1 - Tốt 181.81 0.01 1.21 12.46 0.17 4.5 5.22
05:00 06/10/2025 1 - Tốt 170.2 0.01 1 14.59 0.16 3.49 4.13
06:00 06/10/2025 1 - Tốt 164.65 0.01 0.96 15.22 0.17 2.89 3.54
07:00 06/10/2025 1 - Tốt 167.84 0.04 1.28 15.01 0.26 2.65 3.47
08:00 06/10/2025 1 - Tốt 180.74 0.28 1.74 14.75 0.41 2.67 3.71
09:00 06/10/2025 1 - Tốt 191.66 0.56 1.83 16.26 0.5 2.82 3.99
10:00 06/10/2025 1 - Tốt 187.97 0.49 1.49 22.04 0.48 3.04 4.12
11:00 06/10/2025 1 - Tốt 166.41 0.2 0.79 31.01 0.31 2.79 3.39
12:00 06/10/2025 1 - Tốt 158.88 0.14 0.61 32.76 0.26 2.72 3.16
13:00 06/10/2025 1 - Tốt 157.7 0.13 0.6 33.33 0.27 2.73 3.14
14:00 06/10/2025 1 - Tốt 171.14 0.22 1.15 30.01 0.39 3 3.58
15:00 06/10/2025 1 - Tốt 194.48 0.38 2.09 25.83 0.58 3.34 4.21
16:00 06/10/2025 1 - Tốt 220.89 0.45 3.32 23.56 0.87 3.61 4.74
17:00 06/10/2025 1 - Tốt 262.75 0.31 5.95 19.56 1.42 4.16 5.7
18:00 06/10/2025 1 - Tốt 302.82 0.11 7.88 12.68 1.6 4.8 6.85
19:00 06/10/2025 1 - Tốt 324.18 0.16 7.61 7.85 1.38 5.31 7.92
20:00 06/10/2025 1 - Tốt 334.18 0.26 6.79 4.89 1.24 5.94 9.15
21:00 06/10/2025 1 - Tốt 345.17 0.33 6.2 3.36 1.23 6.81 10.5
22:00 06/10/2025 1 - Tốt 352.84 0.4 5.67 2.63 1.21 7.75 11.68
23:00 06/10/2025 1 - Tốt 352.66 0.44 5.13 2.22 1.11 8.31 12.29
00:00 07/10/2025 1 - Tốt 347.98 0.37 4.69 2.29 0.97 8.42 12.12
01:00 07/10/2025 1 - Tốt 339.57 0.22 4.25 2.79 0.89 8.6 11.76
02:00 07/10/2025 1 - Tốt 326.15 0.12 3.69 3.22 0.82 8.55 11.11
03:00 07/10/2025 1 - Tốt 315.82 0.09 3.31 3.63 0.79 8.48 10.49
04:00 07/10/2025 1 - Tốt 311.55 0.05 3.24 4.32 0.84 8.49 10.1
05:00 07/10/2025 1 - Tốt 312.92 0.03 3.55 5.15 1.01 8.59 9.99
06:00 07/10/2025 1 - Tốt 318.95 0.05 3.7 4.88 1.05 8.87 10.23
07:00 07/10/2025 1 - Tốt 332.45 0.18 4.14 4.43 1.15 9.24 10.78
08:00 07/10/2025 1 - Tốt 358.9 0.65 5.1 4.93 1.45 9.79 11.62
09:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 379.23 0.87 6.16 6.13 1.78 10.33 12.41
10:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 375.12 0.64 6.88 8.88 2.07 10.23 12.26
11:00 07/10/2025 1 - Tốt 352.33 0.27 7.34 13.67 2.14 8.66 10.21
12:00 07/10/2025 1 - Tốt 344.38 0.14 7.12 14.38 1.96 8.5 9.86
13:00 07/10/2025 1 - Tốt 340.15 0.11 6.82 14.58 1.83 8.9 10.14
14:00 07/10/2025 1 - Tốt 335.58 0.09 6.37 14.92 1.64 9.35 10.53
15:00 07/10/2025 1 - Tốt 334.75 0.08 6.26 15.59 1.63 9.91 11.1
16:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 337.64 0.15 6.59 16.53 1.84 10.66 11.94
17:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 370.58 0.3 8.05 12.59 2.09 12.18 13.93
18:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 425.33 0.38 9.69 5.87 2.15 14.12 16.56
19:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 466.06 0.79 9.5 2.52 2.02 15.75 18.63
20:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 492.66 1.4 8.71 1.3 1.96 17.4 20.54
21:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 510.12 1.91 8.09 1.06 1.91 19.19 22.4
22:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 517.38 2.19 7.76 1 1.82 20.7 23.79
23:00 07/10/2025 2 - Khá Tốt 514.26 2.27 7.36 0.93 1.63 21.47 24.22
00:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 517.81 2.72 6.61 0.9 1.39 22.32 24.7
01:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 529.56 3.41 6.25 1.13 1.35 23.75 25.91
02:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 532.66 3.81 6.1 2.01 1.31 24.79 26.76
03:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 526.43 4.03 5.81 2.63 1.25 25.34 27.1
04:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 524.97 4.37 5.56 2.81 1.23 25.9 27.5
05:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 534.36 4.84 6.26 2.51 1.39 26.3 27.81
06:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 544.32 5.05 7.44 1.96 1.4 25.98 27.48
07:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 557.73 5.15 8.94 1.39 1.42 25.12 26.75
08:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 561.83 5.25 11.07 1.82 1.5 24 25.78
09:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 557.29 5.76 11 3.77 1.44 23.55 25.48
10:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 553.44 6.06 10.55 7.15 1.42 23.77 25.74
11:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 424.16 2.87 8.85 23.49 1 16.26 17.55
12:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 377.02 1.47 6.91 35.33 0.9 14.92 15.97
13:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 378.33 1.09 6.23 46.87 1.21 17.93 18.91
14:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 340.21 0.72 4.54 59.11 1.18 17.73 18.55
15:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 317.31 0.56 3.62 65.05 1.21 17.56 18.32
16:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 319.89 0.48 3.7 70.27 1.45 19.24 20.05
17:00 08/10/2025 2 - Khá Tốt 371.96 0.49 5.86 51.35 1.73 23.2 24.79
18:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 456.16 0.1 9.19 26.4 1.83 27.55 30.45
19:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 512.17 0.09 9.89 14.35 1.71 30.42 34.64
20:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 549.29 0.23 10.18 8.57 1.8 33.07 38.62
21:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 569.34 0.29 9.67 5.36 1.74 35.39 41.95
22:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 567.06 0.34 8.65 3.47 1.61 36.62 43.62
23:00 08/10/2025 3 - Trung Bình 550.25 0.36 8.01 2.8 1.64 36.73 42.99
00:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 537.26 0.28 7.82 3.05 1.73 37.37 42.11
01:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 524.92 0.16 7.51 3.75 1.77 38.16 41.61
02:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 510.44 0.09 6.96 4.62 1.75 38.08 40.45
03:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 494.49 0.08 6.35 5.14 1.67 37.75 39.63
04:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 480.57 0.09 5.87 5.37 1.59 37.44 39.13
05:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 472.61 0.1 5.74 5.54 1.57 37.53 39.28
06:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 465.87 0.11 5.69 5.94 1.55 37.3 39.29
07:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 462.54 0.26 5.83 7.04 1.61 36.56 39.01
08:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 463.4 0.71 5.07 18.56 1.43 34.7 37.62
09:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 467.71 1.13 4.1 25.27 1.16 30.99 34.21
10:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 463.17 0.81 3.2 38.74 1.05 31.88 35.06
11:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 357.76 0.18 1.15 74.86 0.92 33.35 34.99
12:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 310.67 0.12 0.8 77.54 0.81 30.47 31.73
13:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 300.27 0.12 0.8 81.68 1.03 31.87 33.09
14:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 294.6 0.14 0.87 85.41 1.21 34.98 36.27
15:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 297.92 0.15 1.1 88.46 1.49 39.93 41.42
16:00 09/10/2025 3 - Trung Bình 309.2 0.15 1.53 93.66 1.94 45.7 47.49

Biểu đồ dự báo lượng mưa và nhiệt độ Xã Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên

Biểu đồ dự báo nhiệt độ cao nhất và thấp nhất Xã Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên trong 7 ngày tới

Độ ẩm trung bình (%)

Tốc độ gió (m/s)

Biểu đồ dự báo chất lượng không khí Xã Phú Đô, Phú Lương, Thái Nguyên